TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,876,602,920,630 |
1,930,928,319,937 |
2,599,714,203,350 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
116,201,132,245 |
21,372,271,542 |
278,248,071,597 |
|
1. Tiền |
|
116,201,132,245 |
21,372,271,542 |
222,307,111,597 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
55,940,960,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
711,090,049,734 |
743,239,689,973 |
790,416,881,311 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
500,799,057,701 |
537,284,173,518 |
545,735,726,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
173,850,212,067 |
196,101,635,384 |
241,809,564,572 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
40,209,013,988 |
13,724,895,698 |
6,742,605,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,768,234,022 |
-3,871,014,627 |
-3,871,014,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
940,178,560,162 |
1,028,579,555,565 |
1,331,577,160,145 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
940,178,560,162 |
1,028,579,555,565 |
1,331,577,160,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
109,123,825,313 |
137,727,449,681 |
199,462,737,121 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
28,379,898,973 |
27,582,460,515 |
25,652,837,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
80,281,613,052 |
105,839,567,057 |
173,809,899,256 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
462,313,288 |
4,305,422,109 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,075,662,856,152 |
2,361,128,916,970 |
2,735,851,759,627 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,441,626,129,321 |
1,414,097,668,241 |
1,915,051,932,662 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,381,932,654,330 |
1,354,785,682,106 |
1,856,121,435,383 |
|
- Nguyên giá |
|
1,842,479,795,463 |
1,851,520,706,584 |
2,393,555,398,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-460,547,141,133 |
-496,735,024,478 |
-537,433,962,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
59,693,474,991 |
59,311,986,135 |
58,930,497,279 |
|
- Nguyên giá |
|
67,044,625,508 |
67,044,625,508 |
67,044,625,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,351,150,517 |
-7,732,639,373 |
-8,114,128,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
603,918,985,305 |
920,250,601,726 |
794,587,424,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
603,918,985,305 |
920,250,601,726 |
794,587,424,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
30,117,741,526 |
26,780,647,003 |
26,212,402,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
30,117,741,526 |
26,780,647,003 |
26,212,402,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,952,265,776,782 |
4,292,057,236,907 |
5,335,565,962,977 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,246,616,157,497 |
3,349,755,919,358 |
4,245,782,580,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,291,287,614,661 |
1,897,549,034,256 |
2,636,414,585,190 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
512,129,485,085 |
301,169,080,371 |
356,940,397,492 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
51,940,070,027 |
104,488,714,475 |
116,530,002,953 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,595,061,444 |
44,688,039,019 |
116,465,165,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,684,341,938 |
10,097,805,691 |
11,658,831,682 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
90,909,091 |
90,909,091 |
2,555,520,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
299,281,369 |
489,248,739 |
139,119,038,019 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,704,492,311,636 |
1,436,495,682,799 |
1,889,344,252,287 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
56,154,071 |
29,554,071 |
3,801,377,027 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
955,328,542,836 |
1,452,206,885,102 |
1,609,367,995,538 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
954,029,452,836 |
1,450,907,795,102 |
1,608,068,905,538 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
705,649,619,285 |
942,301,317,549 |
1,089,783,382,249 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
705,649,619,285 |
942,301,317,549 |
1,089,783,382,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
500,343,610,000 |
500,343,610,000 |
500,343,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
500,343,610,000 |
500,343,610,000 |
500,343,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
655,590,000 |
575,590,000 |
575,590,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,069,971,565 |
9,069,971,565 |
12,851,794,521 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,122,564,942 |
1,122,564,942 |
4,904,387,898 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
194,457,882,778 |
431,189,581,042 |
571,107,999,830 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
128,566,890,073 |
128,566,890,073 |
117,221,421,205 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
65,890,992,705 |
302,622,690,969 |
453,886,578,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,952,265,776,782 |
4,292,057,236,907 |
5,335,565,962,977 |
|