TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,270,727,710,540 |
5,243,517,675,129 |
5,828,216,387,403 |
5,987,701,296,461 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
848,582,750,596 |
701,316,256,767 |
931,562,883,084 |
960,963,162,987 |
|
1. Tiền |
405,772,252,196 |
433,619,636,487 |
391,805,138,578 |
540,005,105,755 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
442,810,498,400 |
267,696,620,280 |
539,757,744,506 |
420,958,057,232 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,920,940,285 |
169,000,000,000 |
38,869,085,285 |
9,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,920,940,285 |
169,000,000,000 |
38,869,085,285 |
9,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
727,715,762,107 |
871,641,563,210 |
1,094,934,187,907 |
1,120,135,400,276 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,108,848,714 |
200,839,585,724 |
340,384,104,224 |
254,286,543,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
373,662,414,649 |
472,382,511,748 |
556,785,295,674 |
635,816,857,210 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
41,780,000,000 |
41,780,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
144,222,673,527 |
203,720,657,276 |
160,823,879,547 |
193,091,091,027 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,278,174,783 |
-5,301,191,538 |
-4,839,091,538 |
-4,839,091,538 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,585,887,766,596 |
3,427,075,831,873 |
3,698,432,512,033 |
3,821,999,181,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,585,887,766,596 |
3,427,075,831,873 |
3,700,202,039,743 |
3,823,768,709,352 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,769,527,710 |
-1,769,527,710 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,620,490,956 |
74,484,023,279 |
64,417,719,094 |
75,603,551,556 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,435,576,780 |
6,720,948,062 |
7,423,269,944 |
11,340,194,281 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,784,921,772 |
65,125,691,995 |
56,962,394,171 |
63,581,381,861 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
399,992,404 |
2,637,383,222 |
32,054,979 |
681,975,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
325,733,254,615 |
316,830,035,990 |
380,593,080,264 |
139,236,752,802 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
101,941,572,795 |
107,913,634,314 |
124,874,169,981 |
94,918,978,904 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
252,539,000 |
151,739,000 |
151,739,000 |
151,739,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
101,689,033,795 |
107,761,895,314 |
124,722,430,981 |
94,767,239,904 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,621,253,329 |
55,828,006,466 |
55,173,350,327 |
55,285,287,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,450,399,492 |
42,878,178,125 |
42,094,934,637 |
42,971,640,340 |
|
- Nguyên giá |
75,190,624,483 |
75,630,887,823 |
75,999,017,018 |
78,211,543,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,740,224,991 |
-32,752,709,698 |
-33,904,082,381 |
-35,239,903,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,170,853,837 |
12,949,828,341 |
13,078,415,690 |
12,313,647,079 |
|
- Nguyên giá |
17,688,651,360 |
17,588,190,133 |
17,927,596,237 |
17,387,596,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,517,797,523 |
-4,638,361,792 |
-4,849,180,547 |
-5,073,949,158 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
50,722,001,845 |
32,741,221,590 |
39,335,877,272 |
37,164,808,759 |
|
- Nguyên giá |
74,075,078,513 |
49,786,964,280 |
54,222,910,307 |
52,388,388,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,353,076,668 |
-17,045,742,690 |
-14,887,033,035 |
-15,223,579,957 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
330,331,148 |
262,801,148 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
330,331,148 |
262,801,148 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,007,564,480 |
30,248,045,493 |
30,520,390,516 |
30,520,390,516 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,525,406,833 |
24,525,406,833 |
24,797,751,856 |
24,797,751,856 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-460,142,353 |
-219,661,340 |
-219,661,340 |
-219,661,340 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,110,531,018 |
89,836,326,979 |
130,689,292,168 |
139,236,752,802 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,305,499,819 |
17,065,803,117 |
48,237,961,214 |
57,731,167,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
59,451,922,145 |
57,675,346,146 |
68,614,084,714 |
68,926,270,947 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
16,353,109,054 |
15,095,177,716 |
13,837,246,240 |
12,579,314,764 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,596,460,965,155 |
5,560,347,711,119 |
6,208,809,467,667 |
6,344,827,514,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,851,712,127,690 |
2,732,600,355,656 |
3,061,535,857,829 |
3,087,329,321,956 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,938,547,852,401 |
1,908,747,740,083 |
2,179,393,749,379 |
2,143,456,182,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,479,671,782 |
137,518,414,596 |
199,476,008,760 |
121,639,094,869 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
844,751,244,056 |
628,209,624,681 |
651,548,705,368 |
884,233,385,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,898,704,877 |
95,699,071,198 |
166,366,982,121 |
39,487,766,330 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,262,773,913 |
8,697,861,505 |
20,358,866,753 |
4,624,327,740 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
417,639,706,640 |
398,756,867,499 |
607,937,471,171 |
622,154,773,264 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,433,932,664 |
223,814,183,127 |
169,457,043,056 |
163,981,665,969 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
330,643,918,496 |
409,805,380,959 |
353,654,528,674 |
300,256,854,146 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,437,899,973 |
6,246,336,518 |
10,594,143,476 |
7,078,313,906 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
913,164,275,289 |
823,852,615,573 |
882,142,108,450 |
943,873,139,932 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,620,500,960 |
26,632,076,256 |
14,113,403,025 |
8,754,948,118 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
818,556,923,448 |
279,621,745,000 |
349,613,387,000 |
408,081,332,344 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
460,655,900,300 |
463,083,450,079 |
465,457,883,082 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
59,986,850,881 |
56,942,894,017 |
55,331,868,346 |
55,331,868,345 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
6,247,108,043 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,744,748,837,465 |
2,827,747,355,463 |
3,147,273,609,838 |
3,257,498,192,905 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,744,748,837,465 |
2,827,747,355,463 |
3,147,273,609,838 |
3,257,498,192,905 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,415,721,570,000 |
1,421,145,100,000 |
1,421,145,100,000 |
1,421,145,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,415,721,570,000 |
1,421,145,100,000 |
1,421,145,100,000 |
1,421,145,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
492,337,147,061 |
492,161,147,061 |
492,161,147,061 |
492,161,147,061 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,464,200,000 |
-60,464,200,000 |
-60,464,200,000 |
-60,464,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,749,346,988 |
1,421,188,777 |
1,081,198,777 |
3,375,866,454 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
417,806,824,975 |
435,496,954,494 |
578,402,902,765 |
567,379,388,916 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
290,421,671,578 |
277,746,420,785 |
277,746,420,785 |
20,651,348,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,385,153,397 |
157,750,533,709 |
300,656,481,980 |
546,728,040,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
425,164,993,612 |
486,554,010,302 |
663,514,306,406 |
782,467,735,645 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,596,460,965,155 |
5,560,347,711,119 |
6,208,809,467,667 |
6,344,827,514,861 |
|