1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
100,820,832,135 |
173,358,555,000 |
200,824,005,519 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,629,332 |
229,080,000 |
121,365,192 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
100,815,202,803 |
173,129,475,000 |
200,702,640,327 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
64,954,743,293 |
96,077,853,000 |
116,056,803,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
35,860,459,510 |
77,051,622,000 |
84,645,837,305 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
283,931,703 |
778,700,000 |
2,293,194,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
396,737,663 |
277,221,000 |
259,361,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
244,134,751 |
23,202,000 |
96,436,213 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,136,490,939 |
3,937,805,000 |
6,439,961,387 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,270,870,775 |
9,287,933,000 |
9,738,721,019 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,340,291,836 |
64,327,363,000 |
70,500,987,233 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,439,859,576 |
557,192,000 |
690,696,870 |
|
13. Chi phí khác |
|
360,816,655 |
341,895,000 |
79,445,350 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,079,042,921 |
215,297,000 |
611,251,520 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
17,419,334,757 |
64,542,660,000 |
71,112,238,753 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,676,631,048 |
13,499,175,000 |
14,412,678,770 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,742,703,709 |
51,043,485,000 |
56,699,559,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,742,703,709 |
51,043,485,000 |
56,699,559,983 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,329 |
9,330 |
9,948 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|