MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,325,605,480,832 4,856,462,316,036 4,272,731,990,700 6,944,738,420,103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,456,698,515 435,389,113,373 219,161,716,845 737,011,697,576
1. Tiền 99,456,698,515 336,889,113,373 45,471,716,845 662,943,222,767
2. Các khoản tương đương tiền 98,500,000,000 173,690,000,000 74,068,474,809
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 406,016,248,471 385,678,807,952 369,526,402,595 387,749,095,014
1. Chứng khoán kinh doanh 9,353,176 9,353,176 9,353,176 9,353,176
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 406,006,895,295 385,669,454,776 369,517,049,419 387,739,741,838
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,084,886,454,249 1,456,880,253,936 1,438,750,967,483 2,062,287,644,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 891,118,493,770 1,227,360,877,005 1,219,300,961,730 1,786,424,132,160
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 182,410,815,492 219,962,461,998 204,796,849,338 268,379,317,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,715,496,413 12,315,266,359 17,411,507,841 12,018,680,412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,358,351,426 -2,758,351,426 -2,758,351,426 -4,534,485,865
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,606,500,548,202 2,458,654,007,045 2,150,334,131,801 3,500,261,674,250
1. Hàng tồn kho 2,606,500,548,202 2,458,654,007,045 2,150,334,131,801 3,500,261,674,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 128,745,531,395 119,860,133,730 94,958,771,976 257,428,308,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,152,023,590 13,300,464,158 9,213,413,509 8,042,272,110
2. Thuế GTGT được khấu trừ 107,857,381,047 106,559,669,572 85,745,358,467 249,386,036,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,736,126,758
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,463,733,988,423 3,370,058,671,924 3,270,828,788,280 3,156,167,868,744
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,453,843,850 3,453,843,850 3,470,966,092 3,470,966,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,453,843,850 3,453,843,850 3,470,966,092 3,470,966,092
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,296,010,421,605 3,207,603,101,134 3,126,532,591,606 3,035,686,677,395
1. Tài sản cố định hữu hình 2,896,389,064,108 2,812,458,814,089 2,726,909,254,185 2,640,913,450,710
- Nguyên giá 4,627,202,495,359 4,633,323,486,089 4,637,592,539,327 4,641,124,500,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,730,813,431,251 -1,820,864,672,000 -1,910,683,285,142 -2,000,211,049,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính 156,286,009,891 153,460,523,845 150,636,097,026 147,811,670,207
- Nguyên giá 169,433,832,365 169,433,832,365 169,433,832,365 169,433,832,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,147,822,474 -15,973,308,520 -18,797,735,339 -21,622,162,158
3. Tài sản cố định vô hình 243,335,347,606 241,683,763,200 248,987,240,395 246,961,556,478
- Nguyên giá 269,659,536,657 269,659,536,657 279,429,712,657 279,429,712,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,324,189,051 -27,975,773,457 -30,442,472,262 -32,468,156,179
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,589,582,173 47,741,958,863 58,575,728,261 58,879,161,328
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,589,582,173 47,741,958,863 58,575,728,261 58,879,161,328
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,370,000,000 47,370,000,000 23,180,000,000 8,180,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,370,000,000 47,370,000,000 23,180,000,000 8,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 69,310,140,795 63,889,768,077 59,069,502,321 49,951,063,929
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,310,140,795 63,889,768,077 59,069,502,321 49,951,063,929
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,789,339,469,255 8,226,520,987,960 7,543,560,778,980 10,100,906,288,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,793,196,664,453 5,147,756,511,311 4,362,412,945,094 6,601,098,501,996
I. Nợ ngắn hạn 4,114,949,213,951 4,558,954,505,598 3,878,316,677,849 6,116,164,264,307
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,102,102,075,423 774,919,015,325 849,700,462,318 2,479,680,264,206
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,625,626,936 211,967,072,628 346,218,920,151 357,325,169,634
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,508,883,322 42,079,756,781 50,928,852,596 87,787,896,606
4. Phải trả người lao động 17,418,769,389 20,690,392,733 40,385,309,272 23,443,725,439
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,236,132,545 4,157,197,892 29,022,647,885 44,330,002,053
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,213,951,493 558,761,764 1,017,428,026 1,388,360,906
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,808,971,337,498 3,463,417,371,130 2,520,048,120,256 3,081,423,508,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,872,437,345 41,164,937,345 40,994,937,345 40,785,337,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 678,247,450,502 588,802,005,713 484,096,267,245 484,934,237,689
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 677,297,154,230 587,307,155,231 482,405,018,648 482,405,018,648
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 50,296,272 594,850,482 791,248,597 1,629,219,041
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,996,142,804,802 3,078,764,476,649 3,181,147,833,886 3,499,807,786,851
I. Vốn chủ sở hữu 2,996,142,804,802 3,078,764,476,649 3,181,147,833,886 3,499,807,786,851
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 766,255,590,000 766,255,590,000 766,255,590,000 766,255,590,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -78,043,577,721 -78,043,577,721 -78,043,577,721 -78,043,577,721
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,804,428,330 59,804,428,330 59,804,428,330 59,804,428,330
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 36,681,287,204 36,681,287,204 36,681,287,204 36,681,287,204
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 391,446,396,989 474,068,068,836 576,451,426,073 895,111,379,038
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,792,214,439 141,413,886,286 243,797,243,523 318,787,624,220
- LNST chưa phân phối kỳ này 332,654,182,550 332,654,182,550 332,654,182,550 576,323,754,818
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,789,339,469,255 8,226,520,987,960 7,543,560,778,980 10,100,906,288,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.