MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,345,631,020,739 1,251,306,430,137 1,232,352,762,262 1,292,292,420,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,782,761,821 14,975,636,043 4,497,916,205 19,317,314,004
1. Tiền 63,782,761,821 14,975,636,043 4,497,916,205 8,317,314,004
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,427,167,324 10,964,767,922 7,541,940,416
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -10,942,827,576 -2,775,429,580 -125,674,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 559,993,143,325 375,210,644,464 287,406,560,413 376,933,770,521
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 414,237,523,349 261,799,777,705 287,569,337,337 371,267,397,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 143,329,485,537 121,874,400,430 17,372,330,703 47,631,083,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,426,134,439 8,743,976,357 2,509,765,630 3,368,775,818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,207,510,028 -20,044,873,257 -45,333,485,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 665,225,713,576 802,681,586,675 856,351,485,685 825,114,938,656
1. Hàng tồn kho 665,225,713,576 802,681,586,675 856,351,485,685 825,114,938,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,629,402,017 46,011,395,631 73,132,032,037 63,384,457,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,404,157,190 3,762,110,545 5,001,031,445 3,107,202,154
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,230,925,940 58,393,820,288 48,940,300,677
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,781,877,347 498,858,195 498,858,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,443,367,480 35,018,359,146 9,238,322,109 10,838,096,082
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 285,105,213,040 688,714,170,797 1,043,400,424,324 1,031,087,781,185
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 273,740,762,587 675,649,843,920 1,030,861,183,641 1,020,286,035,709
1. Tài sản cố định hữu hình 127,082,317,071 142,755,016,059 636,617,012,353 956,298,065,844
- Nguyên giá 207,732,393,260 241,984,156,665 771,247,964,375 1,167,198,341,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,650,076,189 -99,229,140,606 -134,630,952,022 -210,900,275,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,767,584,614 65,586,659,223 64,590,451,326 63,126,874,695
- Nguyên giá 66,953,202,508 66,969,436,508 67,057,435,368 67,044,625,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,185,617,894 -1,382,777,285 -2,466,984,042 -3,917,750,813
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,890,860,902 467,308,168,638 329,653,719,962 861,095,170
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,364,450,453 13,064,326,877 12,539,240,683 10,801,745,476
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,364,450,453 13,064,326,877 12,539,240,683 10,801,745,476
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,630,736,233,779 1,940,020,600,934 2,275,753,186,586 2,323,380,201,890
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,247,556,737,880 1,553,813,374,568 1,997,785,682,150 1,993,563,251,521
I. Nợ ngắn hạn 1,161,173,655,380 1,363,196,785,708 1,377,475,332,244 1,414,178,181,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,076,615,709 394,712,550,064 451,758,324,436 735,787,208,021
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,953,872,198 19,030,254,669 53,576,670,398 40,693,153,540
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,023,953,878 22,626,184,812 40,751,698,521 44,125,899,241
4. Phải trả người lao động 4,375,136,480 4,532,453,132
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 218,000,000 13,974,905 33,393,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 711,612,464
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,383,082,500 190,616,588,860 620,310,349,906 579,385,070,260
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 56,597,603 399,090,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,383,082,500 190,565,508,419 620,218,921,526 578,985,980,260
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 51,080,441 34,830,777
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,596,681,110 383,575,970,326 277,967,504,436 329,816,950,369
I. Vốn chủ sở hữu 380,596,681,110 383,575,970,326 277,967,504,436 329,816,950,369
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,000,000,000 299,000,000,000 299,000,000,000 299,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,100,000,000 62,100,000,000 62,100,000,000 62,100,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,731,429,637
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,408,490,129 3,465,789,164 3,451,965,584 3,451,965,584
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85,411,130,489 14,507,828,333 -91,079,902,187 -39,230,456,254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,630,736,233,779 1,940,020,600,934 2,275,753,186,586 2,323,380,201,890
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.