MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,187,072,323,959 7,206,981,773,905 7,730,795,591,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,518,165,088,714 2,846,838,896,132 1,592,229,487,284
1. Tiền 730,269,920,544 312,670,450,830 416,714,717,354
2. Các khoản tương đương tiền 1,787,895,168,170 2,534,168,445,302 1,175,514,769,930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112,974,648,676 156,624,648,676 81,304,166,098
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112,974,648,676 156,624,648,676 81,304,166,098
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 701,813,039,151 894,005,892,725 1,035,024,248,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 308,928,447,201 252,363,901,552 303,180,764,918
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 199,435,349,050 401,884,912,156 326,408,087,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,374,862,240 12,374,862,240 59,394,782,750
6. Phải thu ngắn hạn khác 187,852,990,140 232,089,054,318 349,559,976,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,778,609,480 -4,706,837,541 -3,519,364,248
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,665,156,818,559 3,147,246,150,040 4,893,467,711,865
1. Hàng tồn kho 3,665,156,818,559 3,147,246,150,040 4,893,467,711,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 188,962,728,859 162,266,186,332 128,769,978,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,144,441,886 38,051,824,715 27,554,154,885
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,145,495,913 112,806,486,913 95,763,265,492
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,672,791,060 11,407,874,704 5,452,558,147
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,141,211,931,115 2,139,474,776,386 2,491,683,183,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,673,813,135 114,825,852,747 382,659,937,795
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 55,648,759,600 55,648,759,600
6. Phải thu dài hạn khác 60,025,053,535 59,177,093,147 382,659,937,795
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,983,699,961 55,728,060,784 58,941,958,975
1. Tài sản cố định hữu hình 44,453,819,355 43,447,751,578 44,376,872,849
- Nguyên giá 86,859,636,165 86,859,636,165 90,079,076,133
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,405,816,810 -43,411,884,587 -45,702,203,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,529,880,606 12,280,309,206 14,565,086,126
- Nguyên giá 18,992,252,681 18,992,252,681 21,823,131,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,462,372,075 -6,711,943,475 -7,258,045,341
III. Bất động sản đầu tư 35,900,273,754 35,178,929,543 62,082,220,118
- Nguyên giá 52,555,548,863 52,555,548,863 81,111,711,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,655,275,109 -17,376,619,320 -19,029,491,045
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,724,000,000 2,921,613,600 2,650,192,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,921,613,600
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,724,000,000 2,650,192,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 758,639,367,717 1,677,581,984,008 1,690,851,721,333
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 752,697,067,717 1,671,639,684,008 1,688,442,721,333
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,942,300,000 5,942,300,000 2,409,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 171,290,776,548 253,238,335,704 294,497,153,063
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,472,040,819 25,191,872,441 21,177,285,708
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 161,529,078,347 223,014,737,357 270,804,004,401
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,289,657,382 5,031,725,906 2,515,862,954
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,328,284,255,074 9,346,456,550,291 10,222,478,775,095
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,017,630,916,436 4,572,748,712,039 4,454,375,662,711
I. Nợ ngắn hạn 2,259,447,281,342 2,473,515,705,869 2,787,658,083,945
1. Phải trả người bán ngắn hạn 140,736,999,033 223,724,539,399 226,880,499,086
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 805,789,043,731 767,540,722,819 1,038,056,077,736
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,795,168,717 243,298,850,223 57,573,323,049
4. Phải trả người lao động 2,610,974,761 16,564,545,878 6,161,651,871
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 740,380,129,794 621,915,466,924 550,802,937,650
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 235,856,572,178 282,694,990,697 621,100,720,922
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,296,418,931 219,193,194,475 190,299,111,063
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 50,180,279,834 53,021,237,409 61,647,231,254
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,801,694,363 45,562,158,045 35,136,531,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,758,183,635,094 2,099,233,006,170 1,666,717,578,766
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 324,012,523,608 694,652,822,080 714,345,357,626
7. Phải trả dài hạn khác 8,960,785,150 10,062,788,813 9,138,870,692
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 877,411,436,757 847,314,270,438 639,221,615,157
9. Trái phiếu chuyển đổi 476,556,392,117 479,448,085,506
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,230,482,569 16,661,466,921 253,215,734,543
12. Dự phòng phải trả dài hạn 52,012,014,893 51,093,572,412 50,796,000,748
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,310,653,338,638 4,773,707,838,252 5,768,103,112,384
I. Vốn chủ sở hữu 4,310,653,338,638 4,773,707,838,252 5,768,103,112,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,098,959,470,000 2,115,765,630,000 2,391,369,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,098,959,470,000 2,115,765,630,000 2,391,369,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 742,891,003,061 742,891,003,061 988,508,364,367
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 40,503,427,830 40,503,427,830
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -86,203,408,000 -86,203,408,000 -86,203,408,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,929,726,999 10,929,726,999 10,709,490,423
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,696,258,279 1,696,258,279 1,779,481,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 793,242,001,497 1,210,263,955,594 1,439,724,633,680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 578,160,254,932 635,142,874,987 145,241,359,070
- LNST chưa phân phối kỳ này 215,081,746,565 575,121,080,607 1,294,483,274,610
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 708,634,858,972 737,861,244,489 1,022,215,370,775
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,328,284,255,074 9,346,456,550,291 10,222,478,775,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.