TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,158,589,615,128 |
4,443,396,533,529 |
4,325,605,480,832 |
4,856,462,316,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,974,340,017 |
40,518,926,223 |
99,456,698,515 |
435,389,113,373 |
|
1. Tiền |
63,666,975,089 |
27,925,441,162 |
99,456,698,515 |
336,889,113,373 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,307,364,928 |
12,593,485,061 |
|
98,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
657,229,469,740 |
362,101,857,701 |
406,016,248,471 |
385,678,807,952 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
657,220,116,564 |
362,092,504,525 |
406,006,895,295 |
385,669,454,776 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
876,685,199,236 |
1,080,218,942,449 |
1,084,886,454,249 |
1,456,880,253,936 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
692,875,071,303 |
880,139,666,311 |
891,118,493,770 |
1,227,360,877,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,954,142,018 |
185,029,197,613 |
182,410,815,492 |
219,962,461,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,214,337,341 |
17,408,429,951 |
13,715,496,413 |
12,315,266,359 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,358,351,426 |
-2,358,351,426 |
-2,358,351,426 |
-2,758,351,426 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,327,492,247,018 |
2,756,081,273,061 |
2,606,500,548,202 |
2,458,654,007,045 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,327,492,247,018 |
2,756,081,273,061 |
2,606,500,548,202 |
2,458,654,007,045 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
191,208,359,117 |
204,475,534,095 |
128,745,531,395 |
119,860,133,730 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,321,912,877 |
20,585,514,303 |
19,152,023,590 |
13,300,464,158 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
153,077,866,590 |
183,871,062,249 |
107,857,381,047 |
106,559,669,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,808,579,650 |
18,957,543 |
1,736,126,758 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,643,892,228,639 |
3,515,095,356,810 |
3,463,733,988,423 |
3,370,058,671,924 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,453,843,850 |
3,453,843,850 |
3,453,843,850 |
3,453,843,850 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,453,843,850 |
3,453,843,850 |
3,453,843,850 |
3,453,843,850 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,457,519,368,197 |
3,347,577,400,951 |
3,296,010,421,605 |
3,207,603,101,134 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,928,526,503,025 |
2,943,479,162,241 |
2,896,389,064,108 |
2,812,458,814,089 |
|
- Nguyên giá |
4,476,156,025,220 |
4,604,634,984,657 |
4,627,202,495,359 |
4,633,323,486,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,547,629,522,195 |
-1,661,155,822,416 |
-1,730,813,431,251 |
-1,820,864,672,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
282,351,549,552 |
159,109,907,097 |
156,286,009,891 |
153,460,523,845 |
|
- Nguyên giá |
295,428,773,015 |
169,433,832,365 |
169,433,832,365 |
169,433,832,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,077,223,463 |
-10,323,925,268 |
-13,147,822,474 |
-15,973,308,520 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
246,641,315,620 |
244,988,331,613 |
243,335,347,606 |
241,683,763,200 |
|
- Nguyên giá |
269,659,536,657 |
269,659,536,657 |
269,659,536,657 |
269,659,536,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,018,221,037 |
-24,671,205,044 |
-26,324,189,051 |
-27,975,773,457 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,070,606,991 |
51,616,464,123 |
47,589,582,173 |
47,741,958,863 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,070,606,991 |
51,616,464,123 |
47,589,582,173 |
47,741,958,863 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
63,370,000,000 |
47,370,000,000 |
47,370,000,000 |
47,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
63,370,000,000 |
47,370,000,000 |
47,370,000,000 |
47,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,478,409,601 |
65,077,647,886 |
69,310,140,795 |
63,889,768,077 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,478,409,601 |
65,077,647,886 |
69,310,140,795 |
63,889,768,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,802,481,843,767 |
7,958,491,890,339 |
7,789,339,469,255 |
8,226,520,987,960 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,785,667,664,248 |
4,900,185,724,520 |
4,793,196,664,453 |
5,147,756,511,311 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,080,622,699,727 |
4,196,273,785,196 |
4,114,949,213,951 |
4,558,954,505,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,556,744,302,639 |
1,108,559,359,253 |
1,102,102,075,423 |
774,919,015,325 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,636,715,311 |
51,753,218,777 |
122,625,626,936 |
211,967,072,628 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
758,814,883 |
65,097,824,044 |
13,508,883,322 |
42,079,756,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,918,142,598 |
17,149,095,748 |
17,418,769,389 |
20,690,392,733 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,517,706,173 |
6,244,055,618 |
6,236,132,545 |
4,157,197,892 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,700,352,173 |
11,729,825,907 |
2,213,951,493 |
558,761,764 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,388,861,750,039 |
2,895,029,979,938 |
2,808,971,337,498 |
3,463,417,371,130 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,484,915,911 |
40,710,425,911 |
41,872,437,345 |
41,164,937,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
705,044,964,521 |
703,911,939,324 |
678,247,450,502 |
588,802,005,713 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
703,339,289,824 |
702,989,289,824 |
677,297,154,230 |
587,307,155,231 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
805,674,697 |
22,649,500 |
50,296,272 |
594,850,482 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,016,814,179,519 |
3,058,306,165,819 |
2,996,142,804,802 |
3,078,764,476,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,016,814,179,519 |
3,058,306,165,819 |
2,996,142,804,802 |
3,078,764,476,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-78,043,577,721 |
-78,043,577,721 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,504,256,821 |
38,504,256,821 |
59,804,428,330 |
59,804,428,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,734,612,915 |
35,734,612,915 |
36,681,287,204 |
36,681,287,204 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
356,321,039,783 |
397,813,026,083 |
391,446,396,989 |
474,068,068,836 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
41,491,986,301 |
58,792,214,439 |
141,413,886,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
356,321,039,782 |
332,654,182,550 |
332,654,182,550 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,802,481,843,767 |
7,958,491,890,339 |
7,789,339,469,255 |
8,226,520,987,960 |
|