1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,007,269,268,822 |
377,079,372,279 |
1,524,644,711,635 |
539,234,626,875 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,484,466,390 |
2,048,147,718 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,005,784,802,432 |
375,031,224,561 |
1,524,644,711,635 |
539,234,626,875 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
471,194,925,924 |
235,462,080,896 |
984,669,644,155 |
358,279,114,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
534,589,876,508 |
139,569,143,665 |
539,975,067,480 |
180,955,511,885 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,592,758,590 |
30,009,820,038 |
29,770,301,160 |
18,281,680,442 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,520,337,044 |
4,640,873,892 |
7,067,392,732 |
3,912,104,380 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,453,019,456 |
4,622,720,343 |
6,451,615,511 |
3,865,168,041 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,909,586,158 |
1,821,014 |
-960,432,618 |
692,323,934 |
|
9. Chi phí bán hàng |
31,114,511,468 |
30,016,178,764 |
134,292,061,124 |
58,654,288,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,684,405,196 |
42,155,922,791 |
72,653,488,730 |
46,567,790,726 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
467,953,795,232 |
92,767,809,270 |
354,771,993,436 |
90,795,332,583 |
|
12. Thu nhập khác |
1,240,312,350 |
1,037,584,933 |
6,037,400,232 |
1,854,186,355 |
|
13. Chi phí khác |
343,102,921 |
417,736,354 |
2,537,916,772 |
45,919,436 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
897,209,429 |
619,848,579 |
3,499,483,460 |
1,808,266,919 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
468,851,004,661 |
93,387,657,849 |
358,271,476,896 |
92,603,599,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
199,270,869,623 |
25,125,073,606 |
107,344,012,387 |
26,862,573,816 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-100,243,798,636 |
-3,237,824,856 |
-40,487,779,869 |
2,889,204,429 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
369,823,933,674 |
71,500,409,099 |
291,415,244,378 |
62,851,821,257 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
288,881,786,686 |
41,933,958,121 |
183,097,269,842 |
31,714,552,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
80,942,146,988 |
29,566,450,978 |
108,317,974,536 |
31,137,268,773 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,783 |
260 |
1,134 |
199 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,604 |
260 |
1,027 |
199 |
|