TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
370,586,088,872 |
422,608,574,312 |
402,532,808,497 |
352,561,334,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,443,878,576 |
37,687,393,773 |
19,882,166,788 |
11,440,941,404 |
|
1. Tiền |
20,443,878,576 |
32,719,365,946 |
19,882,166,788 |
11,440,941,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,968,027,827 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,968,027,827 |
5,000,000,000 |
34,968,027,827 |
26,392,916,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
5,000,000,000 |
30,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-3,575,111,413 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,968,027,827 |
|
4,968,027,827 |
4,968,027,827 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,974,063,982 |
112,211,482,604 |
72,212,160,412 |
95,453,919,295 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,272,014,301 |
60,999,697,916 |
48,982,472,374 |
71,792,304,941 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,901,462,441 |
35,080,267,993 |
23,439,848,564 |
24,204,246,157 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,271,715,989 |
17,637,000,170 |
1,295,322,949 |
962,851,672 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,471,128,749 |
-1,505,483,475 |
-1,505,483,475 |
-1,505,483,475 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
244,499,172,445 |
249,031,782,760 |
260,391,371,836 |
201,572,885,795 |
|
1. Hàng tồn kho |
245,743,217,538 |
250,275,827,853 |
261,635,416,929 |
202,816,930,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,700,946,042 |
18,677,915,175 |
15,079,081,634 |
17,700,671,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,253,050,003 |
4,383,542,901 |
4,372,277,317 |
3,972,222,707 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,447,896,039 |
14,280,990,457 |
10,706,804,317 |
13,618,644,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
13,381,817 |
|
109,804,003 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
490,763,672,190 |
482,301,541,616 |
471,578,432,827 |
461,967,183,945 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
209,220,000 |
1,709,220,000 |
1,709,220,000 |
1,714,220,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
209,220,000 |
1,709,220,000 |
1,709,220,000 |
1,714,220,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
314,371,873,977 |
310,442,373,272 |
301,477,349,778 |
293,981,665,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
310,398,794,951 |
306,863,767,014 |
298,293,216,288 |
291,190,671,275 |
|
- Nguyên giá |
511,239,264,142 |
513,270,439,326 |
513,317,159,084 |
514,525,983,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,840,469,191 |
-206,406,672,312 |
-215,023,942,796 |
-223,335,312,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,526,112,381 |
1,285,147,261 |
1,044,182,141 |
803,217,019 |
|
- Nguyên giá |
3,604,000,000 |
3,604,000,000 |
3,604,000,000 |
3,604,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,077,887,619 |
-2,318,852,739 |
-2,559,817,859 |
-2,800,782,981 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,446,966,645 |
2,293,458,997 |
2,139,951,349 |
1,987,777,021 |
|
- Nguyên giá |
4,886,782,520 |
4,886,782,520 |
4,886,782,520 |
4,886,782,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,439,815,875 |
-2,593,323,523 |
-2,746,831,171 |
-2,899,005,499 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,173,013,185 |
21,859,260,972 |
21,411,059,640 |
21,081,485,522 |
|
- Nguyên giá |
40,590,222,855 |
40,722,467,855 |
40,722,467,855 |
40,722,467,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,417,209,670 |
-18,863,206,883 |
-19,311,408,215 |
-19,640,982,333 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,932,949,538 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,932,949,538 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
150,076,615,490 |
148,290,687,372 |
146,980,803,409 |
145,189,813,108 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
150,076,615,490 |
148,290,687,372 |
146,980,803,409 |
145,189,813,108 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
861,349,761,062 |
904,910,115,928 |
874,111,241,324 |
814,528,518,128 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
483,512,326,327 |
518,808,732,181 |
477,465,755,446 |
411,594,738,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
403,810,035,930 |
454,767,222,453 |
426,848,673,041 |
361,385,270,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,713,314,718 |
55,843,278,717 |
64,672,688,496 |
62,086,333,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,847,066,674 |
11,919,707,744 |
10,150,941,955 |
4,608,085,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,828,551,710 |
2,465,117,226 |
4,777,691,846 |
6,685,186,941 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,686,270,516 |
15,968,317,118 |
13,334,764,010 |
11,713,656,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,706,508,546 |
11,380,719,415 |
16,163,482,227 |
15,523,640,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,130,757,972 |
10,100,104,180 |
9,685,597,401 |
9,622,823,645 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
290,897,565,794 |
347,089,978,053 |
308,063,507,106 |
251,145,545,387 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,702,290,397 |
64,041,509,728 |
50,617,082,405 |
50,209,467,225 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,474,841,290 |
2,474,841,290 |
2,574,841,290 |
2,581,720,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,642,963,246 |
26,394,445,254 |
13,282,773,254 |
13,282,773,254 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,584,485,861 |
35,172,223,184 |
34,759,467,861 |
34,344,973,971 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,837,434,735 |
386,101,383,747 |
396,645,485,878 |
402,933,779,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,837,434,735 |
386,101,383,747 |
396,645,485,878 |
402,933,779,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,115,410,000 |
184,888,960,000 |
184,888,960,000 |
184,888,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,115,410,000 |
184,888,960,000 |
184,888,960,000 |
184,888,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,454,133,428 |
71,629,610,953 |
89,688,339,423 |
101,920,433,269 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,590,529,588 |
13,650,036,799 |
31,708,765,269 |
43,940,859,115 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,863,603,840 |
57,979,574,154 |
57,979,574,154 |
57,979,574,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
135,267,891,307 |
129,582,812,794 |
122,068,186,455 |
116,124,386,671 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
861,349,761,062 |
904,910,115,928 |
874,111,241,324 |
814,528,518,128 |
|