1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,524,644,711,635 |
539,234,626,875 |
871,098,289,790 |
1,330,126,517,856 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,524,644,711,635 |
539,234,626,875 |
871,098,289,790 |
1,330,126,517,856 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
984,669,644,155 |
358,279,114,990 |
507,951,218,001 |
692,246,234,413 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
539,975,067,480 |
180,955,511,885 |
363,147,071,789 |
637,880,283,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,770,301,160 |
18,281,680,442 |
34,766,985,267 |
32,864,774,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,067,392,732 |
3,912,104,380 |
4,155,222,031 |
11,759,604,939 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,451,615,511 |
3,865,168,041 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-960,432,618 |
692,323,934 |
2,475,189,689 |
2,442,616,291 |
|
9. Chi phí bán hàng |
134,292,061,124 |
58,654,288,572 |
61,571,178,763 |
44,930,861,868 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
72,653,488,730 |
46,567,790,726 |
44,477,968,219 |
56,248,634,828 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
354,771,993,436 |
90,795,332,583 |
290,133,460,750 |
560,248,572,373 |
|
12. Thu nhập khác |
6,037,400,232 |
1,854,186,355 |
3,085,444,648 |
8,574,038,538 |
|
13. Chi phí khác |
2,537,916,772 |
45,919,436 |
186,768,607 |
3,965,349,365 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,499,483,460 |
1,808,266,919 |
2,898,676,041 |
4,608,689,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
358,271,476,896 |
92,603,599,502 |
293,032,136,791 |
564,857,261,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
107,344,012,387 |
26,862,573,816 |
44,743,746,443 |
179,039,502,908 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-40,487,779,869 |
2,889,204,429 |
12,642,255,038 |
-64,054,674,658 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
291,415,244,378 |
62,851,821,257 |
235,646,135,310 |
449,872,433,296 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
183,097,269,842 |
31,714,552,484 |
183,367,194,081 |
420,061,128,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
108,317,974,536 |
31,137,268,773 |
52,278,941,229 |
29,811,304,874 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,134 |
199 |
949 |
2,122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,027 |
199 |
878 |
1,932 |
|