MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Kinh Đô Miền Bắc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Quý 1- 2010 Quý 2- 2010 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 230,165,138,688 267,196,077,940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,027,943,520 1,102,858,882
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 229,137,195,168 266,093,219,058
4. Giá vốn hàng bán 143,611,453,598 188,332,624,359
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,525,741,570 77,760,594,699
6. Doanh thu hoạt động tài chính 963,480,133 5,227,316,783
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,208,874,090 32,589,042,705
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,348,014,970 9,347,750,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,343,123,611 34,804,335,942
12. Thu nhập khác 352,313,056 2,371,661,675
13. Chi phí khác -135,291,065 2,893,506,419
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 487,604,121 -521,844,744
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,830,727,732 34,282,491,198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,272,248,060 6,648,148,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,558,479,672 27,634,342,259
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,539,333,923 27,622,255,436
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,893 2,234
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.