MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,798,896,138,536 1,566,822,339,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,272,045,880 38,591,257,934
1. Tiền 22,133,018,102 38,591,257,934
2. Các khoản tương đương tiền 10,139,027,778
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,715,000 180,014,000
1. Chứng khoán kinh doanh 180,014,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -47,299,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 604,105,351,923 462,180,765,994
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 502,078,786,967 412,353,754,605
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 160,572,623,138 93,379,420,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,277,595,364 17,271,244,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,823,653,546 -60,823,653,546
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 972,297,187,878 995,711,130,134
1. Hàng tồn kho 972,297,187,878 995,711,130,134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 190,088,837,855 70,159,171,116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,172,906,142 6,450,720,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 136,077,314,900 61,959,976,043
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,152,851,033 1,748,474,572
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,685,765,780
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,137,924,873,827 1,645,360,033,163
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,127,332,787,715 1,247,037,478,070
1. Tài sản cố định hữu hình 895,119,550,150 1,186,199,536,511
- Nguyên giá 1,197,613,821,103 1,540,165,338,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,494,270,953 -353,965,802,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,600,919,271 60,837,941,559
- Nguyên giá 67,044,625,508 67,044,625,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,443,706,237 -6,206,683,949
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 388,532,700,659
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,612,318,294 388,532,700,659
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,592,086,112 9,789,854,434
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,592,086,112 9,789,854,434
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,936,821,012,363 3,212,182,372,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,430,354,774,347 2,640,748,109,247
I. Nợ ngắn hạn 1,824,898,298,595 1,943,766,145,228
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,337,398,361,298 1,038,807,167,110
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,721,965,656 29,130,080,278
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,860,716,509 11,980,160,015
4. Phải trả người lao động 9,602,176,002 7,468,126,514
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,382,857
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,402,654,353
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 854,435,532,887
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 585,422,443 542,424,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 605,456,475,752 696,981,964,019
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 399,090,000 399,090,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 605,057,385,752 696,582,874,019
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 506,466,238,016 571,434,263,094
I. Vốn chủ sở hữu 506,466,238,016 571,434,263,094
1. Vốn góp của chủ sở hữu 399,000,000,000 399,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 399,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,100,000,000 62,100,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,451,965,584 9,069,971,565
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,122,564,942
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,418,831,393 100,141,726,587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,425,324,881
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,716,401,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,936,821,012,363 3,212,182,372,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.