MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,173,189,019,437 8,280,339,728,454 9,299,797,974,141 17,102,032,852,783
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,390,212,126,572 981,231,263,343 1,096,219,425,836 1,346,887,027,663
1. Tiền 591,731,645,081 568,669,687,164 592,888,738,986 794,221,745,645
2. Các khoản tương đương tiền 798,480,481,491 412,561,576,179 503,330,686,850 552,665,282,018
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,440,156,992 36,372,379,000 46,350,356,992 89,356,902,901
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,440,156,992 36,372,379,000 46,350,356,992 89,356,902,901
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,709,028,109,541 1,734,143,255,971 1,968,581,399,877 1,918,161,199,299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 514,175,705,275 589,750,749,140 579,523,458,533 590,731,929,179
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 827,046,399,955 771,052,439,782 434,789,476,319 532,338,035,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,000,055,556 37,628,800,000 103,789,212,750 137,887,212,750
6. Phải thu ngắn hạn khác 334,153,926,733 339,539,573,088 853,827,230,253 658,600,755,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,347,977,978 -3,828,306,039 -3,347,977,978 -1,396,733,162
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,913,553,749,800 5,398,328,800,721 6,027,722,360,194 13,521,565,381,376
1. Hàng tồn kho 4,913,553,749,800 5,398,328,800,721 6,027,722,360,194 13,521,565,381,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 132,954,876,532 130,264,029,419 160,924,431,242 226,062,341,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,601,938,800 4,413,700,620 2,820,582,378 5,282,593,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 129,169,905,191 104,159,210,150 156,021,038,220 217,073,781,921
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 183,032,541 21,691,118,649 1,420,263,644 3,705,965,626
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 662,547,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,645,145,680,668 3,522,417,061,491 4,160,056,420,771 2,660,412,180,689
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,158,222,428 241,655,235,262 256,015,385,165 29,432,952,587
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 78,789,212,750 78,789,212,750 7,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 6,369,009,678 162,937,794,451 248,515,385,165 29,432,952,587
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -71,771,939
II.Tài sản cố định 77,511,687,476 79,341,986,802 77,318,160,418 75,377,622,315
1. Tài sản cố định hữu hình 58,988,404,746 58,909,978,535 57,673,442,437 56,184,188,363
- Nguyên giá 116,055,968,762 118,077,768,763 118,957,101,945 119,645,801,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,067,564,016 -59,167,790,228 -61,283,659,508 -63,461,613,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,523,282,730 20,432,008,267 19,644,717,981 19,193,433,952
- Nguyên giá 29,340,764,368 32,083,105,268 32,261,118,268 32,762,471,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,817,481,638 -11,651,097,001 -12,616,400,287 -13,569,037,316
III. Bất động sản đầu tư 182,982,825,586 196,721,738,610 197,908,527,393 258,870,735,952
- Nguyên giá 209,761,884,220 225,957,056,958 229,670,214,070 293,933,365,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,779,058,634 -29,235,318,348 -31,761,686,677 -35,062,629,748
IV. Tài sản dở dang dài hạn 197,933,416,517 4,136,387,544 46,792,980,963 38,147,277,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,071,442,743
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 197,933,416,517 4,136,387,544 43,721,538,220 38,147,277,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,798,992,032,274 2,665,377,331,869 3,262,292,924,302 1,877,927,323,773
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,849,077,706,792 1,715,520,506,387 3,259,883,924,302 1,875,518,323,773
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 949,914,325,482 949,856,825,482 2,409,000,000 2,409,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 302,567,496,387 335,184,381,404 319,728,442,530 380,656,268,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,503,376,052 71,341,092,927 91,152,764,715 125,030,247,397
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 248,982,665,575 258,141,924,642 223,254,404,905 250,684,838,862
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,081,454,760 5,701,363,835 5,321,272,910 4,941,181,985
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,818,334,700,105 11,802,756,789,945 13,459,854,394,912 19,762,445,033,472
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,624,069,522,491 5,578,878,310,967 6,739,516,655,370 9,961,876,556,841
I. Nợ ngắn hạn 3,680,834,052,303 3,382,634,034,939 4,385,813,103,761 6,554,713,090,323
1. Phải trả người bán ngắn hạn 191,194,070,919 162,482,592,745 333,027,796,426 268,147,365,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,712,652,853,461 1,731,488,462,675 2,068,019,788,636 2,410,230,900,022
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107,128,694,561 93,251,435,121 118,158,626,173 150,528,482,998
4. Phải trả người lao động 7,225,796,336 18,104,263,911 61,680,852,242 4,775,857,519
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 468,032,771,052 546,597,078,253 492,267,121,696 810,840,507,138
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 40,388,748,252 6,698,604,900
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,326,457,019
9. Phải trả ngắn hạn khác 589,907,577,485 269,470,926,860 236,770,276,138 1,670,370,557,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 442,106,393,455 361,571,409,271 931,941,548,675 1,119,410,574,661
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 56,897,775,307 59,060,684,194 53,055,507,341 50,986,958,444
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 99,361,662,708 100,218,433,657 84,192,981,534 69,421,886,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,943,235,470,188 2,196,244,276,028 2,353,703,551,609 3,407,163,466,518
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 668,483,680,293 815,642,164,283 663,437,636,536 766,770,758,961
7. Phải trả dài hạn khác 84,399,613,924 84,428,636,692 102,800,073,185 105,102,650,238
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,130,945,699,371 1,230,276,843,917 1,525,023,673,583 1,531,543,439,773
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,844,826,904 36,302,166,079 36,378,109,291 976,216,212,032
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,561,649,696 29,594,465,057 26,064,059,014 27,530,405,514
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,194,265,177,614 6,223,878,478,978 6,720,337,739,542 9,800,568,476,631
I. Vốn chủ sở hữu 6,194,265,177,614 6,223,878,478,978 6,720,337,739,542 9,800,568,476,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,852,706,600,000 2,852,706,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,852,706,600,000 2,852,706,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 988,508,364,367 988,508,364,367 988,508,364,367 1,247,698,585,715
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -382,934,347,400 -382,934,347,400 -382,934,347,400
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 987,865,600 987,865,600 987,865,600 2,216,611,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,845,277,903,689 1,871,975,138,506 2,133,071,568,532 2,497,825,819,440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 178,665,870,914 208,050,169,511 834,865,877,303 365,300,219,353
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,666,612,032,775 1,663,924,968,995 1,298,205,691,229 2,132,525,600,087
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,134,690,150,935 1,137,606,217,482 1,117,288,198,020 3,189,411,369,914
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,818,334,700,105 11,802,756,789,945 13,459,854,394,912 19,762,445,033,472
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.