1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,083,939,349,476 |
3,206,852,856,788 |
2,458,772,195,862 |
2,330,458,411,710 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,449,739,431 |
5,730,540,359 |
7,210,088,051 |
16,104,269,610 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,068,489,610,045 |
3,201,122,316,429 |
2,451,562,107,811 |
2,314,354,142,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,967,564,136,003 |
3,071,550,519,011 |
2,239,550,898,773 |
2,207,014,162,659 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,925,474,042 |
129,571,797,418 |
212,011,209,038 |
107,339,979,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,551,277,178 |
101,802,574,764 |
8,019,624,851 |
42,752,790,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,988,820,295 |
144,091,158,965 |
91,917,636,407 |
70,569,616,480 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,237,388,091 |
134,259,263,610 |
57,172,519,731 |
60,206,094,512 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-46,575,116,692 |
|
-61,983,064,653 |
-46,599,141,995 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,176,426,267 |
66,905,139,058 |
18,981,461,539 |
23,109,825,621 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,940,805,550 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
736,387,966 |
4,437,268,609 |
47,148,671,290 |
9,814,185,551 |
|
12. Thu nhập khác |
13,757,891,304 |
3,519,056,018 |
172,038,718 |
1,164,859,211 |
|
13. Chi phí khác |
1,409,391,036 |
684,137,346 |
50,410,277 |
77,876,182 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,348,500,268 |
2,834,918,672 |
121,628,441 |
1,086,983,029 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,084,888,234 |
7,272,187,281 |
47,270,299,731 |
10,901,168,580 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
42,393,419,864 |
|
6,561,338,628 |
-6,426,706,330 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-35,517,931,035 |
116,841,673 |
-783,025,198 |
27,646,772 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,209,399,405 |
7,155,345,608 |
41,491,986,301 |
17,300,228,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,209,399,405 |
7,155,345,608 |
41,491,986,301 |
17,300,228,138 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|