MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,799,602,155,839 2,176,273,316,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,016,402,253 1,582,963,923
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,798,585,753,586 2,174,690,352,102
4. Giá vốn hàng bán 1,659,120,292,471 1,818,278,493,177
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,465,461,115 356,411,858,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,660,912,850 28,162,574,374
7. Chi phí tài chính 49,165,859,199 59,672,360,760
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,846,167,627 29,243,229,323
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,194,031,008 30,439,432,456
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,422,726,643 12,561,257,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 76,343,757,115 281,901,382,950
12. Thu nhập khác 2,429,671,728 71,843,546
13. Chi phí khác 571,976,604 862,807,123
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,857,695,124 -790,963,577
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 78,201,452,239 281,110,419,373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,310,459,534 44,378,721,109
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 65,890,992,705 236,731,698,264
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 65,890,992,705 236,731,698,264
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,317
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.