MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 332,275,706,000 603,072,026,961 392,044,218,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,560,451,561
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 332,275,706,000 603,072,026,961 389,483,767,290
4. Giá vốn hàng bán 236,663,031,514 353,628,388,235 149,836,261,032
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 95,612,674,486 249,443,638,726 239,647,506,258
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,687,950,669 40,902,867,670 41,626,425,710
7. Chi phí tài chính 14,376,686,745 21,242,246,509 7,251,364,399
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,952,140,015 21,228,824,792 6,737,067,360
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,431,048,592 4,815,655,538 -1,571,966,900
9. Chi phí bán hàng 21,795,746,969 33,237,909,961 18,262,209,658
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,365,581,717 69,432,543,529 77,195,091,045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,193,658,316 171,249,461,935 176,993,299,966
12. Thu nhập khác 137,701,816,924 2,199,242,557 4,281,006,870
13. Chi phí khác 607,580,713 1,546,824,867 3,468,011,183
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 137,094,236,211 652,417,690 812,995,687
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 155,287,894,527 171,901,879,625 177,806,295,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,862,683,791 12,189,411,506 11,470,207,557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,700,828,126 26,361,041,884 3,582,462,325
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 151,126,038,862 133,351,426,235 162,753,625,771
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 145,241,359,070 120,513,355,456 146,493,175,015
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,884,679,792 12,838,070,779 16,260,450,756
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 672 496 624
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 672 496 624
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.