1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,214,179,125 |
253,182,944,337 |
415,528,224,977 |
342,753,307,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
434,796,889 |
47,607,561 |
82,942,789 |
48,765,031 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,779,382,236 |
253,135,336,776 |
415,445,282,188 |
342,704,541,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,176,493,311 |
194,530,199,867 |
315,685,704,238 |
292,289,676,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,602,888,925 |
58,605,136,909 |
99,759,577,950 |
50,414,865,337 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,404,014,070 |
4,416,442,562 |
5,731,371,299 |
6,281,616,209 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,641,495,647 |
7,331,767,692 |
3,738,034,557 |
11,398,658,527 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
470,418,446 |
3,144,172,383 |
6,941,021,570 |
7,195,389,720 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,467,116,796 |
13,131,253,299 |
28,022,127,467 |
14,687,262,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,655,088,661 |
22,373,440,850 |
58,816,894,689 |
20,198,737,050 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,243,201,891 |
20,185,117,630 |
14,913,892,536 |
10,411,823,138 |
|
12. Thu nhập khác |
251,437,544 |
686,212,227 |
630,722,272 |
5,343,765,018 |
|
13. Chi phí khác |
974,834,462 |
3,220,151,772 |
1,440,036,331 |
735,122,851 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-723,396,918 |
-2,533,939,545 |
-809,314,059 |
4,608,642,167 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,519,804,973 |
17,651,178,085 |
14,104,578,477 |
15,020,465,305 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,267,679,000 |
4,164,328,809 |
2,133,003,465 |
3,257,184,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
85,510,737 |
-781,091,977 |
773,602,604 |
-194,636,651 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,166,615,236 |
14,267,941,253 |
11,197,972,408 |
11,957,917,317 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,166,615,236 |
14,267,941,253 |
11,197,972,408 |
11,957,917,317 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
9,306 |
11,890 |
3,776 |
3,986 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|