MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hạ tầng mạng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Quý 3-2013 Quý 4- 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,467,707,375 19,467,707,375 19,467,707,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,540,224,719 6,540,224,719 6,540,224,719
1. Tiền 2,473,685,830 2,473,685,830 2,473,685,830
2. Các khoản tương đương tiền 4,066,538,889 4,066,538,889 4,066,538,889
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,099,124,685 12,099,124,685 12,099,124,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,102,353,386 6,102,353,386 6,102,353,386
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,221,298,210 5,221,298,210 5,221,298,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,529,821,925 1,529,821,925 1,529,821,925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -754,348,836 -754,348,836 -754,348,836
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 828,357,971 828,357,971 828,357,971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 289,099,575 289,099,575 289,099,575
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 539,258,396 539,258,396 539,258,396
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,284,842,102 29,284,842,102 29,284,842,102
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,403,106,611 18,403,106,611 18,403,106,611
1. Tài sản cố định hữu hình 18,231,049,975 18,231,049,975 18,231,049,975
- Nguyên giá 75,644,695,780 75,644,695,780 75,644,695,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,413,645,805 -57,413,645,805 -57,413,645,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172,056,636 172,056,636 172,056,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,320,000,000 9,320,000,000 9,320,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 8,720,000,000 8,720,000,000 8,720,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 600,000,000 600,000,000 600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,561,735,491 1,561,735,491 1,561,735,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 164,431,408 164,431,408 164,431,408
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 890,304,083 890,304,083 890,304,083
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,752,549,477 48,752,549,477 48,752,549,477
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,660,849,605 18,660,849,605 18,660,849,605
I. Nợ ngắn hạn 14,665,836,001 14,665,836,001 14,665,836,001
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,065,736,247 6,065,736,247 6,065,736,247
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 604,109,772 604,109,772 604,109,772
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,065,405,958 6,065,405,958 6,065,405,958
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -42,287,049 -42,287,049 -42,287,049
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,995,013,604 3,995,013,604 3,995,013,604
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,575,327 20,575,327 20,575,327
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,091,699,872 30,091,699,872 30,091,699,872
I. Vốn chủ sở hữu 30,091,699,872 30,091,699,872 30,091,699,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,919,947,900 -1,919,947,900 -1,919,947,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,308,662,027 1,308,662,027 1,308,662,027
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 258,709,933 258,709,933 258,709,933
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,752,549,477 48,752,549,477 48,752,549,477
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.