TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,292,292,420,705 |
1,292,292,420,705 |
1,292,292,420,705 |
1,798,896,138,536 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,317,314,004 |
19,317,314,004 |
19,317,314,004 |
32,272,045,880 |
|
1. Tiền |
8,317,314,004 |
8,317,314,004 |
8,317,314,004 |
22,133,018,102 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
10,139,027,778 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,541,940,416 |
7,541,940,416 |
7,541,940,416 |
132,715,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-125,674,000 |
-125,674,000 |
-125,674,000 |
-47,299,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
376,933,770,521 |
376,933,770,521 |
376,933,770,521 |
604,105,351,923 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
371,267,397,446 |
371,267,397,446 |
371,267,397,446 |
502,078,786,967 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,631,083,196 |
47,631,083,196 |
47,631,083,196 |
160,572,623,138 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,368,775,818 |
3,368,775,818 |
3,368,775,818 |
2,277,595,364 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,333,485,939 |
-45,333,485,939 |
-45,333,485,939 |
-60,823,653,546 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
825,114,938,656 |
825,114,938,656 |
825,114,938,656 |
972,297,187,878 |
|
1. Hàng tồn kho |
825,114,938,656 |
825,114,938,656 |
825,114,938,656 |
972,297,187,878 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,384,457,108 |
63,384,457,108 |
63,384,457,108 |
190,088,837,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,107,202,154 |
3,107,202,154 |
3,107,202,154 |
12,172,906,142 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,940,300,677 |
48,940,300,677 |
48,940,300,677 |
136,077,314,900 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
498,858,195 |
498,858,195 |
498,858,195 |
26,152,851,033 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,838,096,082 |
10,838,096,082 |
10,838,096,082 |
15,685,765,780 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,031,087,781,185 |
1,031,087,781,185 |
1,031,087,781,185 |
1,137,924,873,827 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,020,286,035,709 |
1,020,286,035,709 |
1,020,286,035,709 |
1,127,332,787,715 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
956,298,065,844 |
956,298,065,844 |
956,298,065,844 |
895,119,550,150 |
|
- Nguyên giá |
1,167,198,341,327 |
1,167,198,341,327 |
1,167,198,341,327 |
1,197,613,821,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,900,275,483 |
-210,900,275,483 |
-210,900,275,483 |
-302,494,270,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,126,874,695 |
63,126,874,695 |
63,126,874,695 |
61,600,919,271 |
|
- Nguyên giá |
67,044,625,508 |
67,044,625,508 |
67,044,625,508 |
67,044,625,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,917,750,813 |
-3,917,750,813 |
-3,917,750,813 |
-5,443,706,237 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
861,095,170 |
861,095,170 |
861,095,170 |
170,612,318,294 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,801,745,476 |
10,801,745,476 |
10,801,745,476 |
10,592,086,112 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,801,745,476 |
10,801,745,476 |
10,801,745,476 |
10,592,086,112 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,323,380,201,890 |
2,323,380,201,890 |
2,323,380,201,890 |
2,936,821,012,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,993,563,251,521 |
1,993,563,251,521 |
1,993,563,251,521 |
2,430,354,774,347 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,414,178,181,261 |
1,414,178,181,261 |
1,414,178,181,261 |
1,824,898,298,595 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
735,787,208,021 |
735,787,208,021 |
735,787,208,021 |
1,337,398,361,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,693,153,540 |
40,693,153,540 |
40,693,153,540 |
21,721,965,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,125,899,241 |
44,125,899,241 |
44,125,899,241 |
18,860,716,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,532,453,132 |
4,532,453,132 |
4,532,453,132 |
9,602,176,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,393,717 |
33,393,717 |
33,393,717 |
45,382,857 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
585,422,443 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
579,385,070,260 |
579,385,070,260 |
579,385,070,260 |
605,456,475,752 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
399,090,000 |
399,090,000 |
399,090,000 |
399,090,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
578,985,980,260 |
578,985,980,260 |
578,985,980,260 |
605,057,385,752 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,816,950,369 |
329,816,950,369 |
329,816,950,369 |
506,466,238,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
329,816,950,369 |
329,816,950,369 |
329,816,950,369 |
506,466,238,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
299,000,000,000 |
299,000,000,000 |
299,000,000,000 |
399,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,100,000,000 |
62,100,000,000 |
62,100,000,000 |
62,100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,451,965,584 |
3,451,965,584 |
3,451,965,584 |
3,451,965,584 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-39,230,456,254 |
-39,230,456,254 |
-39,230,456,254 |
37,418,831,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,323,380,201,890 |
2,323,380,201,890 |
2,323,380,201,890 |
2,936,821,012,363 |
|