TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,467,707,375 |
19,467,707,375 |
|
19,467,707,375 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,540,224,719 |
6,540,224,719 |
|
6,540,224,719 |
|
1. Tiền |
2,473,685,830 |
2,473,685,830 |
|
2,473,685,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,066,538,889 |
4,066,538,889 |
|
4,066,538,889 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,099,124,685 |
12,099,124,685 |
|
12,099,124,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,102,353,386 |
6,102,353,386 |
|
6,102,353,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,221,298,210 |
5,221,298,210 |
|
5,221,298,210 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,529,821,925 |
1,529,821,925 |
|
1,529,821,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-754,348,836 |
-754,348,836 |
|
-754,348,836 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
828,357,971 |
828,357,971 |
|
828,357,971 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
289,099,575 |
289,099,575 |
|
289,099,575 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
539,258,396 |
539,258,396 |
|
539,258,396 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,284,842,102 |
29,284,842,102 |
|
29,284,842,102 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,403,106,611 |
18,403,106,611 |
|
18,403,106,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,231,049,975 |
18,231,049,975 |
|
18,231,049,975 |
|
- Nguyên giá |
75,644,695,780 |
75,644,695,780 |
|
75,644,695,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,413,645,805 |
-57,413,645,805 |
|
-57,413,645,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
172,056,636 |
172,056,636 |
|
172,056,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,320,000,000 |
9,320,000,000 |
|
9,320,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
8,720,000,000 |
8,720,000,000 |
|
8,720,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,561,735,491 |
1,561,735,491 |
|
1,561,735,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
164,431,408 |
164,431,408 |
|
164,431,408 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
890,304,083 |
890,304,083 |
|
890,304,083 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,752,549,477 |
48,752,549,477 |
|
48,752,549,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,660,849,605 |
18,660,849,605 |
|
18,660,849,605 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,665,836,001 |
14,665,836,001 |
|
14,665,836,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,065,736,247 |
6,065,736,247 |
|
6,065,736,247 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
200,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
604,109,772 |
604,109,772 |
|
604,109,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,065,405,958 |
6,065,405,958 |
|
6,065,405,958 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-42,287,049 |
-42,287,049 |
|
-42,287,049 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,995,013,604 |
3,995,013,604 |
|
3,995,013,604 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,575,327 |
20,575,327 |
|
20,575,327 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,091,699,872 |
30,091,699,872 |
|
30,091,699,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,091,699,872 |
30,091,699,872 |
|
30,091,699,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,919,947,900 |
-1,919,947,900 |
|
-1,919,947,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,308,662,027 |
1,308,662,027 |
|
1,308,662,027 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
258,709,933 |
258,709,933 |
|
258,709,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,752,549,477 |
48,752,549,477 |
|
48,752,549,477 |
|