TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,579,713,870 |
53,983,502,298 |
56,649,906,726 |
60,590,221,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,716,117 |
35,610,167 |
4,129,416 |
544,053,427 |
|
1. Tiền |
33,716,117 |
35,610,167 |
4,129,416 |
544,053,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,333,125,440 |
53,754,794,828 |
56,262,619,055 |
59,833,651,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,303,125,440 |
6,096,767,678 |
5,050,090,335 |
5,673,651,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,000,000 |
1,155,000 |
1,155,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
46,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
47,656,872,150 |
5,211,373,720 |
54,160,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
182,952,871 |
182,952,871 |
182,952,871 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
182,952,871 |
182,952,871 |
182,952,871 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
212,872,313 |
10,144,432 |
200,205,384 |
29,564,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
212,872,313 |
|
168,537,519 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,144,432 |
31,667,865 |
29,564,393 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,881,259,586 |
30,462,331 |
4,316,134 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,844,659,000 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,844,659,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
54,844,659,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,600,586 |
30,462,331 |
4,316,134 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,600,586 |
30,462,331 |
4,316,134 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,460,973,456 |
54,013,964,629 |
56,654,222,860 |
60,590,221,691 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,445,588,502 |
4,174,526,917 |
4,440,984,773 |
3,107,253,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,445,588,502 |
4,174,526,917 |
4,440,984,773 |
2,107,253,918 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,572,000,000 |
3,707,163,539 |
3,049,689,473 |
431,312,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,028,709,645 |
257,991,357 |
821,876,078 |
1,228,732,717 |
|
4. Phải trả người lao động |
154,000,000 |
165,151,018 |
270,976,559 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,289,453 |
9,689,453 |
204,438,152 |
204,438,152 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
34,531,550 |
94,004,511 |
242,770,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,674,589,404 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,015,384,954 |
49,839,437,712 |
52,213,238,087 |
57,482,967,773 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,015,384,954 |
49,839,437,712 |
52,213,238,087 |
57,482,967,773 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,236,000,000 |
32,236,000,000 |
32,236,000,000 |
32,236,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,236,000,000 |
32,236,000,000 |
32,236,000,000 |
32,236,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,779,384,954 |
17,603,437,712 |
19,977,238,087 |
25,246,967,773 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,741,393,875 |
5,824,052,758 |
2,373,800,375 |
5,269,729,686 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,037,991,079 |
11,779,384,954 |
17,603,437,712 |
19,977,238,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,460,973,456 |
54,013,964,629 |
56,654,222,860 |
60,590,221,691 |
|