1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
414,152,383,416 |
486,319,363,100 |
493,800,619,811 |
572,821,697,481 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
178,877,747 |
357,624,691 |
59,117,841 |
262,244,946 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
413,973,505,669 |
485,961,738,409 |
493,741,501,970 |
572,559,452,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
387,175,987,852 |
451,440,161,597 |
461,373,365,626 |
538,617,610,203 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,797,517,817 |
34,521,576,812 |
32,368,136,344 |
33,941,842,332 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
444,440,663 |
402,455,999 |
772,759,937 |
1,192,452,751 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,955,578,678 |
4,058,896,373 |
3,688,563,132 |
4,651,237,029 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,955,578,678 |
4,058,896,373 |
3,688,563,132 |
4,651,237,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,866,725,226 |
4,529,596,629 |
3,823,509,188 |
2,641,050,047 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,586,660,359 |
5,582,810,022 |
6,541,611,560 |
7,283,125,242 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,970,946,896 |
17,572,894,242 |
15,890,523,290 |
17,690,550,222 |
|
12. Thu nhập khác |
317,722,917 |
276,077,136 |
154,845,540 |
113,333,710 |
|
13. Chi phí khác |
3,970,000 |
3,332,894 |
25,573,521 |
2,902,845 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
313,752,917 |
272,744,242 |
129,272,019 |
110,430,865 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,284,699,813 |
17,845,638,484 |
16,019,795,309 |
17,800,981,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,406,269,850 |
3,935,264,996 |
3,534,170,747 |
3,760,471,966 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,878,429,963 |
13,910,373,488 |
12,485,624,562 |
14,040,509,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,878,429,963 |
13,910,373,488 |
12,485,624,562 |
14,040,509,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
518 |
|
|
612 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|