TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
900,999,051,344 |
900,999,051,344 |
900,999,051,344 |
900,999,051,344 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,151,841,234 |
101,151,841,234 |
101,151,841,234 |
101,151,841,234 |
|
1. Tiền |
78,208,112,375 |
78,208,112,375 |
78,208,112,375 |
78,208,112,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,943,728,859 |
22,943,728,859 |
22,943,728,859 |
22,943,728,859 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
400,846,799,171 |
400,846,799,171 |
400,846,799,171 |
400,846,799,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
299,083,138,556 |
299,083,138,556 |
299,083,138,556 |
299,083,138,556 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,802,163,047 |
19,802,163,047 |
19,802,163,047 |
19,802,163,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,188,136,733 |
90,188,136,733 |
90,188,136,733 |
90,188,136,733 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,226,639,165 |
-8,226,639,165 |
-8,226,639,165 |
-8,226,639,165 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
383,064,910,977 |
383,064,910,977 |
383,064,910,977 |
383,064,910,977 |
|
1. Hàng tồn kho |
383,064,910,977 |
383,064,910,977 |
383,064,910,977 |
383,064,910,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,935,499,962 |
5,935,499,962 |
5,935,499,962 |
5,935,499,962 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,611,150,026 |
1,611,150,026 |
1,611,150,026 |
1,611,150,026 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,309,604,067 |
4,309,604,067 |
4,309,604,067 |
4,309,604,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,962,737 |
7,962,737 |
7,962,737 |
7,962,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,783,132 |
6,783,132 |
6,783,132 |
6,783,132 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
150,736,442,905 |
150,736,442,905 |
150,736,442,905 |
150,736,442,905 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
143,154,074,244 |
143,154,074,244 |
143,154,074,244 |
143,154,074,244 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,894,229,776 |
84,894,229,776 |
84,894,229,776 |
84,894,229,776 |
|
- Nguyên giá |
226,433,380,342 |
226,433,380,342 |
226,433,380,342 |
226,433,380,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,539,150,566 |
-141,539,150,566 |
-141,539,150,566 |
-141,539,150,566 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,685,060,000 |
14,685,060,000 |
14,685,060,000 |
14,685,060,000 |
|
- Nguyên giá |
16,933,209,590 |
16,933,209,590 |
16,933,209,590 |
16,933,209,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,248,149,590 |
-2,248,149,590 |
-2,248,149,590 |
-2,248,149,590 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,574,784,468 |
43,574,784,468 |
43,574,784,468 |
43,574,784,468 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,582,368,661 |
7,582,368,661 |
7,582,368,661 |
7,582,368,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,402,095,658 |
7,402,095,658 |
7,402,095,658 |
7,402,095,658 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
180,273,003 |
180,273,003 |
180,273,003 |
180,273,003 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,051,735,494,249 |
1,051,735,494,249 |
1,051,735,494,249 |
1,051,735,494,249 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
702,554,152,378 |
702,554,152,378 |
702,554,152,378 |
702,554,152,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
695,304,152,378 |
695,304,152,378 |
695,304,152,378 |
695,304,152,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,847,801,699 |
200,847,801,699 |
200,847,801,699 |
200,847,801,699 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,768,221,650 |
1,768,221,650 |
1,768,221,650 |
1,768,221,650 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,886,555,020 |
3,886,555,020 |
3,886,555,020 |
3,886,555,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,814,076,045 |
1,814,076,045 |
1,814,076,045 |
1,814,076,045 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,011,938,224 |
6,011,938,224 |
6,011,938,224 |
6,011,938,224 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
15,815,000 |
15,815,000 |
15,815,000 |
15,815,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
349,181,341,871 |
349,181,341,871 |
349,181,341,871 |
349,181,341,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
349,181,341,871 |
349,181,341,871 |
349,181,341,871 |
349,181,341,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
229,506,273,435 |
229,506,273,435 |
229,506,273,435 |
229,506,273,435 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
81,760,000 |
81,760,000 |
81,760,000 |
81,760,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-81,760,000 |
-81,760,000 |
-81,760,000 |
-81,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
119,675,068,436 |
119,675,068,436 |
119,675,068,436 |
119,675,068,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,051,735,494,249 |
1,051,735,494,249 |
1,051,735,494,249 |
1,051,735,494,249 |
|