MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,799,602,155,839 2,176,273,316,025 2,506,786,021,052 2,459,222,855,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,016,402,253 1,582,963,923 1,893,331,371 875,806,872
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,798,585,753,586 2,174,690,352,102 2,504,892,689,681 2,458,347,049,059
4. Giá vốn hàng bán 1,659,120,292,471 1,818,278,493,177 2,231,188,745,838 2,215,957,177,553
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,465,461,115 356,411,858,925 273,703,943,843 242,389,871,506
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,660,912,850 28,162,574,374 21,582,940,276 32,071,054,720
7. Chi phí tài chính 49,165,859,199 59,672,360,760 60,792,340,406 127,294,852,519
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,846,167,627 29,243,229,323 27,156,205,373
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,194,031,008 30,439,432,456 47,476,699,130 54,609,927,947
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,422,726,643 12,561,257,133 13,931,549,379 14,316,064,076
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 76,343,757,115 281,901,382,950 173,086,295,204 78,240,081,684
12. Thu nhập khác 2,429,671,728 71,843,546 958,319,886 20,104,021
13. Chi phí khác 571,976,604 862,807,123 421,110,019 706,864,058
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,857,695,124 -790,963,577 537,209,867 -686,760,037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 78,201,452,239 281,110,419,373 173,623,505,071 77,553,321,647
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,310,459,534 44,378,721,109 26,401,555,539 11,907,904,903
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 65,890,992,705 236,731,698,264 147,221,949,532 65,645,416,744
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 65,890,992,705 236,731,698,264 147,221,949,532 65,645,416,744
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,317 2,942
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.