MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,798,896,138,536 3,074,821,310,675 6,128,663,809,851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,272,045,880 174,108,729,048 93,060,660,050
1. Tiền 22,133,018,102 24,108,729,048 32,634,783,860
2. Các khoản tương đương tiền 10,139,027,778 150,000,000,000 60,425,876,190
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,715,000 26,009,353,176 414,942,697,525
1. Chứng khoán kinh doanh 9,353,176 9,353,176
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -47,299,000 26,000,000,000 414,933,344,349
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 604,105,351,923 496,324,134,293 1,107,024,852,814
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 502,078,786,967 358,810,111,115 1,008,128,795,041
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 160,572,623,138 129,401,993,741 72,920,800,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,277,595,364 10,273,044,064 28,136,271,656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,823,653,546 -2,161,014,627 -2,161,014,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 972,297,187,878 2,032,863,740,895 4,090,177,555,753
1. Hàng tồn kho 972,297,187,878 2,032,863,740,895 4,090,177,555,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 190,088,837,855 345,515,353,263 423,458,043,709
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,172,906,142 24,218,730,257 36,326,163,112
2. Thuế GTGT được khấu trừ 136,077,314,900 321,296,623,006 387,131,880,597
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,152,851,033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,685,765,780
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,137,924,873,827 3,315,400,685,304 4,045,789,634,575
I. Các khoản phải thu dài hạn 276,299,965 3,693,023,579
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 276,299,965 3,693,023,579
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,127,332,787,715 1,884,716,357,611 3,859,554,991,738
1. Tài sản cố định hữu hình 895,119,550,150 1,824,049,606,377 3,581,108,495,138
- Nguyên giá 1,197,613,821,103 2,412,329,860,708 4,482,663,922,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,494,270,953 -588,280,254,331 -901,555,427,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,117,742,811 11,651,565,567
- Nguyên giá 2,167,280,000 13,751,434,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,537,189 -2,099,868,433
3. Tài sản cố định vô hình 61,600,919,271 58,549,008,423 266,794,931,033
- Nguyên giá 67,044,625,508 67,044,625,508 279,070,154,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,443,706,237 -8,495,617,085 -12,275,223,493
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,406,944,129,541 132,823,233,933
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,612,318,294 1,406,944,129,541 132,823,233,933
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,592,086,112 23,463,898,187 25,718,385,325
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,592,086,112 23,463,685,102 25,435,399,721
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 213,085 282,985,604
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,936,821,012,363 6,390,221,995,979 10,174,453,444,426
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,430,354,774,347 4,809,775,573,381 7,233,998,066,002
I. Nợ ngắn hạn 1,824,898,298,595 2,948,433,701,279 5,556,563,551,740
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,337,398,361,298 440,639,330,513 777,333,834,419
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,721,965,656 76,188,232,135 155,994,549,141
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,860,716,509 108,712,643,308 44,677,906,245
4. Phải trả người lao động 9,602,176,002 18,267,868,106 30,302,270,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,382,857 4,808,904,719 2,210,251,118
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 132,739,235 15,065,244,213
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,295,882,606,236 4,503,075,205,047
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 585,422,443 3,801,377,027 27,904,290,610
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 605,456,475,752 1,861,341,872,102 1,677,434,514,262
1. Phải trả người bán dài hạn 1,299,090,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 399,090,000 1,299,090,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 605,057,385,752 1,860,042,782,102 1,676,135,424,262
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 506,466,238,016 1,580,446,422,598 2,940,455,378,424
I. Vốn chủ sở hữu 506,466,238,016 1,580,446,422,598 2,940,455,378,424
1. Vốn góp của chủ sở hữu 399,000,000,000 660,343,610,000 1,300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 660,343,610,000 1,300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,100,000,000 264,355,590,000 766,255,590,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,451,965,584 12,851,794,521 23,207,319,954
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,904,387,898 20,437,676,048
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,418,831,393 634,991,436,569 830,554,792,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117,221,421,205 580,511,923,019
- LNST chưa phân phối kỳ này 517,770,015,364 250,042,869,403
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,999,603,610
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,936,821,012,363 6,390,221,995,979 10,174,453,444,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.