1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,163,768,766,837 |
7,206,140,590,526 |
4,437,556,406,446 |
4,320,863,226,776 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,401,919,892 |
10,126,853,595 |
13,514,384,153 |
21,038,547,698 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,151,366,846,945 |
7,196,013,736,931 |
4,424,042,022,293 |
4,299,824,679,078 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,194,495,760,219 |
6,302,435,149,637 |
4,583,215,267,445 |
4,448,894,900,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
956,871,086,726 |
893,578,587,294 |
-159,173,245,152 |
-149,070,221,144 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
73,120,003,389 |
108,414,103,827 |
74,327,941,483 |
47,023,523,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
123,055,976,764 |
157,478,513,874 |
121,698,121,213 |
100,748,640,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,513,836,145 |
44,879,195,044 |
60,419,906,077 |
83,653,297,514 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
295,266,961,673 |
539,881,807,920 |
212,636,317,563 |
152,435,907,574 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,927,247,877 |
65,525,881,061 |
56,706,711,254 |
44,726,506,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
590,740,903,801 |
239,106,488,266 |
-475,886,453,699 |
-399,957,751,828 |
|
12. Thu nhập khác |
336,412,919 |
521,779,545 |
61,098,791 |
283,211,615 |
|
13. Chi phí khác |
424,468,507 |
62,757,688 |
165,452,354 |
617,674,216 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-88,055,588 |
459,021,857 |
-104,353,563 |
-334,462,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
590,652,848,213 |
239,565,510,123 |
-475,990,807,262 |
-400,292,214,429 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,609,551,305 |
21,058,648,225 |
-57,280,353,021 |
-43,387,508,789 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,171,593,000 |
17,048,252,280 |
-24,313,856 |
-555,322,584 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
506,871,703,908 |
201,458,609,618 |
-418,686,140,385 |
-356,349,383,056 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
506,871,703,908 |
201,458,609,618 |
-418,686,140,385 |
-356,349,383,056 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|