TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
94,481,782,766 |
138,719,540,135 |
210,864,240,376 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
19,752,660,336 |
17,246,677,742 |
11,613,523,708 |
|
1. Tiền |
|
8,852,660,336 |
9,746,677,742 |
11,613,523,708 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,900,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11,374,135,616 |
42,040,674,517 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,374,135,616 |
42,040,674,517 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
30,061,988,257 |
50,606,085,332 |
62,181,535,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
25,753,439,343 |
25,578,371,351 |
64,301,392,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,106,342,805 |
24,170,419,784 |
30,310,143,475 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,202,206,109 |
857,294,197 |
886,871,737 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-33,316,872,052 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
42,966,614,876 |
57,569,391,118 |
90,710,050,953 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
43,327,520,366 |
57,716,627,307 |
91,371,222,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-360,905,490 |
-147,236,189 |
-661,171,854 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,700,519,297 |
1,923,250,327 |
4,318,455,334 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
297,124,531 |
240,568,473 |
422,723,900 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,403,394,766 |
1,682,681,854 |
3,895,731,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
89,902,773,241 |
73,857,975,377 |
61,474,243,805 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
54,282,378,998 |
38,938,482,943 |
27,626,178,258 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
54,282,378,998 |
38,938,482,943 |
27,626,178,258 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
23,604,376,503 |
23,270,540,163 |
24,177,474,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
23,438,270,017 |
23,126,313,589 |
24,055,128,327 |
|
- Nguyên giá |
|
121,310,659,438 |
112,541,243,296 |
117,534,778,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-97,872,389,421 |
-89,414,929,707 |
-93,479,649,689 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
166,106,486 |
144,226,574 |
122,346,662 |
|
- Nguyên giá |
|
330,400,000 |
330,400,000 |
330,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-164,293,514 |
-186,173,426 |
-208,053,338 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
68,749,488 |
11,550,972 |
|
|
- Nguyên giá |
|
14,154,166,728 |
14,154,166,728 |
14,154,166,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,085,417,240 |
-14,142,615,756 |
-14,154,166,728 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
9,887,017,806 |
8,846,306,920 |
7,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,050,000,000 |
12,050,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,582,982,194 |
-6,223,693,080 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
420,000,000 |
3,020,000,000 |
2,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,060,250,446 |
2,791,094,379 |
2,070,590,558 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,010,425,825 |
1,960,177,781 |
2,013,276,564 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
49,824,621 |
830,916,598 |
57,313,994 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
184,384,556,007 |
212,577,515,512 |
272,338,484,181 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
135,960,986,581 |
161,052,620,069 |
219,616,381,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
94,765,372,168 |
120,429,142,621 |
179,883,401,474 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
12,821,021,562 |
13,319,289,643 |
20,623,356,740 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
44,819,526 |
977,727,500 |
6,883,096,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
270,878,599 |
819,063,535 |
2,533,283,787 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
14,601,993,200 |
14,735,228,400 |
14,629,318,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
211,719,518 |
273,389,349 |
577,870,950 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
295,454,545 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,650,272,781 |
1,817,191,004 |
9,271,586,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
52,853,521,335 |
83,799,343,769 |
118,993,516,868 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,015,691,102 |
4,687,909,421 |
6,371,372,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
41,195,614,413 |
40,623,477,448 |
39,732,979,608 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
368,492,085 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
172,136,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
41,195,614,413 |
40,623,477,448 |
39,192,350,923 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
48,423,569,426 |
51,524,895,443 |
52,722,103,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
48,423,569,426 |
51,524,895,443 |
52,722,103,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
310,797,000 |
310,797,000 |
310,797,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
24,946,157,190 |
24,946,157,190 |
11,213,333,691 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,166,615,236 |
14,267,941,253 |
11,197,972,408 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,166,615,236 |
14,267,941,253 |
11,197,972,408 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
184,384,556,007 |
212,577,515,512 |
272,338,484,181 |
|