1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,129,834,154,965 |
1,497,065,786,592 |
1,469,296,710,592 |
1,531,591,197,011 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
970,673,489 |
1,910,158,999 |
3,162,896,610 |
618,586,468 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,128,863,481,476 |
1,495,155,627,593 |
1,466,133,813,982 |
1,530,972,610,543 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,076,919,525,404 |
1,425,790,346,340 |
1,393,744,055,981 |
1,442,911,306,783 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,943,956,072 |
69,365,281,253 |
72,389,758,001 |
88,061,303,760 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,693,458,236 |
3,253,849,529 |
1,244,148,886 |
3,443,735,506 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,962,289,997 |
34,295,076,752 |
33,708,626,780 |
28,375,690,062 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,962,289,997 |
34,295,076,752 |
33,708,626,780 |
28,375,690,062 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,704,980,089 |
11,383,896,325 |
17,612,777,278 |
18,385,729,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,576,099,662 |
14,064,740,974 |
10,277,227,032 |
12,394,554,760 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,080,251,232 |
11,988,712,813 |
7,745,104,603 |
21,241,156,536 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,593,100,361 |
2,589,607,181 |
6,100,896,709 |
|
13. Chi phí khác |
147,566,313 |
214,313,876 |
211,930,647 |
1,340,748,856 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-147,566,313 |
1,378,786,485 |
2,377,676,534 |
4,760,147,853 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,932,684,919 |
13,367,499,298 |
10,122,781,137 |
26,001,304,389 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,932,684,919 |
13,367,499,298 |
10,122,781,137 |
26,001,304,389 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,932,684,919 |
13,367,499,298 |
10,122,781,137 |
26,001,304,389 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
65 |
|
339 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|