TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
940,961,891,934 |
900,074,087,120 |
|
988,840,026,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,766,565,947 |
72,739,654,452 |
|
61,512,821,370 |
|
1. Tiền |
60,766,565,947 |
71,239,654,452 |
|
61,512,821,370 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
355,474,210,000 |
352,988,710,000 |
|
362,329,710,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
291,380,611,278 |
314,697,995,592 |
|
485,402,252,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
275,171,979,859 |
298,534,666,864 |
|
469,255,764,148 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,137,775,107 |
16,115,937,501 |
|
16,115,937,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,856,312 |
47,391,227 |
|
30,551,026 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
230,705,706,796 |
157,990,567,170 |
|
71,365,071,152 |
|
1. Hàng tồn kho |
230,705,706,796 |
157,990,567,170 |
|
71,365,071,152 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,634,797,913 |
1,657,159,906 |
|
8,230,170,865 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
10,065,450 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,634,797,913 |
1,657,159,906 |
|
8,220,105,415 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
331,151,380,033 |
325,172,539,523 |
|
314,951,656,245 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,520,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,520,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,265,797,534 |
31,288,477,024 |
|
21,058,584,746 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,468,518,677 |
11,672,323,483 |
|
1,804,681,804 |
|
- Nguyên giá |
38,410,664,657 |
38,574,676,055 |
|
38,069,262,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,942,145,980 |
-26,902,352,572 |
|
-36,264,580,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,797,278,857 |
19,616,153,541 |
|
19,253,902,942 |
|
- Nguyên giá |
20,436,711,500 |
20,436,711,500 |
|
20,436,711,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-639,432,643 |
-820,557,959 |
|
-1,182,808,558 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
293,884,062,499 |
293,884,062,499 |
|
293,884,062,499 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
293,884,062,499 |
293,884,062,499 |
|
293,884,062,499 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
9,009,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
9,009,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,272,113,271,967 |
1,225,246,626,643 |
|
1,303,791,682,307 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
791,148,136,665 |
756,091,032,451 |
|
859,791,482,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
765,430,336,665 |
724,533,086,451 |
|
813,808,581,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
749,537,470,329 |
717,338,031,334 |
|
807,858,779,108 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,474,487 |
79,251,010 |
|
50,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,644,652,323 |
5,839,459,253 |
|
872,043,560 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
68,850 |
|
376,389,050 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
909,731,045 |
1,141,683,479 |
|
737,164,479 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,717,800,000 |
31,557,946,000 |
|
45,982,901,409 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,566,000,000 |
31,557,946,000 |
|
45,982,901,409 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
151,800,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
480,965,135,302 |
469,155,594,192 |
|
444,000,199,603 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
480,965,135,302 |
469,155,594,192 |
|
444,000,199,603 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
18,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,763,800,000 |
-12,763,800,000 |
|
-12,763,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-212,644 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,725,538,858 |
7,051,341,292 |
|
7,051,341,292 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,954,368,194 |
6,167,207,139 |
|
-18,988,187,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,272,113,271,967 |
1,225,246,626,643 |
|
1,303,791,682,307 |
|