MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần May Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 214,214,179,125 253,182,944,337 415,528,224,977 342,753,307,007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 434,796,889 47,607,561 82,942,789 48,765,031
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,779,382,236 253,135,336,776 415,445,282,188 342,704,541,976
4. Giá vốn hàng bán 173,176,493,311 194,530,199,867 315,685,704,238 292,289,676,639
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,602,888,925 58,605,136,909 99,759,577,950 50,414,865,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,404,014,070 4,416,442,562 5,731,371,299 6,281,616,209
7. Chi phí tài chính 1,641,495,647 7,331,767,692 3,738,034,557 11,398,658,527
- Trong đó: Chi phí lãi vay 470,418,446 3,144,172,383 6,941,021,570 7,195,389,720
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,467,116,796 13,131,253,299 28,022,127,467 14,687,262,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,655,088,661 22,373,440,850 58,816,894,689 20,198,737,050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,243,201,891 20,185,117,630 14,913,892,536 10,411,823,138
12. Thu nhập khác 251,437,544 686,212,227 630,722,272 5,343,765,018
13. Chi phí khác 974,834,462 3,220,151,772 1,440,036,331 735,122,851
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -723,396,918 -2,533,939,545 -809,314,059 4,608,642,167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,519,804,973 17,651,178,085 14,104,578,477 15,020,465,305
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,267,679,000 4,164,328,809 2,133,003,465 3,257,184,639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85,510,737 -781,091,977 773,602,604 -194,636,651
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,166,615,236 14,267,941,253 11,197,972,408 11,957,917,317
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,166,615,236 14,267,941,253 11,197,972,408 11,957,917,317
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 9,306 11,890 3,776 3,986
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.