MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,706,793,160,881 3,996,989,915,667 6,128,663,809,851 5,109,077,511,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,797,825,432 74,838,709,509 93,060,660,050 178,708,138,732
1. Tiền 74,797,825,432 74,838,709,509 32,634,783,860 132,741,709,376
2. Các khoản tương đương tiền 60,425,876,190 45,966,429,356
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,277,297,620 114,477,297,620 414,942,697,525 483,307,686,634
1. Chứng khoán kinh doanh 9,353,176 9,353,176 9,353,176 9,353,176
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,267,944,444 114,467,944,444 414,933,344,349 483,298,333,458
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 667,672,542,992 966,146,717,809 1,107,024,852,814 915,341,328,952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 603,916,865,423 865,751,075,824 1,008,128,795,041 851,295,598,583
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,186,051,243 77,919,070,657 72,920,800,744 62,776,095,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,730,640,953 24,637,585,955 28,136,271,656 3,430,649,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,161,014,627 -2,161,014,627 -2,161,014,627 -2,161,014,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,516,034,894,331 2,484,743,557,559 4,090,177,555,753 3,187,602,325,218
1. Hàng tồn kho 2,516,034,894,331 2,484,743,557,559 4,090,177,555,753 3,187,602,325,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 422,010,600,506 356,783,633,170 423,458,043,709 344,118,032,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,645,044,876 36,766,689,401 36,326,163,112 27,705,573,592
2. Thuế GTGT được khấu trừ 396,365,555,630 320,016,943,769 387,131,880,597 316,412,458,411
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,976,816,941,213 4,004,187,702,024 4,045,789,634,575 4,105,106,424,564
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,445,277,400 3,455,787,456 3,693,023,579 3,694,023,579
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,445,277,400 3,455,787,456 3,693,023,579 3,694,023,579
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,962,348,691,387 3,674,389,594,744 3,859,554,991,738 3,780,971,340,777
1. Tài sản cố định hữu hình 2,835,001,914,294 3,393,547,749,080 3,581,108,495,138 3,504,920,193,241
- Nguyên giá 3,551,925,729,277 4,196,487,365,562 4,482,663,922,705 4,508,150,461,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -716,923,814,983 -802,939,616,482 -901,555,427,567 -1,003,230,268,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,443,547,858 12,339,137,268 11,651,565,567 10,963,993,866
- Nguyên giá 14,169,434,000 13,751,434,000 13,751,434,000 13,751,434,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -725,886,142 -1,412,296,732 -2,099,868,433 -2,787,440,134
3. Tài sản cố định vô hình 113,903,229,235 268,502,708,396 266,794,931,033 265,087,153,670
- Nguyên giá 123,358,292,357 279,070,154,526 279,070,154,526 279,070,154,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,455,063,122 -10,567,446,130 -12,275,223,493 -13,983,000,856
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 991,917,277,362 300,453,250,189 132,823,233,933 224,939,646,132
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 991,917,277,362 300,453,250,189 132,823,233,933 224,939,646,132
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,000,000,000 72,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000,000,000 72,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,105,695,064 25,889,069,635 25,718,385,325 23,501,414,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,105,695,064 25,864,064,312 25,435,399,721 23,501,414,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,005,323 282,985,604
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,683,610,102,094 8,001,177,617,691 10,174,453,444,426 9,214,183,936,103
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,778,777,657,328 5,883,161,141,016 7,233,998,066,002 6,152,602,791,829
I. Nợ ngắn hạn 3,601,345,928,558 3,844,894,545,426 5,477,991,990,151 4,461,283,204,184
1. Phải trả người bán ngắn hạn 410,283,707,939 848,959,460,744 777,333,834,419 736,921,588,095
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,522,995,191 137,015,409,277 155,994,549,141 132,623,389,290
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,708,678,032 108,000,807,795 44,677,906,245 34,663,327,723
4. Phải trả người lao động 14,527,776,295 17,570,700,328 30,302,270,947 16,764,259,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,952,096,302 3,580,453,023 2,210,251,118 95,338,846
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,330,942,009 27,148,939,523 15,065,244,213 8,959,912,260
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,984,616,342,180 2,673,749,184,126 4,424,503,643,458 3,503,378,098,083
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,403,390,610 28,869,590,610 27,904,290,610 27,877,290,610
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,177,431,728,770 2,038,266,595,590 1,756,006,075,851 1,691,319,587,645
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,299,090,000 1,299,090,000 1,299,090,000 900,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,175,399,394,230 2,036,967,505,590 1,754,706,985,851 1,690,133,292,143
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 733,244,540 286,295,502
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,904,832,444,766 2,118,016,476,675 2,940,455,378,424 3,061,581,144,274
I. Vốn chủ sở hữu 1,904,832,444,766 2,118,016,476,675 2,940,455,378,424 3,061,581,144,274
1. Vốn góp của chủ sở hữu 990,514,550,000 1,000,000,000,000 1,300,000,000,000 1,300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 990,514,550,000 1,000,000,000,000 1,300,000,000,000 1,300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 264,355,590,000 264,355,590,000 766,255,590,000 766,255,590,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,207,319,954 23,207,319,954 23,207,319,954 23,207,319,954
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,437,676,048 20,437,676,048 20,437,676,048 20,437,676,048
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 603,327,666,088 810,015,890,673 830,554,792,422 951,680,558,272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 350,283,944,345 556,973,417,660 577,512,319,409 121,125,765,850
- LNST chưa phân phối kỳ này 253,043,721,743 253,042,473,013 253,042,473,013 830,554,792,422
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,989,642,676
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,683,610,102,094 8,001,177,617,691 10,174,453,444,426 9,214,183,936,103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.