TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,490,661,569,271 |
22,927,069,427,033 |
23,401,676,071,728 |
23,489,108,832,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,884,314,321,749 |
3,715,458,857,947 |
3,902,425,239,214 |
3,773,258,514,376 |
|
1. Tiền |
921,248,052,285 |
809,069,574,969 |
858,229,263,665 |
536,088,166,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,963,066,269,464 |
2,906,389,282,978 |
3,044,195,975,549 |
3,237,170,348,363 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
157,160,704,195 |
224,516,406,274 |
276,483,679,275 |
987,365,844,583 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
157,160,704,195 |
224,516,406,274 |
276,483,679,275 |
987,365,844,583 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,094,013,473,962 |
2,457,477,034,492 |
2,555,752,367,901 |
3,569,671,848,128 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
744,898,429,377 |
895,211,784,679 |
838,452,414,445 |
1,309,886,554,022 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
562,784,911,766 |
635,705,989,602 |
930,649,032,336 |
1,232,260,845,097 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
89,093,300,000 |
159,133,412,750 |
115,551,512,750 |
106,289,212,750 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
705,707,565,981 |
775,896,580,623 |
682,131,148,023 |
939,737,721,228 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,470,733,162 |
-8,470,733,162 |
-11,031,739,653 |
-18,502,484,969 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,876,663,037,354 |
16,012,313,892,548 |
16,104,517,990,948 |
14,828,491,899,643 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,947,847,942,354 |
16,082,902,626,854 |
16,174,802,967,911 |
14,898,326,496,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-71,184,905,000 |
-70,588,734,306 |
-70,284,976,963 |
-69,834,596,776 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
478,510,032,011 |
517,303,235,772 |
562,496,794,390 |
330,320,725,707 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
227,949,991,759 |
240,293,750,033 |
261,907,309,406 |
23,771,118,838 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
248,957,182,036 |
275,190,027,473 |
281,110,206,418 |
305,520,152,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,602,858,216 |
1,819,458,266 |
19,479,278,566 |
1,029,454,317 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,941,456,244,816 |
1,915,063,429,824 |
2,123,935,793,196 |
3,599,385,989,028 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
83,702,596,643 |
10,901,483,889 |
10,627,687,721 |
8,572,320,418 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
72,789,212,750 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,913,383,893 |
10,901,483,889 |
10,627,687,721 |
8,572,320,418 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,696,803,263 |
71,198,947,402 |
70,524,778,637 |
153,707,759,983 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,683,586,747 |
55,328,808,169 |
55,274,527,298 |
66,645,142,177 |
|
- Nguyên giá |
129,209,198,713 |
130,447,473,258 |
132,410,428,053 |
168,508,130,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,525,611,966 |
-75,118,665,089 |
-77,135,900,755 |
-101,862,988,102 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,013,216,516 |
15,870,139,233 |
15,250,251,339 |
87,062,617,806 |
|
- Nguyên giá |
35,707,204,884 |
34,659,162,884 |
34,962,848,384 |
111,298,040,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,693,988,368 |
-18,789,023,651 |
-19,712,597,045 |
-24,235,422,991 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
356,860,199,062 |
353,542,885,462 |
352,805,632,981 |
236,148,436,907 |
|
- Nguyên giá |
403,149,029,487 |
403,149,029,487 |
406,331,769,624 |
270,560,082,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,288,830,425 |
-49,606,144,025 |
-53,526,136,643 |
-34,411,645,781 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
55,531,593,501 |
71,692,753,846 |
80,710,988,345 |
128,480,442,535 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,708,181,818 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,531,593,501 |
71,692,753,846 |
80,710,988,345 |
126,772,260,717 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
868,520,845,359 |
870,040,800,161 |
866,040,800,161 |
2,135,838,627,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
800,111,845,359 |
768,631,800,161 |
764,631,800,161 |
2,034,429,627,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
66,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
502,144,206,988 |
537,686,559,064 |
743,225,905,351 |
936,638,402,185 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
258,966,743,418 |
227,923,820,239 |
407,550,403,020 |
586,314,109,161 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
231,795,237,830 |
299,484,368,324 |
326,500,987,069 |
340,434,159,465 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,060,728,300 |
|
5. Lợi thế thương mại |
11,382,225,740 |
10,278,370,501 |
9,174,515,262 |
7,829,405,259 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,432,117,814,087 |
24,842,132,856,857 |
25,525,611,864,924 |
27,088,494,821,465 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,492,128,869,940 |
12,070,597,396,451 |
12,604,149,435,909 |
13,773,364,637,044 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,685,967,362,359 |
7,293,778,425,463 |
8,196,409,503,115 |
8,850,913,820,358 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
710,543,380,927 |
635,357,061,755 |
571,628,304,165 |
981,345,391,935 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,972,038,158,662 |
3,542,934,634,761 |
3,837,716,206,736 |
3,271,109,040,894 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
234,169,909,813 |
245,331,113,582 |
315,857,679,242 |
326,797,594,881 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,667,134,018 |
15,143,656,438 |
2,670,336,480 |
37,821,578,051 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
783,952,102,411 |
826,872,134,696 |
789,231,064,366 |
921,674,055,649 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
346,886,792 |
7,405,671,605 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
971,154,069,611 |
711,753,099,968 |
867,686,046,576 |
1,362,284,968,332 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
878,215,259,589 |
1,154,356,346,825 |
1,652,140,626,801 |
1,804,070,814,139 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
47,863,322,568 |
47,595,651,158 |
47,499,219,942 |
40,514,566,152 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
75,364,024,760 |
114,434,726,280 |
111,633,132,015 |
97,890,138,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,806,161,507,581 |
4,776,818,970,988 |
4,407,739,932,794 |
4,922,450,816,686 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
288,530,784,910 |
305,966,622,332 |
304,702,873,997 |
354,459,090,724 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
125,577,188,696 |
125,872,620,813 |
93,051,541,794 |
121,408,898,440 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,341,282,121,596 |
3,286,638,339,027 |
2,943,379,120,666 |
3,375,233,283,030 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,028,953,415,971 |
1,035,742,070,210 |
1,045,516,705,508 |
1,050,400,704,913 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
21,817,996,408 |
22,599,318,606 |
21,089,690,829 |
20,948,839,579 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,939,988,944,147 |
12,771,535,460,406 |
12,921,462,429,015 |
13,315,130,184,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,939,988,944,147 |
12,771,535,460,406 |
12,921,462,429,015 |
13,315,130,184,421 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,829,400,130,000 |
3,829,400,130,000 |
3,829,400,130,000 |
3,840,803,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,829,400,130,000 |
3,829,400,130,000 |
|
3,840,803,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,643,023,306,759 |
2,643,023,306,759 |
2,643,023,306,759 |
2,643,023,306,759 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,216,611,139 |
2,216,611,139 |
2,216,611,139 |
2,216,611,139 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,319,616,570,692 |
2,163,456,000,033 |
2,171,403,522,972 |
2,493,257,204,347 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
630,401,146 |
111,289,420,633 |
119,195,939,065 |
1,936,983,493,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,318,986,169,546 |
2,052,166,579,400 |
2,052,207,583,907 |
556,273,710,440 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,135,022,835,134 |
4,122,729,922,052 |
4,264,709,367,722 |
4,325,120,571,753 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,432,117,814,087 |
24,842,132,856,857 |
25,525,611,864,924 |
27,088,494,821,465 |
|