MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,270,727,710,540 5,243,517,675,129 5,828,216,387,403 5,987,701,296,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 848,582,750,596 701,316,256,767 931,562,883,084 960,963,162,987
1. Tiền 405,772,252,196 433,619,636,487 391,805,138,578 540,005,105,755
2. Các khoản tương đương tiền 442,810,498,400 267,696,620,280 539,757,744,506 420,958,057,232
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,920,940,285 169,000,000,000 38,869,085,285 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,920,940,285 169,000,000,000 38,869,085,285 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 727,715,762,107 871,641,563,210 1,094,934,187,907 1,120,135,400,276
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,108,848,714 200,839,585,724 340,384,104,224 254,286,543,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 373,662,414,649 472,382,511,748 556,785,295,674 635,816,857,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 41,780,000,000 41,780,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 144,222,673,527 203,720,657,276 160,823,879,547 193,091,091,027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,278,174,783 -5,301,191,538 -4,839,091,538 -4,839,091,538
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,585,887,766,596 3,427,075,831,873 3,698,432,512,033 3,821,999,181,642
1. Hàng tồn kho 3,585,887,766,596 3,427,075,831,873 3,700,202,039,743 3,823,768,709,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,769,527,710 -1,769,527,710
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,620,490,956 74,484,023,279 64,417,719,094 75,603,551,556
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,435,576,780 6,720,948,062 7,423,269,944 11,340,194,281
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,784,921,772 65,125,691,995 56,962,394,171 63,581,381,861
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 399,992,404 2,637,383,222 32,054,979 681,975,414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 325,733,254,615 316,830,035,990 380,593,080,264 139,236,752,802
I. Các khoản phải thu dài hạn 101,941,572,795 107,913,634,314 124,874,169,981 94,918,978,904
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 252,539,000 151,739,000 151,739,000 151,739,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 101,689,033,795 107,761,895,314 124,722,430,981 94,767,239,904
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,621,253,329 55,828,006,466 55,173,350,327 55,285,287,419
1. Tài sản cố định hữu hình 43,450,399,492 42,878,178,125 42,094,934,637 42,971,640,340
- Nguyên giá 75,190,624,483 75,630,887,823 75,999,017,018 78,211,543,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,740,224,991 -32,752,709,698 -33,904,082,381 -35,239,903,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,170,853,837 12,949,828,341 13,078,415,690 12,313,647,079
- Nguyên giá 17,688,651,360 17,588,190,133 17,927,596,237 17,387,596,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,517,797,523 -4,638,361,792 -4,849,180,547 -5,073,949,158
III. Bất động sản đầu tư 50,722,001,845 32,741,221,590 39,335,877,272 37,164,808,759
- Nguyên giá 74,075,078,513 49,786,964,280 54,222,910,307 52,388,388,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,353,076,668 -17,045,742,690 -14,887,033,035 -15,223,579,957
IV. Tài sản dở dang dài hạn 330,331,148 262,801,148
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 330,331,148 262,801,148
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,007,564,480 30,248,045,493 30,520,390,516 30,520,390,516
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,525,406,833 24,525,406,833 24,797,751,856 24,797,751,856
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,942,300,000 5,942,300,000 5,942,300,000 5,942,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -460,142,353 -219,661,340 -219,661,340 -219,661,340
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 86,110,531,018 89,836,326,979 130,689,292,168 139,236,752,802
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,305,499,819 17,065,803,117 48,237,961,214 57,731,167,091
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 59,451,922,145 57,675,346,146 68,614,084,714 68,926,270,947
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 16,353,109,054 15,095,177,716 13,837,246,240 12,579,314,764
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,596,460,965,155 5,560,347,711,119 6,208,809,467,667 6,344,827,514,861
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,851,712,127,690 2,732,600,355,656 3,061,535,857,829 3,087,329,321,956
I. Nợ ngắn hạn 1,938,547,852,401 1,908,747,740,083 2,179,393,749,379 2,143,456,182,024
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,479,671,782 137,518,414,596 199,476,008,760 121,639,094,869
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 844,751,244,056 628,209,624,681 651,548,705,368 884,233,385,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,898,704,877 95,699,071,198 166,366,982,121 39,487,766,330
4. Phải trả người lao động 5,262,773,913 8,697,861,505 20,358,866,753 4,624,327,740
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 417,639,706,640 398,756,867,499 607,937,471,171 622,154,773,264
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,433,932,664 223,814,183,127 169,457,043,056 163,981,665,969
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 330,643,918,496 409,805,380,959 353,654,528,674 300,256,854,146
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,437,899,973 6,246,336,518 10,594,143,476 7,078,313,906
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 913,164,275,289 823,852,615,573 882,142,108,450 943,873,139,932
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 34,620,500,960 26,632,076,256 14,113,403,025 8,754,948,118
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 818,556,923,448 279,621,745,000 349,613,387,000 408,081,332,344
9. Trái phiếu chuyển đổi 460,655,900,300 463,083,450,079 465,457,883,082
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 59,986,850,881 56,942,894,017 55,331,868,346 55,331,868,345
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,247,108,043
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,744,748,837,465 2,827,747,355,463 3,147,273,609,838 3,257,498,192,905
I. Vốn chủ sở hữu 2,744,748,837,465 2,827,747,355,463 3,147,273,609,838 3,257,498,192,905
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,415,721,570,000 1,421,145,100,000 1,421,145,100,000 1,421,145,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,415,721,570,000 1,421,145,100,000 1,421,145,100,000 1,421,145,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 492,337,147,061 492,161,147,061 492,161,147,061 492,161,147,061
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 40,503,427,830 40,503,427,830 40,503,427,830 40,503,427,830
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -60,464,200,000 -60,464,200,000 -60,464,200,000 -60,464,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,929,726,999 10,929,726,999 10,929,726,999 10,929,726,999
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,749,346,988 1,421,188,777 1,081,198,777 3,375,866,454
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417,806,824,975 435,496,954,494 578,402,902,765 567,379,388,916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 290,421,671,578 277,746,420,785 277,746,420,785 20,651,348,493
- LNST chưa phân phối kỳ này 127,385,153,397 157,750,533,709 300,656,481,980 546,728,040,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 425,164,993,612 486,554,010,302 663,514,306,406 782,467,735,645
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,596,460,965,155 5,560,347,711,119 6,208,809,467,667 6,344,827,514,861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.