1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
230,165,138,688 |
267,196,077,940 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,027,943,520 |
1,102,858,882 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
229,137,195,168 |
266,093,219,058 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,611,453,598 |
188,332,624,359 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,525,741,570 |
77,760,594,699 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
963,480,133 |
5,227,316,783 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,208,874,090 |
32,589,042,705 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,348,014,970 |
9,347,750,307 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,343,123,611 |
34,804,335,942 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
352,313,056 |
2,371,661,675 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
-135,291,065 |
2,893,506,419 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
487,604,121 |
-521,844,744 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,830,727,732 |
34,282,491,198 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,272,248,060 |
6,648,148,939 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,558,479,672 |
27,634,342,259 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,539,333,923 |
27,622,255,436 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,893 |
2,234 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|