MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,876,602,920,630 1,930,928,319,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,201,132,245 21,372,271,542
1. Tiền 116,201,132,245 21,372,271,542
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,353,176 9,353,176
1. Chứng khoán kinh doanh 9,353,176 9,353,176
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 711,090,049,734 743,239,689,973
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 500,799,057,701 537,284,173,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 173,850,212,067 196,101,635,384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,209,013,988 13,724,895,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,768,234,022 -3,871,014,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 940,178,560,162 1,028,579,555,565
1. Hàng tồn kho 940,178,560,162 1,028,579,555,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 109,123,825,313 137,727,449,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,379,898,973 27,582,460,515
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,281,613,052 105,839,567,057
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 462,313,288 4,305,422,109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,075,662,856,152 2,361,128,916,970
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,441,626,129,321 1,414,097,668,241
1. Tài sản cố định hữu hình 1,381,932,654,330 1,354,785,682,106
- Nguyên giá 1,842,479,795,463 1,851,520,706,584
- Giá trị hao mòn lũy kế -460,547,141,133 -496,735,024,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,693,474,991 59,311,986,135
- Nguyên giá 67,044,625,508 67,044,625,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,351,150,517 -7,732,639,373
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 603,918,985,305 920,250,601,726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 603,918,985,305 920,250,601,726
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,117,741,526 26,780,647,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,117,741,526 26,780,647,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,952,265,776,782 4,292,057,236,907
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,246,616,157,497 3,349,755,919,358
I. Nợ ngắn hạn 2,291,287,614,661 1,897,549,034,256
1. Phải trả người bán ngắn hạn 512,129,485,085 301,169,080,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,940,070,027 104,488,714,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,595,061,444 44,688,039,019
4. Phải trả người lao động 9,684,341,938 10,097,805,691
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,909,091 90,909,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 299,281,369 489,248,739
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,704,492,311,636 1,436,495,682,799
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,154,071 29,554,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 955,328,542,836 1,452,206,885,102
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,299,090,000 1,299,090,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 954,029,452,836 1,450,907,795,102
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 705,649,619,285 942,301,317,549
I. Vốn chủ sở hữu 705,649,619,285 942,301,317,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,343,610,000 500,343,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,343,610,000 500,343,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 655,590,000 575,590,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,069,971,565 9,069,971,565
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,122,564,942 1,122,564,942
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 194,457,882,778 431,189,581,042
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128,566,890,073 128,566,890,073
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,890,992,705 302,622,690,969
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,952,265,776,782 4,292,057,236,907
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.