MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 869,329,244,476 2,533,798,820,045 3,164,844,260,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,400,191,889 3,532,614,108
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 866,929,052,587 2,533,798,820,045 3,161,311,646,166
4. Giá vốn hàng bán 562,755,566,552 1,710,918,684,683 1,866,368,242,306
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 304,173,486,035 822,880,135,362 1,294,943,403,860
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,528,807,062 25,688,673,908 94,750,864,340
7. Chi phí tài chính 10,820,914,492 28,610,444,253 29,336,737,626
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,820,914,492 20,554,703,566 28,535,115,775
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 598,909,547 -2,868,197,762
9. Chi phí bán hàng 70,840,845,879 188,619,929,874 218,510,752,801
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 127,401,888,870 154,386,517,693 195,173,267,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 115,304,935,427 477,550,826,997 943,805,312,254
12. Thu nhập khác 26,891,423,879 11,012,029,151 9,752,434,133
13. Chi phí khác 3,059,072,762 4,221,939,695 3,315,804,062
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,832,351,117 6,790,089,456 6,436,630,071
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 139,293,611,354 484,340,916,453 950,241,942,325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 59,082,271,416 99,684,284,976 338,630,474,712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -23,342,548,020 -2,913,538,401 -144,553,313,939
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 103,553,887,958 387,570,169,878 756,164,781,552
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 95,572,700,860 345,217,739,625 535,017,043,345
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 42,352,430,253 221,147,738,207
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 782 2,367 3,314
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,149 2,958
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.