TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
474,801,308,090 |
363,661,213,793 |
370,586,088,872 |
422,608,574,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,472,031,544 |
8,966,448,839 |
20,443,878,576 |
37,687,393,773 |
|
1. Tiền |
8,504,003,717 |
8,966,448,839 |
20,443,878,576 |
32,719,365,946 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,968,027,827 |
|
|
4,968,027,827 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,968,027,827 |
4,968,027,827 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,968,027,827 |
4,968,027,827 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,965,845,780 |
96,779,161,558 |
88,974,063,982 |
112,211,482,604 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,162,817,126 |
49,180,816,427 |
54,272,014,301 |
60,999,697,916 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,752,340,224 |
47,434,082,960 |
33,901,462,441 |
35,080,267,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,521,817,179 |
1,635,390,920 |
2,271,715,989 |
17,637,000,170 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,471,128,749 |
-1,471,128,749 |
-1,471,128,749 |
-1,505,483,475 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
283,380,439,519 |
240,248,724,258 |
244,499,172,445 |
249,031,782,760 |
|
1. Hàng tồn kho |
284,624,484,612 |
241,492,769,351 |
245,743,217,538 |
250,275,827,853 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,982,991,247 |
12,698,851,311 |
11,700,946,042 |
18,677,915,175 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,266,217,829 |
3,761,092,493 |
2,253,050,003 |
4,383,542,901 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,658,724,666 |
8,937,758,818 |
9,447,896,039 |
14,280,990,457 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
13,381,817 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
499,839,294,860 |
499,039,907,399 |
490,763,672,190 |
482,301,541,616 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
209,220,000 |
209,220,000 |
209,220,000 |
1,709,220,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
209,220,000 |
209,220,000 |
209,220,000 |
1,709,220,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
340,071,020,164 |
321,275,627,948 |
314,371,873,977 |
310,442,373,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
331,834,637,288 |
316,908,076,154 |
310,398,794,951 |
306,863,767,014 |
|
- Nguyên giá |
532,403,750,386 |
509,236,022,642 |
511,239,264,142 |
513,270,439,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,569,113,098 |
-192,327,946,488 |
-200,840,469,191 |
-206,406,672,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,008,042,621 |
1,767,077,501 |
1,526,112,381 |
1,285,147,261 |
|
- Nguyên giá |
3,604,000,000 |
3,604,000,000 |
3,604,000,000 |
3,604,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,595,957,379 |
-1,836,922,499 |
-2,077,887,619 |
-2,318,852,739 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,228,340,255 |
2,600,474,293 |
2,446,966,645 |
2,293,458,997 |
|
- Nguyên giá |
8,352,207,520 |
4,886,782,520 |
4,886,782,520 |
4,886,782,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,123,867,265 |
-2,286,308,227 |
-2,439,815,875 |
-2,593,323,523 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
22,599,916,844 |
22,173,013,185 |
21,859,260,972 |
|
- Nguyên giá |
|
40,111,612,855 |
40,590,222,855 |
40,722,467,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,511,696,011 |
-18,417,209,670 |
-18,863,206,883 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,945,251,018 |
3,101,827,323 |
3,932,949,538 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,945,251,018 |
3,101,827,323 |
3,932,949,538 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
153,613,803,678 |
151,853,315,284 |
150,076,615,490 |
148,290,687,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
153,613,803,678 |
151,853,315,284 |
150,076,615,490 |
148,290,687,372 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
974,640,602,950 |
862,701,121,192 |
861,349,761,062 |
904,910,115,928 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
632,135,306,086 |
502,146,822,794 |
483,512,326,327 |
518,808,732,181 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
517,988,503,077 |
416,578,695,177 |
403,810,035,930 |
454,767,222,453 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,614,915,240 |
69,533,746,566 |
54,713,314,718 |
55,843,278,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,763,026,409 |
15,103,478,721 |
12,847,066,674 |
11,919,707,744 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
371,118,293 |
4,393,244,882 |
4,828,551,710 |
2,465,117,226 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,863,968,820 |
7,660,824,299 |
23,686,270,516 |
15,968,317,118 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,585,594,314 |
16,499,104,256 |
7,706,508,546 |
11,380,719,415 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,667,156,418 |
6,624,984,301 |
9,130,757,972 |
10,100,104,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
380,122,723,583 |
296,763,312,152 |
290,897,565,794 |
347,089,978,053 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
114,146,803,009 |
85,568,127,617 |
79,702,290,397 |
64,041,509,728 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,484,534,610 |
2,484,534,610 |
2,474,841,290 |
2,474,841,290 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
75,255,840,238 |
47,087,829,746 |
41,642,963,246 |
26,394,445,254 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
36,406,428,161 |
35,995,763,261 |
35,584,485,861 |
35,172,223,184 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
342,505,296,864 |
360,554,298,398 |
377,837,434,735 |
386,101,383,747 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
342,505,296,864 |
360,554,298,398 |
377,837,434,735 |
386,101,383,747 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
184,888,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
184,888,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,453,751,740 |
69,330,299,447 |
88,454,133,428 |
71,629,610,953 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,551,101,165 |
34,466,695,607 |
53,590,529,588 |
13,650,036,799 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,902,650,575 |
34,863,603,840 |
34,863,603,840 |
57,979,574,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
135,936,135,124 |
137,108,588,951 |
135,267,891,307 |
129,582,812,794 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
974,640,602,950 |
862,701,121,192 |
861,349,761,062 |
904,910,115,928 |
|