MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,828,216,387,403 6,778,557,325,555 7,320,034,818,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 931,562,883,084 2,082,081,217,039 2,084,176,325,661
1. Tiền 391,805,138,578 533,848,457,083 841,915,446,237
2. Các khoản tương đương tiền 539,757,744,506 1,548,232,759,956 1,242,260,879,424
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,869,085,285 60,497,573,374 16,178,807,337
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,869,085,285 60,497,573,374 16,178,807,337
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,094,934,187,907 578,555,109,172 1,832,507,767,959
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 340,384,104,224 227,021,799,046 268,856,020,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 556,785,295,674 119,806,708,954 307,611,434,177
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 41,780,000,000 41,780,000,000 236,988,551,748
6. Phải thu ngắn hạn khác 160,823,879,547 194,628,783,843 1,022,571,125,785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,839,091,538 -4,682,182,671 -3,519,364,248
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,698,432,512,033 3,884,006,891,979 3,261,228,583,832
1. Hàng tồn kho 3,700,202,039,743 3,884,006,891,979 3,261,228,583,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,769,527,710
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,417,719,094 173,416,533,991 125,943,333,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,423,269,944 101,406,541,726 26,461,807,547
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,962,394,171 72,009,992,265 97,550,380,553
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,054,979 1,931,145,757
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 380,593,080,263 1,127,390,245,958 2,254,364,856,218
I. Các khoản phải thu dài hạn 124,874,169,981 76,493,640,565 199,045,017,753
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 151,739,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 36,052,361,840 39,200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 124,722,430,981 40,441,278,725 159,845,017,753
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,173,350,327 56,457,856,789 52,491,473,219
1. Tài sản cố định hữu hình 42,094,934,637 43,554,221,659 39,813,635,254
- Nguyên giá 75,999,017,018 83,335,050,710 83,429,658,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,904,082,381 -39,780,829,051 -43,616,023,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,078,415,690 12,903,635,130 12,677,837,965
- Nguyên giá 17,927,596,237 18,807,252,681 19,546,459,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,849,180,547 -5,903,617,551 -6,868,621,694
III. Bất động sản đầu tư 39,335,877,272 32,840,444,705 37,683,595,233
- Nguyên giá 54,222,910,307 48,420,861,668 56,880,619,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,887,033,035 -15,580,416,963 -19,197,023,965
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,187,750,884
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,187,750,884
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,520,390,516 755,471,854,094 1,684,420,672,741
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,797,751,856 749,529,554,094 1,680,011,672,741
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,942,300,000 5,942,300,000 4,409,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -219,661,340
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 130,689,292,167 206,126,449,805 270,536,346,388
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,237,961,214 2,853,976,159 11,549,574,972
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 68,614,084,713 194,466,953,311 255,212,976,986
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,837,246,240 8,805,520,335 3,773,794,430
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,208,809,467,666 7,905,947,571,513 9,574,399,674,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,061,535,857,828 4,183,199,455,758 4,289,895,463,441
I. Nợ ngắn hạn 2,179,393,749,379 3,060,690,524,841 2,693,609,144,909
1. Phải trả người bán ngắn hạn 199,476,008,760 291,482,426,792 269,917,220,581
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 651,548,705,368 1,249,940,580,322 1,080,291,603,266
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166,366,982,121 248,423,269,410 184,899,755,044
4. Phải trả người lao động 20,358,866,753 26,266,188,068 32,928,846,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 604,558,704,171 665,601,811,062 505,732,677,153
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 172,835,810,056 284,783,545,233 311,856,078,410
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 353,654,528,674 215,966,663,982 201,421,232,295
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 49,303,529,600 62,570,904,230
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,594,143,476 28,922,510,372 43,990,827,616
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 882,142,108,449 1,122,508,930,917 1,596,286,318,532
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 324,012,523,608 718,151,289,307
7. Phải trả dài hạn khác 7,971,859,607 7,664,486,992 9,100,824,610
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 349,613,387,000 228,548,210,000 805,983,254,317
9. Trái phiếu chuyển đổi 463,083,450,079 471,345,926,226
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 55,331,868,345 36,636,898,067 12,180,096,634
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,141,543,418 54,300,886,024 50,870,853,664
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,147,273,609,838 3,722,748,115,755 5,284,504,211,423
I. Vốn chủ sở hữu 3,147,273,609,838 3,722,748,115,755 5,284,504,211,423
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,421,145,100,000 1,572,264,090,000 2,391,369,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,421,145,100,000 1,572,264,090,000 2,391,369,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 492,161,147,061 492,051,147,061 988,508,364,367
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 40,503,427,830 40,503,427,830
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -60,464,200,000 -60,464,200,000 -86,203,408,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,929,726,999 10,929,726,999 10,709,490,423
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,081,198,777 1,088,759,118 2,216,611,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 578,402,902,765 863,748,460,570 1,293,714,724,748
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 277,746,420,785 500,682,970,678 718,240,598,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 300,656,481,980 363,065,489,892 575,474,126,064
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 663,514,306,406 802,626,704,177 684,189,248,746
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,208,809,467,666 7,905,947,571,513 9,574,399,674,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.