1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,104,817,873,135 |
3,813,078,871,214 |
3,325,929,196,007 |
3,593,260,439,408 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,453,510,221 |
2,639,773,796 |
3,766,867,435 |
7,617,139,595 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,094,364,362,914 |
3,810,439,097,418 |
3,322,162,328,572 |
3,585,643,299,813 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,756,546,856,407 |
3,415,748,617,782 |
2,993,144,340,276 |
3,290,022,053,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
337,817,506,507 |
394,690,479,636 |
329,017,988,296 |
295,621,246,485 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,704,312,828 |
25,350,603,789 |
21,245,224,664 |
18,235,132,321 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,902,136,076 |
93,956,712,507 |
97,730,977,836 |
87,243,639,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,565,625,593 |
70,897,213,154 |
76,655,805,761 |
80,723,933,596 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-75,882,715,986 |
-81,776,769,598 |
-68,544,750,405 |
-77,141,390,999 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,320,552,222 |
17,563,848,840 |
21,165,175,075 |
18,740,860,848 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
181,416,415,051 |
226,743,752,480 |
162,822,309,644 |
130,730,487,139 |
|
12. Thu nhập khác |
21,027,727,865 |
165,504,890 |
84,379,426 |
636,856,566 |
|
13. Chi phí khác |
655,073,817 |
659,072,625 |
331,842,510 |
343,145,138 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,372,654,048 |
-493,567,735 |
-247,463,084 |
293,711,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
201,789,069,099 |
226,250,184,745 |
162,574,846,560 |
131,024,198,567 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,732,686,848 |
21,251,519,320 |
12,293,925,092 |
9,329,151,611 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
733,244,540 |
-758,249,863 |
-257,980,281 |
569,281,106 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
194,323,137,711 |
205,756,915,288 |
150,538,901,749 |
121,125,765,850 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
194,331,567,464 |
205,746,954,354 |
150,538,901,749 |
121,125,765,850 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,429,753 |
9,960,934 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|