TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,073,841,665,356 |
4,012,258,253,332 |
3,706,793,160,881 |
3,996,989,915,667 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
200,127,846,768 |
81,633,014,401 |
74,797,825,432 |
74,838,709,509 |
|
1. Tiền |
24,127,846,768 |
81,633,014,401 |
74,797,825,432 |
74,838,709,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
176,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,353,176 |
26,009,353,176 |
26,277,297,620 |
114,477,297,620 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
26,000,000,000 |
26,267,944,444 |
114,467,944,444 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
496,144,594,712 |
813,697,981,597 |
667,672,542,992 |
966,146,717,809 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
359,079,207,532 |
491,826,498,801 |
603,916,865,423 |
865,751,075,824 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,953,357,743 |
310,223,324,639 |
62,186,051,243 |
77,919,070,657 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,273,044,064 |
13,809,172,784 |
3,730,640,953 |
24,637,585,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,032,845,680,990 |
2,670,172,040,997 |
2,516,034,894,331 |
2,484,743,557,559 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,032,845,680,990 |
2,670,172,040,997 |
2,516,034,894,331 |
2,484,743,557,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
344,714,189,709 |
420,745,863,161 |
422,010,600,506 |
356,783,633,170 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,796,468,447 |
22,970,746,408 |
25,645,044,876 |
36,766,689,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
320,917,721,262 |
397,775,116,753 |
396,365,555,630 |
320,016,943,769 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,352,493,718,843 |
3,779,363,109,775 |
3,976,816,941,213 |
4,004,187,702,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
276,299,965 |
3,445,520,640 |
3,445,277,400 |
3,455,787,456 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
276,299,965 |
3,445,520,640 |
3,445,277,400 |
3,455,787,456 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,884,716,357,611 |
2,507,672,129,089 |
2,962,348,691,387 |
3,674,389,594,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,824,049,606,377 |
2,445,568,022,447 |
2,835,001,914,294 |
3,393,547,749,080 |
|
- Nguyên giá |
2,412,329,860,708 |
3,089,417,929,619 |
3,551,925,729,277 |
4,196,487,365,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-588,280,254,331 |
-643,849,907,172 |
-716,923,814,983 |
-802,939,616,482 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,117,742,811 |
3,936,587,075 |
13,443,547,858 |
12,339,137,268 |
|
- Nguyên giá |
2,167,280,000 |
4,174,339,000 |
14,169,434,000 |
13,751,434,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,537,189 |
-237,751,925 |
-725,886,142 |
-1,412,296,732 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,549,008,423 |
58,167,519,567 |
113,903,229,235 |
268,502,708,396 |
|
- Nguyên giá |
67,044,625,508 |
67,044,625,508 |
123,358,292,357 |
279,070,154,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,495,617,085 |
-8,877,105,941 |
-9,455,063,122 |
-10,567,446,130 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,403,138,636,165 |
1,247,436,600,135 |
991,917,277,362 |
300,453,250,189 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,403,138,636,165 |
1,247,436,600,135 |
991,917,277,362 |
300,453,250,189 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,898,740,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
40,898,740,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,463,685,102 |
20,808,859,911 |
19,105,695,064 |
25,889,069,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,463,685,102 |
20,803,827,562 |
19,105,695,064 |
25,864,064,312 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
5,032,349 |
|
25,005,323 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,426,335,384,199 |
7,791,621,363,107 |
7,683,610,102,094 |
8,001,177,617,691 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,805,991,510,486 |
6,055,243,371,863 |
5,778,777,657,328 |
5,883,161,141,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,908,715,022,506 |
3,848,151,033,892 |
3,601,345,928,558 |
3,844,894,545,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
440,326,575,974 |
617,445,643,918 |
410,283,707,939 |
848,959,460,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,188,232,135 |
115,332,445,425 |
84,522,995,191 |
137,015,409,277 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
107,132,630,524 |
99,671,691,780 |
63,708,678,032 |
108,000,807,795 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,267,868,106 |
13,033,840,662 |
14,527,776,295 |
17,570,700,328 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,808,904,719 |
4,349,807,703 |
3,952,096,302 |
3,580,453,023 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
132,739,235 |
25,533,525,926 |
10,330,942,009 |
27,148,939,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,258,056,694,786 |
2,968,982,701,451 |
2,984,616,342,180 |
2,673,749,184,126 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,801,377,027 |
3,801,377,027 |
29,403,390,610 |
28,869,590,610 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,897,276,487,980 |
2,207,092,337,971 |
2,177,431,728,770 |
2,038,266,595,590 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,895,977,397,980 |
2,205,793,247,971 |
2,175,399,394,230 |
2,036,967,505,590 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
733,244,540 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,620,343,873,713 |
1,736,377,991,244 |
1,904,832,444,766 |
2,118,016,476,675 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,620,343,873,713 |
1,736,377,991,244 |
1,904,832,444,766 |
2,118,016,476,675 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
702,047,413,000 |
660,343,610,000 |
990,514,550,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
660,343,610,000 |
660,343,610,000 |
990,514,550,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
264,355,590,000 |
264,355,590,000 |
264,355,590,000 |
264,355,590,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,851,794,521 |
12,851,794,521 |
23,207,319,954 |
23,207,319,954 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,904,387,898 |
4,904,387,898 |
20,437,676,048 |
20,437,676,048 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
636,184,688,294 |
790,924,536,397 |
603,327,666,088 |
810,015,890,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
116,652,692,925 |
155,933,099,828 |
350,283,944,345 |
556,973,417,660 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
519,531,995,369 |
634,991,436,569 |
253,043,721,743 |
253,042,473,013 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,998,072,428 |
2,989,642,676 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,426,335,384,199 |
7,791,621,363,107 |
7,683,610,102,094 |
8,001,177,617,691 |
|