MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,292,292,420,705 1,798,896,138,536 1,798,896,138,536 1,798,896,138,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,317,314,004 32,272,045,880 32,272,045,880 32,272,045,880
1. Tiền 8,317,314,004 22,133,018,102 22,133,018,102 22,133,018,102
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 10,139,027,778 10,139,027,778 10,139,027,778
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,541,940,416 132,715,000 132,715,000 132,715,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -125,674,000 -47,299,000 -47,299,000 -47,299,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 376,933,770,521 604,105,351,923 604,105,351,923 604,105,351,923
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 371,267,397,446 502,078,786,967 502,078,786,967 502,078,786,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,631,083,196 160,572,623,138 160,572,623,138 160,572,623,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,368,775,818 2,277,595,364 2,277,595,364 2,277,595,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,333,485,939 -60,823,653,546 -60,823,653,546 -60,823,653,546
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 825,114,938,656 972,297,187,878 972,297,187,878 972,297,187,878
1. Hàng tồn kho 825,114,938,656 972,297,187,878 972,297,187,878 972,297,187,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,384,457,108 190,088,837,855 190,088,837,855 190,088,837,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,107,202,154 12,172,906,142 12,172,906,142 12,172,906,142
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,940,300,677 136,077,314,900 136,077,314,900 136,077,314,900
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 498,858,195 26,152,851,033 26,152,851,033 26,152,851,033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,838,096,082 15,685,765,780 15,685,765,780 15,685,765,780
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,031,087,781,185 1,137,924,873,827 1,137,924,873,827 1,137,924,873,827
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,020,286,035,709 1,127,332,787,715 1,127,332,787,715 1,127,332,787,715
1. Tài sản cố định hữu hình 956,298,065,844 895,119,550,150 895,119,550,150 895,119,550,150
- Nguyên giá 1,167,198,341,327 1,197,613,821,103 1,197,613,821,103 1,197,613,821,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,900,275,483 -302,494,270,953 -302,494,270,953 -302,494,270,953
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,126,874,695 61,600,919,271 61,600,919,271 61,600,919,271
- Nguyên giá 67,044,625,508 67,044,625,508 67,044,625,508 67,044,625,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,917,750,813 -5,443,706,237 -5,443,706,237 -5,443,706,237
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 861,095,170 170,612,318,294 170,612,318,294 170,612,318,294
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,801,745,476 10,592,086,112 10,592,086,112 10,592,086,112
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,801,745,476 10,592,086,112 10,592,086,112 10,592,086,112
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,323,380,201,890 2,936,821,012,363 2,936,821,012,363 2,936,821,012,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,993,563,251,521 2,430,354,774,347 2,430,354,774,347 2,430,354,774,347
I. Nợ ngắn hạn 1,414,178,181,261 1,824,898,298,595 1,824,898,298,595 1,824,898,298,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 735,787,208,021 1,337,398,361,298 1,337,398,361,298 1,337,398,361,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,693,153,540 21,721,965,656 21,721,965,656 21,721,965,656
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,125,899,241 18,860,716,509 18,860,716,509 18,860,716,509
4. Phải trả người lao động 4,532,453,132 9,602,176,002 9,602,176,002 9,602,176,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,393,717 45,382,857 45,382,857 45,382,857
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 585,422,443 585,422,443 585,422,443
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 579,385,070,260 605,456,475,752 605,456,475,752 605,456,475,752
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 399,090,000 399,090,000 399,090,000 399,090,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 578,985,980,260 605,057,385,752 605,057,385,752 605,057,385,752
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 329,816,950,369 506,466,238,016 506,466,238,016 506,466,238,016
I. Vốn chủ sở hữu 329,816,950,369 506,466,238,016 506,466,238,016 506,466,238,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 299,000,000,000 399,000,000,000 399,000,000,000 399,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,100,000,000 62,100,000,000 62,100,000,000 62,100,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,451,965,584 3,451,965,584 3,451,965,584 3,451,965,584
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39,230,456,254 37,418,831,393 37,418,831,393 37,418,831,393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,323,380,201,890 2,936,821,012,363 2,936,821,012,363 2,936,821,012,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.