MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,490,661,569,271 22,927,069,427,033 23,401,676,071,728 23,489,108,832,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,884,314,321,749 3,715,458,857,947 3,902,425,239,214 3,773,258,514,376
1. Tiền 921,248,052,285 809,069,574,969 858,229,263,665 536,088,166,013
2. Các khoản tương đương tiền 1,963,066,269,464 2,906,389,282,978 3,044,195,975,549 3,237,170,348,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 157,160,704,195 224,516,406,274 276,483,679,275 987,365,844,583
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 157,160,704,195 224,516,406,274 276,483,679,275 987,365,844,583
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,094,013,473,962 2,457,477,034,492 2,555,752,367,901 3,569,671,848,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 744,898,429,377 895,211,784,679 838,452,414,445 1,309,886,554,022
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 562,784,911,766 635,705,989,602 930,649,032,336 1,232,260,845,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 89,093,300,000 159,133,412,750 115,551,512,750 106,289,212,750
6. Phải thu ngắn hạn khác 705,707,565,981 775,896,580,623 682,131,148,023 939,737,721,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,470,733,162 -8,470,733,162 -11,031,739,653 -18,502,484,969
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,876,663,037,354 16,012,313,892,548 16,104,517,990,948 14,828,491,899,643
1. Hàng tồn kho 15,947,847,942,354 16,082,902,626,854 16,174,802,967,911 14,898,326,496,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71,184,905,000 -70,588,734,306 -70,284,976,963 -69,834,596,776
V.Tài sản ngắn hạn khác 478,510,032,011 517,303,235,772 562,496,794,390 330,320,725,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 227,949,991,759 240,293,750,033 261,907,309,406 23,771,118,838
2. Thuế GTGT được khấu trừ 248,957,182,036 275,190,027,473 281,110,206,418 305,520,152,552
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,602,858,216 1,819,458,266 19,479,278,566 1,029,454,317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,941,456,244,816 1,915,063,429,824 2,123,935,793,196 3,599,385,989,028
I. Các khoản phải thu dài hạn 83,702,596,643 10,901,483,889 10,627,687,721 8,572,320,418
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 72,789,212,750
6. Phải thu dài hạn khác 10,913,383,893 10,901,483,889 10,627,687,721 8,572,320,418
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,696,803,263 71,198,947,402 70,524,778,637 153,707,759,983
1. Tài sản cố định hữu hình 56,683,586,747 55,328,808,169 55,274,527,298 66,645,142,177
- Nguyên giá 129,209,198,713 130,447,473,258 132,410,428,053 168,508,130,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,525,611,966 -75,118,665,089 -77,135,900,755 -101,862,988,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,013,216,516 15,870,139,233 15,250,251,339 87,062,617,806
- Nguyên giá 35,707,204,884 34,659,162,884 34,962,848,384 111,298,040,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,693,988,368 -18,789,023,651 -19,712,597,045 -24,235,422,991
III. Bất động sản đầu tư 356,860,199,062 353,542,885,462 352,805,632,981 236,148,436,907
- Nguyên giá 403,149,029,487 403,149,029,487 406,331,769,624 270,560,082,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,288,830,425 -49,606,144,025 -53,526,136,643 -34,411,645,781
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,531,593,501 71,692,753,846 80,710,988,345 128,480,442,535
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,708,181,818
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,531,593,501 71,692,753,846 80,710,988,345 126,772,260,717
V. Đầu tư tài chính dài hạn 868,520,845,359 870,040,800,161 866,040,800,161 2,135,838,627,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 800,111,845,359 768,631,800,161 764,631,800,161 2,034,429,627,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 502,144,206,988 537,686,559,064 743,225,905,351 936,638,402,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 258,966,743,418 227,923,820,239 407,550,403,020 586,314,109,161
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 231,795,237,830 299,484,368,324 326,500,987,069 340,434,159,465
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,060,728,300
5. Lợi thế thương mại 11,382,225,740 10,278,370,501 9,174,515,262 7,829,405,259
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,432,117,814,087 24,842,132,856,857 25,525,611,864,924 27,088,494,821,465
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,492,128,869,940 12,070,597,396,451 12,604,149,435,909 13,773,364,637,044
I. Nợ ngắn hạn 6,685,967,362,359 7,293,778,425,463 8,196,409,503,115 8,850,913,820,358
1. Phải trả người bán ngắn hạn 710,543,380,927 635,357,061,755 571,628,304,165 981,345,391,935
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,972,038,158,662 3,542,934,634,761 3,837,716,206,736 3,271,109,040,894
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 234,169,909,813 245,331,113,582 315,857,679,242 326,797,594,881
4. Phải trả người lao động 12,667,134,018 15,143,656,438 2,670,336,480 37,821,578,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 783,952,102,411 826,872,134,696 789,231,064,366 921,674,055,649
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 346,886,792 7,405,671,605
9. Phải trả ngắn hạn khác 971,154,069,611 711,753,099,968 867,686,046,576 1,362,284,968,332
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 878,215,259,589 1,154,356,346,825 1,652,140,626,801 1,804,070,814,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,863,322,568 47,595,651,158 47,499,219,942 40,514,566,152
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,364,024,760 114,434,726,280 111,633,132,015 97,890,138,720
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,806,161,507,581 4,776,818,970,988 4,407,739,932,794 4,922,450,816,686
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 288,530,784,910 305,966,622,332 304,702,873,997 354,459,090,724
7. Phải trả dài hạn khác 125,577,188,696 125,872,620,813 93,051,541,794 121,408,898,440
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,341,282,121,596 3,286,638,339,027 2,943,379,120,666 3,375,233,283,030
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,028,953,415,971 1,035,742,070,210 1,045,516,705,508 1,050,400,704,913
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,817,996,408 22,599,318,606 21,089,690,829 20,948,839,579
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,939,988,944,147 12,771,535,460,406 12,921,462,429,015 13,315,130,184,421
I. Vốn chủ sở hữu 12,939,988,944,147 12,771,535,460,406 12,921,462,429,015 13,315,130,184,421
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,829,400,130,000 3,829,400,130,000 3,829,400,130,000 3,840,803,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,829,400,130,000 3,829,400,130,000 3,840,803,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,216,611,139 2,216,611,139 2,216,611,139 2,216,611,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,319,616,570,692 2,163,456,000,033 2,171,403,522,972 2,493,257,204,347
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 630,401,146 111,289,420,633 119,195,939,065 1,936,983,493,907
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,318,986,169,546 2,052,166,579,400 2,052,207,583,907 556,273,710,440
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,135,022,835,134 4,122,729,922,052 4,264,709,367,722 4,325,120,571,753
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,432,117,814,087 24,842,132,856,857 25,525,611,864,924 27,088,494,821,465
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.