TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,798,896,138,536 |
|
3,074,821,310,675 |
6,128,663,809,851 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,272,045,880 |
|
174,108,729,048 |
93,060,660,050 |
|
1. Tiền |
22,133,018,102 |
|
24,108,729,048 |
32,634,783,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,139,027,778 |
|
150,000,000,000 |
60,425,876,190 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
132,715,000 |
|
26,009,353,176 |
414,942,697,525 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-47,299,000 |
|
26,000,000,000 |
414,933,344,349 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
604,105,351,923 |
|
496,324,134,293 |
1,107,024,852,814 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
502,078,786,967 |
|
358,810,111,115 |
1,008,128,795,041 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
160,572,623,138 |
|
129,401,993,741 |
72,920,800,744 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,277,595,364 |
|
10,273,044,064 |
28,136,271,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,823,653,546 |
|
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
972,297,187,878 |
|
2,032,863,740,895 |
4,090,177,555,753 |
|
1. Hàng tồn kho |
972,297,187,878 |
|
2,032,863,740,895 |
4,090,177,555,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
190,088,837,855 |
|
345,515,353,263 |
423,458,043,709 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,172,906,142 |
|
24,218,730,257 |
36,326,163,112 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
136,077,314,900 |
|
321,296,623,006 |
387,131,880,597 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,152,851,033 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
15,685,765,780 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,137,924,873,827 |
|
3,315,400,685,304 |
4,045,789,634,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
276,299,965 |
3,693,023,579 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
276,299,965 |
3,693,023,579 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,127,332,787,715 |
|
1,884,716,357,611 |
3,859,554,991,738 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
895,119,550,150 |
|
1,824,049,606,377 |
3,581,108,495,138 |
|
- Nguyên giá |
1,197,613,821,103 |
|
2,412,329,860,708 |
4,482,663,922,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,494,270,953 |
|
-588,280,254,331 |
-901,555,427,567 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,117,742,811 |
11,651,565,567 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,167,280,000 |
13,751,434,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49,537,189 |
-2,099,868,433 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,600,919,271 |
|
58,549,008,423 |
266,794,931,033 |
|
- Nguyên giá |
67,044,625,508 |
|
67,044,625,508 |
279,070,154,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,443,706,237 |
|
-8,495,617,085 |
-12,275,223,493 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,406,944,129,541 |
132,823,233,933 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,612,318,294 |
|
1,406,944,129,541 |
132,823,233,933 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
24,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
24,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,592,086,112 |
|
23,463,898,187 |
25,718,385,325 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,592,086,112 |
|
23,463,685,102 |
25,435,399,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
213,085 |
282,985,604 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,936,821,012,363 |
|
6,390,221,995,979 |
10,174,453,444,426 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,430,354,774,347 |
|
4,809,775,573,381 |
7,233,998,066,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,824,898,298,595 |
|
2,948,433,701,279 |
5,556,563,551,740 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,337,398,361,298 |
|
440,639,330,513 |
777,333,834,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,721,965,656 |
|
76,188,232,135 |
155,994,549,141 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,860,716,509 |
|
108,712,643,308 |
44,677,906,245 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,602,176,002 |
|
18,267,868,106 |
30,302,270,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,382,857 |
|
4,808,904,719 |
2,210,251,118 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
132,739,235 |
15,065,244,213 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,295,882,606,236 |
4,503,075,205,047 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
585,422,443 |
|
3,801,377,027 |
27,904,290,610 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
605,456,475,752 |
|
1,861,341,872,102 |
1,677,434,514,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,299,090,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
399,090,000 |
|
|
1,299,090,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
605,057,385,752 |
|
1,860,042,782,102 |
1,676,135,424,262 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
506,466,238,016 |
|
1,580,446,422,598 |
2,940,455,378,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
506,466,238,016 |
|
1,580,446,422,598 |
2,940,455,378,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
399,000,000,000 |
|
660,343,610,000 |
1,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
660,343,610,000 |
1,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,100,000,000 |
|
264,355,590,000 |
766,255,590,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,451,965,584 |
|
12,851,794,521 |
23,207,319,954 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4,904,387,898 |
20,437,676,048 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,418,831,393 |
|
634,991,436,569 |
830,554,792,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
117,221,421,205 |
580,511,923,019 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
517,770,015,364 |
250,042,869,403 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,999,603,610 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,936,821,012,363 |
|
6,390,221,995,979 |
10,174,453,444,426 |
|