1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
332,275,706,000 |
603,072,026,961 |
392,044,218,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,560,451,561 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
332,275,706,000 |
603,072,026,961 |
389,483,767,290 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
236,663,031,514 |
353,628,388,235 |
149,836,261,032 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
95,612,674,486 |
249,443,638,726 |
239,647,506,258 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
15,687,950,669 |
40,902,867,670 |
41,626,425,710 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
14,376,686,745 |
21,242,246,509 |
7,251,364,399 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
13,952,140,015 |
21,228,824,792 |
6,737,067,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
8,431,048,592 |
4,815,655,538 |
-1,571,966,900 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
21,795,746,969 |
33,237,909,961 |
18,262,209,658 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
65,365,581,717 |
69,432,543,529 |
77,195,091,045 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
18,193,658,316 |
171,249,461,935 |
176,993,299,966 |
|
12. Thu nhập khác |
|
137,701,816,924 |
2,199,242,557 |
4,281,006,870 |
|
13. Chi phí khác |
|
607,580,713 |
1,546,824,867 |
3,468,011,183 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
137,094,236,211 |
652,417,690 |
812,995,687 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
155,287,894,527 |
171,901,879,625 |
177,806,295,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,862,683,791 |
12,189,411,506 |
11,470,207,557 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-15,700,828,126 |
26,361,041,884 |
3,582,462,325 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
151,126,038,862 |
133,351,426,235 |
162,753,625,771 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
145,241,359,070 |
120,513,355,456 |
146,493,175,015 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
5,884,679,792 |
12,838,070,779 |
16,260,450,756 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
672 |
496 |
624 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
672 |
496 |
624 |
|