TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,471,140,351,474 |
6,529,846,219,470 |
6,696,456,953,560 |
6,415,510,147,921 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,167,165,809,340 |
1,523,985,342,396 |
2,082,081,217,039 |
1,808,781,814,379 |
|
1. Tiền |
287,992,743,676 |
796,608,547,185 |
533,848,457,083 |
307,611,204,678 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
879,173,065,664 |
727,376,795,211 |
1,548,232,759,956 |
1,501,170,609,701 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,615,650,676 |
50,740,000,000 |
60,497,573,374 |
45,857,924,736 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,615,650,676 |
50,740,000,000 |
60,497,573,374 |
45,857,924,736 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,687,056,243,106 |
1,136,168,171,840 |
577,853,039,172 |
608,436,904,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
761,153,080,946 |
192,797,758,891 |
227,021,799,046 |
238,168,927,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
679,345,333,362 |
715,036,799,437 |
119,104,638,954 |
145,628,569,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
41,780,000,000 |
8,500,000,000 |
41,780,000,000 |
41,780,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
209,616,920,336 |
223,972,705,050 |
194,628,783,843 |
187,541,589,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,839,091,538 |
-4,139,091,538 |
-4,682,182,671 |
-4,682,182,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,493,458,617,275 |
3,733,895,837,540 |
3,884,006,891,979 |
3,757,569,735,096 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,495,563,613,030 |
3,736,000,833,295 |
3,884,006,891,979 |
3,757,569,735,096 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,104,995,755 |
-2,104,995,755 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,844,031,077 |
85,056,867,694 |
92,018,231,996 |
194,863,769,105 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,787,044,576 |
17,487,927,621 |
20,008,239,731 |
114,637,700,781 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,003,473,175 |
67,543,535,981 |
72,009,992,265 |
80,226,068,324 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,513,326 |
25,404,092 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,083,357,293,569 |
1,257,269,388,167 |
1,224,787,145,753 |
1,138,831,038,103 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
151,407,977,704 |
106,983,930,404 |
76,493,640,565 |
98,803,640,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
151,739,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
57,000,000,000 |
59,562,108,000 |
36,052,361,840 |
36,052,361,840 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
94,256,238,704 |
47,421,822,404 |
40,441,278,725 |
62,751,278,725 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,490,972,841 |
56,751,606,099 |
56,457,856,789 |
55,860,154,834 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,402,094,374 |
44,271,090,540 |
43,554,221,659 |
43,027,771,965 |
|
- Nguyên giá |
79,328,149,616 |
82,711,937,983 |
83,335,050,710 |
84,111,636,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,926,055,242 |
-38,440,847,443 |
-39,780,829,051 |
-41,083,864,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,088,878,467 |
12,480,515,559 |
12,903,635,130 |
12,832,382,869 |
|
- Nguyên giá |
17,387,596,237 |
18,132,764,045 |
18,807,252,681 |
18,992,252,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,298,717,770 |
-5,652,248,486 |
-5,903,617,551 |
-6,159,869,812 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
36,608,119,246 |
33,331,784,874 |
32,840,444,705 |
32,309,906,777 |
|
- Nguyên giá |
52,388,388,716 |
48,343,705,268 |
48,420,861,668 |
48,420,861,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,780,269,470 |
-15,011,920,394 |
-15,580,416,963 |
-16,110,954,891 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
556,210,804,358 |
756,212,625,372 |
755,471,854,094 |
756,164,178,028 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
550,488,165,698 |
750,489,986,712 |
749,529,554,094 |
750,221,878,028 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-219,661,340 |
-219,661,340 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
283,639,419,420 |
303,989,441,418 |
303,523,349,600 |
195,693,157,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
102,876,242,206 |
126,827,780,172 |
84,252,278,154 |
3,817,900,795 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
169,441,793,927 |
167,098,209,435 |
210,465,551,111 |
184,327,668,245 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,321,383,287 |
10,063,451,811 |
8,805,520,335 |
7,547,588,859 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,554,497,645,043 |
7,787,115,607,637 |
7,921,244,099,313 |
7,554,341,186,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,965,964,611,661 |
4,180,140,831,601 |
4,198,495,983,558 |
3,903,891,249,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,831,085,083,491 |
3,054,000,973,382 |
3,059,988,454,841 |
2,774,166,737,118 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,622,024,185 |
108,228,511,562 |
290,780,356,792 |
181,524,754,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,160,607,143,692 |
1,319,598,163,313 |
1,249,940,580,322 |
1,262,287,859,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
365,686,666,319 |
263,685,049,379 |
248,423,269,410 |
65,555,058,784 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,623,399,380 |
12,364,702,052 |
26,266,188,068 |
4,987,586,382 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
694,559,161,890 |
844,058,296,102 |
665,601,811,062 |
643,633,697,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
224,172,191,753 |
222,997,548,129 |
334,087,074,833 |
328,581,018,438 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
254,030,088,071 |
265,764,005,899 |
215,966,663,982 |
210,862,633,390 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
47,857,793,177 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,784,408,201 |
17,304,696,946 |
28,922,510,372 |
28,876,335,513 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,134,879,528,170 |
1,126,139,858,219 |
1,138,507,528,717 |
1,129,724,511,894 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
341,515,834,541 |
341,515,834,541 |
324,012,523,608 |
324,012,523,608 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,174,266,838 |
9,522,582,811 |
7,664,486,992 |
10,209,639,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
257,128,926,000 |
235,967,926,000 |
228,548,210,000 |
238,103,564,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
466,491,174,402 |
468,918,550,314 |
471,345,926,226 |
473,936,678,206 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
55,331,868,346 |
55,331,868,346 |
52,635,495,867 |
29,386,817,429 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,237,458,043 |
14,883,096,207 |
54,300,886,024 |
54,075,288,751 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,588,533,033,382 |
3,606,974,776,036 |
3,722,748,115,755 |
3,650,449,937,012 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,588,533,033,382 |
3,606,974,776,036 |
3,722,748,115,755 |
3,650,449,937,012 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,421,145,100,000 |
1,572,264,090,000 |
1,572,264,090,000 |
1,572,264,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,421,145,100,000 |
1,572,264,090,000 |
1,572,264,090,000 |
1,572,264,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
492,161,147,061 |
492,051,147,061 |
492,051,147,061 |
492,051,147,061 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,464,200,000 |
-60,464,200,000 |
-60,464,200,000 |
-60,464,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,375,866,454 |
1,088,759,118 |
1,088,759,118 |
4,362,248,849 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
827,422,448,464 |
727,749,016,587 |
863,748,460,570 |
892,043,813,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
517,933,464,226 |
351,352,942,361 |
500,682,970,678 |
31,714,552,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
309,488,984,238 |
376,396,074,226 |
363,065,489,892 |
860,329,260,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
853,459,516,574 |
822,852,808,441 |
802,626,704,177 |
698,759,682,950 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,554,497,645,043 |
7,787,115,607,637 |
7,921,244,099,313 |
7,554,341,186,024 |
|