TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,706,793,160,881 |
3,996,989,915,667 |
6,128,663,809,851 |
5,109,077,511,539 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,797,825,432 |
74,838,709,509 |
93,060,660,050 |
178,708,138,732 |
|
1. Tiền |
74,797,825,432 |
74,838,709,509 |
32,634,783,860 |
132,741,709,376 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60,425,876,190 |
45,966,429,356 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,277,297,620 |
114,477,297,620 |
414,942,697,525 |
483,307,686,634 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,267,944,444 |
114,467,944,444 |
414,933,344,349 |
483,298,333,458 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
667,672,542,992 |
966,146,717,809 |
1,107,024,852,814 |
915,341,328,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
603,916,865,423 |
865,751,075,824 |
1,008,128,795,041 |
851,295,598,583 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,186,051,243 |
77,919,070,657 |
72,920,800,744 |
62,776,095,648 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,730,640,953 |
24,637,585,955 |
28,136,271,656 |
3,430,649,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,516,034,894,331 |
2,484,743,557,559 |
4,090,177,555,753 |
3,187,602,325,218 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,516,034,894,331 |
2,484,743,557,559 |
4,090,177,555,753 |
3,187,602,325,218 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
422,010,600,506 |
356,783,633,170 |
423,458,043,709 |
344,118,032,003 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,645,044,876 |
36,766,689,401 |
36,326,163,112 |
27,705,573,592 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
396,365,555,630 |
320,016,943,769 |
387,131,880,597 |
316,412,458,411 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,976,816,941,213 |
4,004,187,702,024 |
4,045,789,634,575 |
4,105,106,424,564 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,445,277,400 |
3,455,787,456 |
3,693,023,579 |
3,694,023,579 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,445,277,400 |
3,455,787,456 |
3,693,023,579 |
3,694,023,579 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,962,348,691,387 |
3,674,389,594,744 |
3,859,554,991,738 |
3,780,971,340,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,835,001,914,294 |
3,393,547,749,080 |
3,581,108,495,138 |
3,504,920,193,241 |
|
- Nguyên giá |
3,551,925,729,277 |
4,196,487,365,562 |
4,482,663,922,705 |
4,508,150,461,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-716,923,814,983 |
-802,939,616,482 |
-901,555,427,567 |
-1,003,230,268,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,443,547,858 |
12,339,137,268 |
11,651,565,567 |
10,963,993,866 |
|
- Nguyên giá |
14,169,434,000 |
13,751,434,000 |
13,751,434,000 |
13,751,434,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-725,886,142 |
-1,412,296,732 |
-2,099,868,433 |
-2,787,440,134 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
113,903,229,235 |
268,502,708,396 |
266,794,931,033 |
265,087,153,670 |
|
- Nguyên giá |
123,358,292,357 |
279,070,154,526 |
279,070,154,526 |
279,070,154,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,455,063,122 |
-10,567,446,130 |
-12,275,223,493 |
-13,983,000,856 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
991,917,277,362 |
300,453,250,189 |
132,823,233,933 |
224,939,646,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
991,917,277,362 |
300,453,250,189 |
132,823,233,933 |
224,939,646,132 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
24,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,105,695,064 |
25,889,069,635 |
25,718,385,325 |
23,501,414,076 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,105,695,064 |
25,864,064,312 |
25,435,399,721 |
23,501,414,076 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
25,005,323 |
282,985,604 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,683,610,102,094 |
8,001,177,617,691 |
10,174,453,444,426 |
9,214,183,936,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,778,777,657,328 |
5,883,161,141,016 |
7,233,998,066,002 |
6,152,602,791,829 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,601,345,928,558 |
3,844,894,545,426 |
5,477,991,990,151 |
4,461,283,204,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
410,283,707,939 |
848,959,460,744 |
777,333,834,419 |
736,921,588,095 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,522,995,191 |
137,015,409,277 |
155,994,549,141 |
132,623,389,290 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,708,678,032 |
108,000,807,795 |
44,677,906,245 |
34,663,327,723 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,527,776,295 |
17,570,700,328 |
30,302,270,947 |
16,764,259,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,952,096,302 |
3,580,453,023 |
2,210,251,118 |
95,338,846 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,330,942,009 |
27,148,939,523 |
15,065,244,213 |
8,959,912,260 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,984,616,342,180 |
2,673,749,184,126 |
4,424,503,643,458 |
3,503,378,098,083 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,403,390,610 |
28,869,590,610 |
27,904,290,610 |
27,877,290,610 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,177,431,728,770 |
2,038,266,595,590 |
1,756,006,075,851 |
1,691,319,587,645 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
900,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,175,399,394,230 |
2,036,967,505,590 |
1,754,706,985,851 |
1,690,133,292,143 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
733,244,540 |
|
|
286,295,502 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,904,832,444,766 |
2,118,016,476,675 |
2,940,455,378,424 |
3,061,581,144,274 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,904,832,444,766 |
2,118,016,476,675 |
2,940,455,378,424 |
3,061,581,144,274 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
990,514,550,000 |
1,000,000,000,000 |
1,300,000,000,000 |
1,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
990,514,550,000 |
1,000,000,000,000 |
1,300,000,000,000 |
1,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
264,355,590,000 |
264,355,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,207,319,954 |
23,207,319,954 |
23,207,319,954 |
23,207,319,954 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,437,676,048 |
20,437,676,048 |
20,437,676,048 |
20,437,676,048 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
603,327,666,088 |
810,015,890,673 |
830,554,792,422 |
951,680,558,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
350,283,944,345 |
556,973,417,660 |
577,512,319,409 |
121,125,765,850 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
253,043,721,743 |
253,042,473,013 |
253,042,473,013 |
830,554,792,422 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,989,642,676 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,683,610,102,094 |
8,001,177,617,691 |
10,174,453,444,426 |
9,214,183,936,103 |
|