TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,187,072,323,959 |
7,206,981,773,905 |
|
7,730,795,591,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,518,165,088,714 |
2,846,838,896,132 |
|
1,592,229,487,284 |
|
1. Tiền |
730,269,920,544 |
312,670,450,830 |
|
416,714,717,354 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,787,895,168,170 |
2,534,168,445,302 |
|
1,175,514,769,930 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
112,974,648,676 |
156,624,648,676 |
|
81,304,166,098 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,974,648,676 |
156,624,648,676 |
|
81,304,166,098 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
701,813,039,151 |
894,005,892,725 |
|
1,035,024,248,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
308,928,447,201 |
252,363,901,552 |
|
303,180,764,918 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
199,435,349,050 |
401,884,912,156 |
|
326,408,087,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,374,862,240 |
12,374,862,240 |
|
59,394,782,750 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
187,852,990,140 |
232,089,054,318 |
|
349,559,976,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,778,609,480 |
-4,706,837,541 |
|
-3,519,364,248 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,665,156,818,559 |
3,147,246,150,040 |
|
4,893,467,711,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,665,156,818,559 |
3,147,246,150,040 |
|
4,893,467,711,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
188,962,728,859 |
162,266,186,332 |
|
128,769,978,524 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,144,441,886 |
38,051,824,715 |
|
27,554,154,885 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,145,495,913 |
112,806,486,913 |
|
95,763,265,492 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,672,791,060 |
11,407,874,704 |
|
5,452,558,147 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,141,211,931,115 |
2,139,474,776,386 |
|
2,491,683,183,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
115,673,813,135 |
114,825,852,747 |
|
382,659,937,795 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
55,648,759,600 |
55,648,759,600 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,025,053,535 |
59,177,093,147 |
|
382,659,937,795 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,983,699,961 |
55,728,060,784 |
|
58,941,958,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,453,819,355 |
43,447,751,578 |
|
44,376,872,849 |
|
- Nguyên giá |
86,859,636,165 |
86,859,636,165 |
|
90,079,076,133 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,405,816,810 |
-43,411,884,587 |
|
-45,702,203,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,529,880,606 |
12,280,309,206 |
|
14,565,086,126 |
|
- Nguyên giá |
18,992,252,681 |
18,992,252,681 |
|
21,823,131,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,462,372,075 |
-6,711,943,475 |
|
-7,258,045,341 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,900,273,754 |
35,178,929,543 |
|
62,082,220,118 |
|
- Nguyên giá |
52,555,548,863 |
52,555,548,863 |
|
81,111,711,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,655,275,109 |
-17,376,619,320 |
|
-19,029,491,045 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,724,000,000 |
2,921,613,600 |
|
2,650,192,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
2,921,613,600 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,724,000,000 |
|
|
2,650,192,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
758,639,367,717 |
1,677,581,984,008 |
|
1,690,851,721,333 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
752,697,067,717 |
1,671,639,684,008 |
|
1,688,442,721,333 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
|
2,409,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
171,290,776,548 |
253,238,335,704 |
|
294,497,153,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,472,040,819 |
25,191,872,441 |
|
21,177,285,708 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
161,529,078,347 |
223,014,737,357 |
|
270,804,004,401 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,289,657,382 |
5,031,725,906 |
|
2,515,862,954 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,328,284,255,074 |
9,346,456,550,291 |
|
10,222,478,775,095 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,017,630,916,436 |
4,572,748,712,039 |
|
4,454,375,662,711 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,259,447,281,342 |
2,473,515,705,869 |
|
2,787,658,083,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
140,736,999,033 |
223,724,539,399 |
|
226,880,499,086 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
805,789,043,731 |
767,540,722,819 |
|
1,038,056,077,736 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,795,168,717 |
243,298,850,223 |
|
57,573,323,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,610,974,761 |
16,564,545,878 |
|
6,161,651,871 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
740,380,129,794 |
621,915,466,924 |
|
550,802,937,650 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
235,856,572,178 |
282,694,990,697 |
|
621,100,720,922 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,296,418,931 |
219,193,194,475 |
|
190,299,111,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
50,180,279,834 |
53,021,237,409 |
|
61,647,231,254 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,801,694,363 |
45,562,158,045 |
|
35,136,531,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,758,183,635,094 |
2,099,233,006,170 |
|
1,666,717,578,766 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
324,012,523,608 |
694,652,822,080 |
|
714,345,357,626 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,960,785,150 |
10,062,788,813 |
|
9,138,870,692 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
877,411,436,757 |
847,314,270,438 |
|
639,221,615,157 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
476,556,392,117 |
479,448,085,506 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,230,482,569 |
16,661,466,921 |
|
253,215,734,543 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
52,012,014,893 |
51,093,572,412 |
|
50,796,000,748 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,310,653,338,638 |
4,773,707,838,252 |
|
5,768,103,112,384 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,310,653,338,638 |
4,773,707,838,252 |
|
5,768,103,112,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,098,959,470,000 |
2,115,765,630,000 |
|
2,391,369,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,098,959,470,000 |
2,115,765,630,000 |
|
2,391,369,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
742,891,003,061 |
742,891,003,061 |
|
988,508,364,367 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-86,203,408,000 |
-86,203,408,000 |
|
-86,203,408,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
|
10,709,490,423 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,696,258,279 |
1,696,258,279 |
|
1,779,481,139 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
793,242,001,497 |
1,210,263,955,594 |
|
1,439,724,633,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
578,160,254,932 |
635,142,874,987 |
|
145,241,359,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
215,081,746,565 |
575,121,080,607 |
|
1,294,483,274,610 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
708,634,858,972 |
737,861,244,489 |
|
1,022,215,370,775 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,328,284,255,074 |
9,346,456,550,291 |
|
10,222,478,775,095 |
|