TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,345,631,020,739 |
1,251,306,430,137 |
1,232,352,762,262 |
1,292,292,420,705 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,782,761,821 |
14,975,636,043 |
4,497,916,205 |
19,317,314,004 |
|
1. Tiền |
63,782,761,821 |
14,975,636,043 |
4,497,916,205 |
8,317,314,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
12,427,167,324 |
10,964,767,922 |
7,541,940,416 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-10,942,827,576 |
-2,775,429,580 |
-125,674,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
559,993,143,325 |
375,210,644,464 |
287,406,560,413 |
376,933,770,521 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
414,237,523,349 |
261,799,777,705 |
287,569,337,337 |
371,267,397,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
143,329,485,537 |
121,874,400,430 |
17,372,330,703 |
47,631,083,196 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,426,134,439 |
8,743,976,357 |
2,509,765,630 |
3,368,775,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-17,207,510,028 |
-20,044,873,257 |
-45,333,485,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
665,225,713,576 |
802,681,586,675 |
856,351,485,685 |
825,114,938,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
665,225,713,576 |
802,681,586,675 |
856,351,485,685 |
825,114,938,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,629,402,017 |
46,011,395,631 |
73,132,032,037 |
63,384,457,108 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,404,157,190 |
3,762,110,545 |
5,001,031,445 |
3,107,202,154 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,230,925,940 |
58,393,820,288 |
48,940,300,677 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,781,877,347 |
|
498,858,195 |
498,858,195 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,443,367,480 |
35,018,359,146 |
9,238,322,109 |
10,838,096,082 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
285,105,213,040 |
688,714,170,797 |
1,043,400,424,324 |
1,031,087,781,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
273,740,762,587 |
675,649,843,920 |
1,030,861,183,641 |
1,020,286,035,709 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,082,317,071 |
142,755,016,059 |
636,617,012,353 |
956,298,065,844 |
|
- Nguyên giá |
207,732,393,260 |
241,984,156,665 |
771,247,964,375 |
1,167,198,341,327 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,650,076,189 |
-99,229,140,606 |
-134,630,952,022 |
-210,900,275,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,767,584,614 |
65,586,659,223 |
64,590,451,326 |
63,126,874,695 |
|
- Nguyên giá |
66,953,202,508 |
66,969,436,508 |
67,057,435,368 |
67,044,625,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,185,617,894 |
-1,382,777,285 |
-2,466,984,042 |
-3,917,750,813 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,890,860,902 |
467,308,168,638 |
329,653,719,962 |
861,095,170 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,364,450,453 |
13,064,326,877 |
12,539,240,683 |
10,801,745,476 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,364,450,453 |
13,064,326,877 |
12,539,240,683 |
10,801,745,476 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,630,736,233,779 |
1,940,020,600,934 |
2,275,753,186,586 |
2,323,380,201,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,247,556,737,880 |
1,553,813,374,568 |
1,997,785,682,150 |
1,993,563,251,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,161,173,655,380 |
1,363,196,785,708 |
1,377,475,332,244 |
1,414,178,181,261 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,076,615,709 |
394,712,550,064 |
451,758,324,436 |
735,787,208,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,953,872,198 |
19,030,254,669 |
53,576,670,398 |
40,693,153,540 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,023,953,878 |
22,626,184,812 |
40,751,698,521 |
44,125,899,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,375,136,480 |
4,532,453,132 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
218,000,000 |
13,974,905 |
33,393,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
711,612,464 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,383,082,500 |
190,616,588,860 |
620,310,349,906 |
579,385,070,260 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
56,597,603 |
399,090,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
86,383,082,500 |
190,565,508,419 |
620,218,921,526 |
578,985,980,260 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
51,080,441 |
34,830,777 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
380,596,681,110 |
383,575,970,326 |
277,967,504,436 |
329,816,950,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
380,596,681,110 |
383,575,970,326 |
277,967,504,436 |
329,816,950,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
299,000,000,000 |
299,000,000,000 |
299,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,100,000,000 |
62,100,000,000 |
62,100,000,000 |
62,100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,731,429,637 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,408,490,129 |
3,465,789,164 |
3,451,965,584 |
3,451,965,584 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
85,411,130,489 |
14,507,828,333 |
-91,079,902,187 |
-39,230,456,254 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,630,736,233,779 |
1,940,020,600,934 |
2,275,753,186,586 |
2,323,380,201,890 |
|