MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,599,714,203,350 3,073,841,665,356 4,012,258,253,332 3,706,793,160,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 278,248,071,597 200,127,846,768 81,633,014,401 74,797,825,432
1. Tiền 222,307,111,597 24,127,846,768 81,633,014,401 74,797,825,432
2. Các khoản tương đương tiền 55,940,960,000 176,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,353,176 9,353,176 26,009,353,176 26,277,297,620
1. Chứng khoán kinh doanh 9,353,176 9,353,176 9,353,176 9,353,176
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,000,000,000 26,267,944,444
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 790,416,881,311 496,144,594,712 813,697,981,597 667,672,542,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 545,735,726,086 359,079,207,532 491,826,498,801 603,916,865,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,809,564,572 128,953,357,743 310,223,324,639 62,186,051,243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,742,605,280 10,273,044,064 13,809,172,784 3,730,640,953
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,871,014,627 -2,161,014,627 -2,161,014,627 -2,161,014,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,331,577,160,145 2,032,845,680,990 2,670,172,040,997 2,516,034,894,331
1. Hàng tồn kho 1,331,577,160,145 2,032,845,680,990 2,670,172,040,997 2,516,034,894,331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 199,462,737,121 344,714,189,709 420,745,863,161 422,010,600,506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,652,837,865 23,796,468,447 22,970,746,408 25,645,044,876
2. Thuế GTGT được khấu trừ 173,809,899,256 320,917,721,262 397,775,116,753 396,365,555,630
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,735,851,759,627 3,352,493,718,843 3,779,363,109,775 3,976,816,941,213
I. Các khoản phải thu dài hạn 276,299,965 3,445,520,640 3,445,277,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 276,299,965 3,445,520,640 3,445,277,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,915,051,932,662 1,884,716,357,611 2,507,672,129,089 2,962,348,691,387
1. Tài sản cố định hữu hình 1,856,121,435,383 1,824,049,606,377 2,445,568,022,447 2,835,001,914,294
- Nguyên giá 2,393,555,398,240 2,412,329,860,708 3,089,417,929,619 3,551,925,729,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -537,433,962,857 -588,280,254,331 -643,849,907,172 -716,923,814,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,117,742,811 3,936,587,075 13,443,547,858
- Nguyên giá 2,167,280,000 4,174,339,000 14,169,434,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,537,189 -237,751,925 -725,886,142
3. Tài sản cố định vô hình 58,930,497,279 58,549,008,423 58,167,519,567 113,903,229,235
- Nguyên giá 67,044,625,508 67,044,625,508 67,044,625,508 123,358,292,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,114,128,229 -8,495,617,085 -8,877,105,941 -9,455,063,122
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 794,587,424,835 1,403,138,636,165 1,247,436,600,135 991,917,277,362
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 794,587,424,835 1,403,138,636,165 1,247,436,600,135 991,917,277,362
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,898,740,000
1. Đầu tư vào công ty con 40,898,740,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,212,402,130 23,463,685,102 20,808,859,911 19,105,695,064
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,212,402,130 23,463,685,102 20,803,827,562 19,105,695,064
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,032,349
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,335,565,962,977 6,426,335,384,199 7,791,621,363,107 7,683,610,102,094
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,245,782,580,728 4,805,991,510,486 6,055,243,371,863 5,778,777,657,328
I. Nợ ngắn hạn 2,636,414,585,190 2,908,715,022,506 3,848,151,033,892 3,601,345,928,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 356,940,397,492 440,326,575,974 617,445,643,918 410,283,707,939
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 116,530,002,953 76,188,232,135 115,332,445,425 84,522,995,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 116,465,165,528 107,132,630,524 99,671,691,780 63,708,678,032
4. Phải trả người lao động 11,658,831,682 18,267,868,106 13,033,840,662 14,527,776,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,555,520,202 4,808,904,719 4,349,807,703 3,952,096,302
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 139,119,038,019 132,739,235 25,533,525,926 10,330,942,009
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,889,344,252,287 2,258,056,694,786 2,968,982,701,451 2,984,616,342,180
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,801,377,027 3,801,377,027 3,801,377,027 29,403,390,610
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,609,367,995,538 1,897,276,487,980 2,207,092,337,971 2,177,431,728,770
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,299,090,000 1,299,090,000 1,299,090,000 1,299,090,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,608,068,905,538 1,895,977,397,980 2,205,793,247,971 2,175,399,394,230
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 733,244,540
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,089,783,382,249 1,620,343,873,713 1,736,377,991,244 1,904,832,444,766
I. Vốn chủ sở hữu 1,089,783,382,249 1,620,343,873,713 1,736,377,991,244 1,904,832,444,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,343,610,000 702,047,413,000 660,343,610,000 990,514,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,343,610,000 660,343,610,000 660,343,610,000 990,514,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 575,590,000 264,355,590,000 264,355,590,000 264,355,590,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,851,794,521 12,851,794,521 12,851,794,521 23,207,319,954
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,904,387,898 4,904,387,898 4,904,387,898 20,437,676,048
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 571,107,999,830 636,184,688,294 790,924,536,397 603,327,666,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117,221,421,205 116,652,692,925 155,933,099,828 350,283,944,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 453,886,578,625 519,531,995,369 634,991,436,569 253,043,721,743
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,998,072,428 2,989,642,676
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,335,565,962,977 6,426,335,384,199 7,791,621,363,107 7,683,610,102,094
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.