1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,946,391,193,506 |
4,668,372,287,550 |
5,844,549,998,994 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,214,299,197 |
4,922,971,334 |
9,116,283,897 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,927,176,894,309 |
4,663,449,316,216 |
5,835,433,715,097 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,809,171,008,077 |
4,361,466,927,140 |
5,518,047,333,779 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,005,886,232 |
301,982,389,076 |
317,386,381,318 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,828,710,109 |
16,916,563,906 |
11,154,611,005 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
160,526,922,127 |
157,318,831,522 |
109,005,124,475 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
160,526,922,127 |
157,318,831,522 |
109,005,124,475 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,947,379,786 |
45,929,292,869 |
75,559,236,053 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,403,841,795 |
64,098,155,719 |
53,133,361,139 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-104,743,007,542 |
45,474,456,657 |
61,365,949,858 |
|
|
12. Thu nhập khác |
939,621,955 |
7,710,730,168 |
24,730,250,630 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,291,595,281 |
1,370,571,669 |
2,011,570,509 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-351,973,326 |
6,340,158,499 |
22,718,680,121 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-105,094,980,868 |
51,814,615,156 |
84,084,629,979 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
7,435,342,332 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
34,830,777 |
-34,830,777 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-105,129,811,645 |
51,849,445,933 |
76,649,287,647 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-105,129,811,645 |
51,849,445,933 |
76,649,287,647 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,516 |
1,734 |
2,206 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|