1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
210,057,085,677 |
222,920,056,745 |
245,090,954,793 |
233,888,257,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
325,514,505 |
170,433,530 |
1,254,279,606 |
268,561,209 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
209,731,571,172 |
222,749,623,215 |
243,836,675,187 |
233,619,696,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,580,781,757 |
191,391,414,655 |
198,560,280,011 |
192,330,965,227 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,150,789,415 |
31,358,208,560 |
45,276,395,176 |
41,288,731,258 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,494,432,556 |
1,738,912,281 |
1,549,828,299 |
927,112,824 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,703,973,161 |
3,540,052,599 |
6,054,004,444 |
7,196,071,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,628,968,846 |
2,853,578,772 |
2,514,383,619 |
2,388,171,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,997,646,937 |
7,863,881,272 |
9,981,118,557 |
7,448,640,584 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,487,529,797 |
14,266,383,777 |
13,916,374,093 |
11,697,425,276 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,456,072,076 |
7,426,803,193 |
16,874,726,381 |
15,873,707,081 |
|
12. Thu nhập khác |
2,451,533,324 |
3,156,759,232 |
1,572,793,001 |
1,490,598,074 |
|
13. Chi phí khác |
985,703,280 |
696,054,987 |
430,975,997 |
589,676,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,465,830,044 |
2,460,704,245 |
1,141,817,004 |
900,921,529 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,921,902,120 |
9,887,507,438 |
18,016,543,385 |
16,774,628,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,050,043,183 |
2,295,024,257 |
2,358,496,577 |
2,889,941,678 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-411,277,400 |
-412,262,682 |
-412,755,323 |
-414,493,890 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,283,136,337 |
8,004,745,863 |
16,070,802,131 |
14,299,180,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,782,663,665 |
13,650,036,799 |
18,058,728,470 |
15,969,153,340 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
500,472,672 |
-5,645,290,936 |
-1,987,926,339 |
-1,669,972,518 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,091 |
739 |
978 |
865 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|