TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,217,066,679,954 |
13,076,017,586,935 |
12,738,165,300,013 |
10,475,754,506,935 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
843,732,062,261 |
781,327,381,434 |
1,054,089,926,902 |
1,005,403,528,970 |
|
1. Tiền |
726,961,596,396 |
685,129,610,152 |
994,486,490,253 |
948,303,528,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
116,770,465,865 |
96,197,771,282 |
59,603,436,649 |
57,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
437,968,372,689 |
486,659,731,941 |
420,052,122,161 |
251,569,818,437 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,353,176 |
11,753,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
437,959,019,513 |
486,647,978,765 |
420,042,768,985 |
251,560,465,261 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,756,388,671,133 |
2,601,680,109,545 |
1,780,935,538,988 |
1,516,693,874,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,330,021,378,192 |
2,187,747,884,625 |
1,298,141,023,194 |
1,060,728,823,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
398,795,439,988 |
414,594,247,436 |
480,360,049,310 |
438,034,966,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,731,048,590 |
5,497,173,121 |
8,593,662,121 |
26,734,127,887 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,159,195,637 |
-6,159,195,637 |
-6,159,195,637 |
-8,804,043,060 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,501,932,148,771 |
8,439,114,492,077 |
8,837,812,973,538 |
7,061,262,656,464 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,603,711,491,684 |
8,541,359,464,142 |
9,127,881,696,995 |
7,351,609,320,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-101,779,342,913 |
-102,244,972,065 |
-290,068,723,457 |
-290,346,663,712 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
677,045,425,100 |
767,235,871,938 |
645,274,738,424 |
640,824,628,116 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,506,577,958 |
19,652,231,945 |
24,420,025,959 |
16,774,143,093 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
656,436,357,232 |
747,501,667,084 |
620,781,496,634 |
624,032,687,013 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
102,489,910 |
81,972,909 |
73,215,831 |
17,798,010 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,220,195,644,428 |
3,183,269,896,265 |
3,122,039,716,548 |
3,045,850,764,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,500,000 |
6,500,000 |
6,500,000 |
2,310,962,017 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,500,000 |
6,500,000 |
6,500,000 |
2,310,962,017 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,703,759,823,442 |
2,712,909,427,333 |
2,620,073,216,510 |
2,588,279,100,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,464,901,002,635 |
2,425,422,151,417 |
2,334,862,640,694 |
2,263,795,076,520 |
|
- Nguyên giá |
4,857,697,449,542 |
4,909,545,248,226 |
4,907,512,406,899 |
4,926,840,049,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,392,796,446,907 |
-2,484,123,096,809 |
-2,572,649,766,205 |
-2,663,044,972,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
41,550,148,470 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
41,899,309,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-349,160,913 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
238,858,820,807 |
287,487,275,916 |
285,210,575,816 |
282,933,875,716 |
|
- Nguyên giá |
279,429,712,657 |
330,336,039,684 |
330,336,039,684 |
330,336,039,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,570,891,850 |
-42,848,763,768 |
-45,125,463,868 |
-47,402,163,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
298,675,604,163 |
234,200,058,218 |
264,422,808,955 |
219,720,614,905 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
298,675,604,163 |
234,200,058,218 |
264,422,808,955 |
219,720,614,905 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
209,573,716,823 |
227,973,910,714 |
229,357,191,083 |
227,360,087,278 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
209,573,716,823 |
227,973,910,714 |
229,357,191,083 |
227,360,087,278 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,437,262,324,382 |
16,259,287,483,200 |
15,860,205,016,561 |
13,521,605,271,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,199,899,247,929 |
10,106,622,196,876 |
10,126,227,932,902 |
8,143,977,571,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,147,808,495,361 |
10,074,008,412,179 |
10,093,638,462,061 |
8,108,870,806,964 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,862,210,702,589 |
4,266,294,506,930 |
3,778,678,240,445 |
2,544,340,815,756 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
739,351,867,269 |
327,430,534,370 |
285,721,324,372 |
258,338,533,839 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
181,971,594,707 |
225,990,739,453 |
91,677,324,961 |
15,798,431,141 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,998,141,246 |
22,110,569,310 |
19,069,893,773 |
25,259,058,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,096,046,869 |
62,210,819,123 |
41,342,799,045 |
34,313,565,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,995,703,259 |
212,246,555,101 |
1,492,722,999 |
5,372,997,178 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,259,662,016,097 |
4,843,073,332,820 |
5,761,016,801,394 |
5,111,300,049,514 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,522,423,325 |
114,651,355,072 |
114,639,355,072 |
114,147,355,072 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,090,752,568 |
32,613,784,697 |
32,589,470,841 |
35,106,764,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,899,351,598 |
|
|
3,072,616,017 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
33,291,400,970 |
31,713,784,697 |
31,689,470,841 |
31,134,148,257 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,237,363,076,453 |
6,152,665,286,324 |
5,733,977,083,659 |
5,377,627,700,603 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,237,363,076,453 |
6,152,665,286,324 |
5,733,977,083,659 |
5,377,627,700,603 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,193,985,680,000 |
2,632,778,060,000 |
2,632,778,060,000 |
2,632,778,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,193,985,680,000 |
2,632,778,060,000 |
2,632,778,060,000 |
2,632,778,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
785,907,272,279 |
785,907,272,279 |
785,907,272,279 |
785,907,272,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,567,904,963 |
185,830,957,874 |
185,830,957,874 |
185,830,957,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
42,586,677,857 |
87,091,899,021 |
87,091,899,021 |
87,091,899,021 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,140,315,541,354 |
2,461,057,097,150 |
2,042,368,894,485 |
1,686,019,511,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
506,871,703,908 |
708,330,313,526 |
289,642,110,861 |
1,752,726,783,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,633,443,837,446 |
1,752,726,783,624 |
1,752,726,783,624 |
-66,707,272,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,437,262,324,382 |
16,259,287,483,200 |
15,860,205,016,561 |
13,521,605,271,841 |
|