1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,384,621,191,768 |
1,459,040,899,623 |
|
1,322,226,851,327 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,291,942,661 |
2,044,449,826 |
|
937,390,168 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,381,329,249,107 |
1,456,996,449,797 |
|
1,321,289,461,159 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,305,635,183,395 |
1,375,756,787,620 |
|
1,207,116,852,933 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,694,065,712 |
81,239,662,177 |
|
114,172,608,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,229,032,223 |
4,098,666,612 |
|
4,300,779,198 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,188,416,828 |
22,817,024,078 |
|
44,375,104,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,188,416,828 |
22,817,024,078 |
|
25,958,718,741 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,456,545,678 |
21,104,183,372 |
|
14,153,268,659 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,599,726,124 |
18,861,853,223 |
|
10,277,688,719 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,868,577,203 |
12,859,301,213 |
|
49,667,325,617 |
|
12. Thu nhập khác |
2,010,596,514 |
14,029,150,226 |
|
8,255,884,724 |
|
13. Chi phí khác |
197,818,847 |
261,072,159 |
|
838,744,225 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,812,777,667 |
13,768,078,067 |
|
7,417,140,499 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,681,354,870 |
26,627,379,280 |
|
57,084,466,116 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,858,023,442 |
|
11,819,218,130 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,681,354,870 |
20,769,355,838 |
|
45,265,247,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,681,354,870 |
20,769,355,838 |
|
45,265,247,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
568 |
|
|
1,134 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|