1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,799,602,155,839 |
2,176,273,316,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,016,402,253 |
1,582,963,923 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,798,585,753,586 |
2,174,690,352,102 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,659,120,292,471 |
1,818,278,493,177 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
139,465,461,115 |
356,411,858,925 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
28,660,912,850 |
28,162,574,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
49,165,859,199 |
59,672,360,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
26,846,167,627 |
29,243,229,323 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
29,194,031,008 |
30,439,432,456 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
13,422,726,643 |
12,561,257,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
76,343,757,115 |
281,901,382,950 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,429,671,728 |
71,843,546 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
571,976,604 |
862,807,123 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,857,695,124 |
-790,963,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
78,201,452,239 |
281,110,419,373 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
12,310,459,534 |
44,378,721,109 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
65,890,992,705 |
236,731,698,264 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
65,890,992,705 |
236,731,698,264 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,317 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|