1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
52,347,566,148 |
151,568,612,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
42,623,059 |
311,038,801 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
52,304,943,089 |
151,257,573,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
34,811,410,876 |
120,523,752,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
17,493,532,213 |
30,733,820,432 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
187,414,490 |
1,511,752,349 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,039,764,640 |
6,229,896,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,682,417,672 |
4,756,695,768 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,867,858,818 |
6,650,381,917 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,678,133,026 |
8,602,605,431 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
9,095,190,219 |
10,762,688,903 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
75,258,290 |
2,242,593,294 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
7,541,067 |
890,075,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
67,717,223 |
1,352,518,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
9,162,907,442 |
12,115,206,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
641,403,520 |
708,290,144 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
8,521,503,922 |
11,406,916,851 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
8,521,503,922 |
13,210,547,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-1,803,630,851 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
740 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
740 |
|