MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư NHV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,579,713,870 53,983,502,298 56,649,906,726 60,590,221,691
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,716,117 35,610,167 4,129,416 544,053,427
1. Tiền 33,716,117 35,610,167 4,129,416 544,053,427
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,333,125,440 53,754,794,828 56,262,619,055 59,833,651,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,303,125,440 6,096,767,678 5,050,090,335 5,673,651,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,000,000 1,155,000 1,155,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 46,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,656,872,150 5,211,373,720 54,160,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 182,952,871 182,952,871 182,952,871
1. Hàng tồn kho 182,952,871 182,952,871 182,952,871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 212,872,313 10,144,432 200,205,384 29,564,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 212,872,313 168,537,519
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,144,432 31,667,865 29,564,393
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,881,259,586 30,462,331 4,316,134
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,844,659,000
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 54,844,659,000
- Nguyên giá 54,844,659,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,600,586 30,462,331 4,316,134
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,600,586 30,462,331 4,316,134
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,460,973,456 54,013,964,629 56,654,222,860 60,590,221,691
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,445,588,502 4,174,526,917 4,440,984,773 3,107,253,918
I. Nợ ngắn hạn 13,445,588,502 4,174,526,917 4,440,984,773 2,107,253,918
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,572,000,000 3,707,163,539 3,049,689,473 431,312,300
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,028,709,645 257,991,357 821,876,078 1,228,732,717
4. Phải trả người lao động 154,000,000 165,151,018 270,976,559
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,289,453 9,689,453 204,438,152 204,438,152
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,531,550 94,004,511 242,770,749
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,674,589,404
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,015,384,954 49,839,437,712 52,213,238,087 57,482,967,773
I. Vốn chủ sở hữu 44,015,384,954 49,839,437,712 52,213,238,087 57,482,967,773
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,236,000,000 32,236,000,000 32,236,000,000 32,236,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,236,000,000 32,236,000,000 32,236,000,000 32,236,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,779,384,954 17,603,437,712 19,977,238,087 25,246,967,773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,741,393,875 5,824,052,758 2,373,800,375 5,269,729,686
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,037,991,079 11,779,384,954 17,603,437,712 19,977,238,087
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,460,973,456 54,013,964,629 56,654,222,860 60,590,221,691
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.