TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
5,828,216,387,403 |
6,778,557,325,555 |
7,320,034,818,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
931,562,883,084 |
2,082,081,217,039 |
2,084,176,325,661 |
|
1. Tiền |
|
391,805,138,578 |
533,848,457,083 |
841,915,446,237 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
539,757,744,506 |
1,548,232,759,956 |
1,242,260,879,424 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
38,869,085,285 |
60,497,573,374 |
16,178,807,337 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
38,869,085,285 |
60,497,573,374 |
16,178,807,337 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,094,934,187,907 |
578,555,109,172 |
1,832,507,767,959 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
340,384,104,224 |
227,021,799,046 |
268,856,020,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
556,785,295,674 |
119,806,708,954 |
307,611,434,177 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
41,780,000,000 |
41,780,000,000 |
236,988,551,748 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
160,823,879,547 |
194,628,783,843 |
1,022,571,125,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,839,091,538 |
-4,682,182,671 |
-3,519,364,248 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,698,432,512,033 |
3,884,006,891,979 |
3,261,228,583,832 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,700,202,039,743 |
3,884,006,891,979 |
3,261,228,583,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,769,527,710 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
64,417,719,094 |
173,416,533,991 |
125,943,333,857 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,423,269,944 |
101,406,541,726 |
26,461,807,547 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
56,962,394,171 |
72,009,992,265 |
97,550,380,553 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
32,054,979 |
|
1,931,145,757 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
380,593,080,263 |
1,127,390,245,958 |
2,254,364,856,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
124,874,169,981 |
76,493,640,565 |
199,045,017,753 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
151,739,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
36,052,361,840 |
39,200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
124,722,430,981 |
40,441,278,725 |
159,845,017,753 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
55,173,350,327 |
56,457,856,789 |
52,491,473,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
42,094,934,637 |
43,554,221,659 |
39,813,635,254 |
|
- Nguyên giá |
|
75,999,017,018 |
83,335,050,710 |
83,429,658,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,904,082,381 |
-39,780,829,051 |
-43,616,023,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
13,078,415,690 |
12,903,635,130 |
12,677,837,965 |
|
- Nguyên giá |
|
17,927,596,237 |
18,807,252,681 |
19,546,459,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,849,180,547 |
-5,903,617,551 |
-6,868,621,694 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
39,335,877,272 |
32,840,444,705 |
37,683,595,233 |
|
- Nguyên giá |
|
54,222,910,307 |
48,420,861,668 |
56,880,619,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,887,033,035 |
-15,580,416,963 |
-19,197,023,965 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
10,187,750,884 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
10,187,750,884 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
30,520,390,516 |
755,471,854,094 |
1,684,420,672,741 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
24,797,751,856 |
749,529,554,094 |
1,680,011,672,741 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
4,409,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-219,661,340 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
130,689,292,167 |
206,126,449,805 |
270,536,346,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
48,237,961,214 |
2,853,976,159 |
11,549,574,972 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
68,614,084,713 |
194,466,953,311 |
255,212,976,986 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
13,837,246,240 |
8,805,520,335 |
3,773,794,430 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
6,208,809,467,666 |
7,905,947,571,513 |
9,574,399,674,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,061,535,857,828 |
4,183,199,455,758 |
4,289,895,463,441 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,179,393,749,379 |
3,060,690,524,841 |
2,693,609,144,909 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
199,476,008,760 |
291,482,426,792 |
269,917,220,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
651,548,705,368 |
1,249,940,580,322 |
1,080,291,603,266 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
166,366,982,121 |
248,423,269,410 |
184,899,755,044 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
20,358,866,753 |
26,266,188,068 |
32,928,846,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
604,558,704,171 |
665,601,811,062 |
505,732,677,153 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
172,835,810,056 |
284,783,545,233 |
311,856,078,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
353,654,528,674 |
215,966,663,982 |
201,421,232,295 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
49,303,529,600 |
62,570,904,230 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,594,143,476 |
28,922,510,372 |
43,990,827,616 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
882,142,108,449 |
1,122,508,930,917 |
1,596,286,318,532 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
324,012,523,608 |
718,151,289,307 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
7,971,859,607 |
7,664,486,992 |
9,100,824,610 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
349,613,387,000 |
228,548,210,000 |
805,983,254,317 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
463,083,450,079 |
471,345,926,226 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
55,331,868,345 |
36,636,898,067 |
12,180,096,634 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
6,141,543,418 |
54,300,886,024 |
50,870,853,664 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,147,273,609,838 |
3,722,748,115,755 |
5,284,504,211,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,147,273,609,838 |
3,722,748,115,755 |
5,284,504,211,423 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,421,145,100,000 |
1,572,264,090,000 |
2,391,369,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,421,145,100,000 |
1,572,264,090,000 |
2,391,369,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
492,161,147,061 |
492,051,147,061 |
988,508,364,367 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-60,464,200,000 |
-60,464,200,000 |
-86,203,408,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
10,709,490,423 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,081,198,777 |
1,088,759,118 |
2,216,611,139 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
578,402,902,765 |
863,748,460,570 |
1,293,714,724,748 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
277,746,420,785 |
500,682,970,678 |
718,240,598,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
300,656,481,980 |
363,065,489,892 |
575,474,126,064 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
663,514,306,406 |
802,626,704,177 |
684,189,248,746 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
6,208,809,467,666 |
7,905,947,571,513 |
9,574,399,674,864 |
|