TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,930,928,319,937 |
2,599,714,203,350 |
3,073,841,665,356 |
4,012,258,253,332 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,372,271,542 |
278,248,071,597 |
200,127,846,768 |
81,633,014,401 |
|
1. Tiền |
21,372,271,542 |
222,307,111,597 |
24,127,846,768 |
81,633,014,401 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
55,940,960,000 |
176,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
26,009,353,176 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
26,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
743,239,689,973 |
790,416,881,311 |
496,144,594,712 |
813,697,981,597 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
537,284,173,518 |
545,735,726,086 |
359,079,207,532 |
491,826,498,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
196,101,635,384 |
241,809,564,572 |
128,953,357,743 |
310,223,324,639 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,724,895,698 |
6,742,605,280 |
10,273,044,064 |
13,809,172,784 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,871,014,627 |
-3,871,014,627 |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,028,579,555,565 |
1,331,577,160,145 |
2,032,845,680,990 |
2,670,172,040,997 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,028,579,555,565 |
1,331,577,160,145 |
2,032,845,680,990 |
2,670,172,040,997 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
137,727,449,681 |
199,462,737,121 |
344,714,189,709 |
420,745,863,161 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,582,460,515 |
25,652,837,865 |
23,796,468,447 |
22,970,746,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
105,839,567,057 |
173,809,899,256 |
320,917,721,262 |
397,775,116,753 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,305,422,109 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,361,128,916,970 |
2,735,851,759,627 |
3,352,493,718,843 |
3,779,363,109,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
276,299,965 |
3,445,520,640 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
276,299,965 |
3,445,520,640 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,414,097,668,241 |
1,915,051,932,662 |
1,884,716,357,611 |
2,507,672,129,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,354,785,682,106 |
1,856,121,435,383 |
1,824,049,606,377 |
2,445,568,022,447 |
|
- Nguyên giá |
1,851,520,706,584 |
2,393,555,398,240 |
2,412,329,860,708 |
3,089,417,929,619 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-496,735,024,478 |
-537,433,962,857 |
-588,280,254,331 |
-643,849,907,172 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,117,742,811 |
3,936,587,075 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,167,280,000 |
4,174,339,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49,537,189 |
-237,751,925 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,311,986,135 |
58,930,497,279 |
58,549,008,423 |
58,167,519,567 |
|
- Nguyên giá |
67,044,625,508 |
67,044,625,508 |
67,044,625,508 |
67,044,625,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,732,639,373 |
-8,114,128,229 |
-8,495,617,085 |
-8,877,105,941 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
920,250,601,726 |
794,587,424,835 |
1,403,138,636,165 |
1,247,436,600,135 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
920,250,601,726 |
794,587,424,835 |
1,403,138,636,165 |
1,247,436,600,135 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
40,898,740,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
40,898,740,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,780,647,003 |
26,212,402,130 |
23,463,685,102 |
20,808,859,911 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,780,647,003 |
26,212,402,130 |
23,463,685,102 |
20,803,827,562 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
5,032,349 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,292,057,236,907 |
5,335,565,962,977 |
6,426,335,384,199 |
7,791,621,363,107 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,349,755,919,358 |
4,245,782,580,728 |
4,805,991,510,486 |
6,055,243,371,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,897,549,034,256 |
2,636,414,585,190 |
2,908,715,022,506 |
3,848,151,033,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
301,169,080,371 |
356,940,397,492 |
440,326,575,974 |
617,445,643,918 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,488,714,475 |
116,530,002,953 |
76,188,232,135 |
115,332,445,425 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,688,039,019 |
116,465,165,528 |
107,132,630,524 |
99,671,691,780 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,097,805,691 |
11,658,831,682 |
18,267,868,106 |
13,033,840,662 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,909,091 |
2,555,520,202 |
4,808,904,719 |
4,349,807,703 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
489,248,739 |
139,119,038,019 |
132,739,235 |
25,533,525,926 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,436,495,682,799 |
1,889,344,252,287 |
2,258,056,694,786 |
2,968,982,701,451 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,554,071 |
3,801,377,027 |
3,801,377,027 |
3,801,377,027 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,452,206,885,102 |
1,609,367,995,538 |
1,897,276,487,980 |
2,207,092,337,971 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,450,907,795,102 |
1,608,068,905,538 |
1,895,977,397,980 |
2,205,793,247,971 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
942,301,317,549 |
1,089,783,382,249 |
1,620,343,873,713 |
1,736,377,991,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
942,301,317,549 |
1,089,783,382,249 |
1,620,343,873,713 |
1,736,377,991,244 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,343,610,000 |
500,343,610,000 |
702,047,413,000 |
660,343,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,343,610,000 |
500,343,610,000 |
660,343,610,000 |
660,343,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
575,590,000 |
575,590,000 |
264,355,590,000 |
264,355,590,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,069,971,565 |
12,851,794,521 |
12,851,794,521 |
12,851,794,521 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,122,564,942 |
4,904,387,898 |
4,904,387,898 |
4,904,387,898 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
431,189,581,042 |
571,107,999,830 |
636,184,688,294 |
790,924,536,397 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
128,566,890,073 |
117,221,421,205 |
116,652,692,925 |
155,933,099,828 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
302,622,690,969 |
453,886,578,625 |
519,531,995,369 |
634,991,436,569 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
2,998,072,428 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,292,057,236,907 |
5,335,565,962,977 |
6,426,335,384,199 |
7,791,621,363,107 |
|