1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
692,985,436,680 |
603,792,341,742 |
862,273,486,677 |
255,850,907,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
692,985,436,680 |
603,792,341,742 |
862,273,486,677 |
255,850,907,537 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
485,626,951,130 |
460,793,083,157 |
491,756,100,089 |
175,041,591,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
207,358,485,550 |
142,999,258,585 |
370,517,386,588 |
80,809,316,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,876,950,738 |
6,603,923,501 |
12,221,779,415 |
15,377,984,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,320,550,164 |
9,665,692,882 |
10,864,800,933 |
5,108,133,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,078,607,647 |
7,555,767,803 |
4,306,259,487 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
163,282,262 |
|
272,345,023 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,497,160,907 |
40,456,992,147 |
72,991,648,757 |
23,088,001,445 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,110,669,516 |
38,580,959,964 |
55,219,811,185 |
39,679,451,040 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
117,470,337,963 |
60,899,537,093 |
243,935,250,151 |
28,311,714,315 |
|
12. Thu nhập khác |
4,556,254,802 |
1,505,633,062 |
2,947,470,723 |
1,437,136,618 |
|
13. Chi phí khác |
2,200,931,211 |
1,111,128,282 |
7,008,067 |
17,048,016 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,355,323,591 |
394,504,780 |
2,940,462,656 |
1,420,088,602 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
119,825,661,554 |
61,294,041,873 |
246,875,712,807 |
29,731,802,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,248,937,155 |
11,532,748,792 |
59,927,678,785 |
6,890,519,096 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,679,421,716 |
-1,566,865,835 |
-12,250,279,267 |
-583,910,578 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,897,302,682 |
51,328,158,916 |
199,198,313,289 |
23,425,194,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,812,589,042 |
35,140,860,697 |
182,691,725,531 |
21,104,028,694 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,084,713,640 |
16,187,298,219 |
16,506,587,758 |
2,321,165,705 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
566 |
242 |
1,256 |
145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
558 |
236 |
1,112 |
145 |
|