TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
105,556,507,436 |
107,609,278,641 |
262,670,715,037 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,611,721,843 |
28,886,515,247 |
34,669,861,009 |
|
1. Tiền |
|
5,611,721,843 |
13,886,515,247 |
23,669,861,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
42,397,683,490 |
22,211,240,701 |
98,150,563,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
29,960,860,652 |
13,249,575,825 |
59,171,066,074 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,214,414,333 |
6,864,431,118 |
38,716,656,102 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,222,408,505 |
2,097,233,758 |
1,709,700,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,446,859,520 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
40,523,116,710 |
37,453,363,955 |
113,172,533,792 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
41,767,161,803 |
38,697,409,048 |
114,416,578,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
17,023,985,393 |
19,058,158,738 |
16,677,757,058 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,126,372,000 |
1,408,500,966 |
2,763,989,169 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
13,692,410,304 |
16,152,744,827 |
11,776,080,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,205,203,089 |
1,496,912,945 |
2,137,686,904 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
322,843,010,292 |
320,861,052,305 |
401,912,500,590 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
11,000,000 |
11,000,000 |
209,220,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
11,000,000 |
11,000,000 |
209,220,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
149,833,796,364 |
148,395,644,532 |
300,825,552,691 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
146,127,438,050 |
144,469,396,220 |
291,543,656,165 |
|
- Nguyên giá |
|
180,552,872,897 |
181,394,872,897 |
471,655,043,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-34,425,434,847 |
-36,925,476,677 |
-180,111,387,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,552,833,324 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,604,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,051,166,676 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,706,358,314 |
3,926,248,312 |
6,729,063,202 |
|
- Nguyên giá |
|
4,065,425,000 |
4,309,715,000 |
8,352,207,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-359,066,686 |
-383,466,688 |
-1,623,144,318 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
136,369,578,800 |
136,504,732,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
136,504,732,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
136,369,578,800 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
36,628,635,128 |
35,949,675,773 |
100,877,727,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
36,628,635,128 |
35,949,675,773 |
35,734,836,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
65,142,891,174 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
428,399,517,728 |
428,470,330,946 |
664,583,215,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
220,462,748,059 |
205,420,643,778 |
410,333,151,778 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
146,504,168,859 |
131,462,064,578 |
300,682,809,158 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,809,834,998 |
5,553,762,326 |
59,696,467,535 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,531,805,907 |
6,717,172,077 |
11,510,852,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
78,348,113 |
66,941,115 |
2,763,720,692 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,373,319,703 |
2,968,828,621 |
15,767,915,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
21,410,717,567 |
18,233,397,062 |
21,018,361,172 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,938,156,421 |
1,470,576,027 |
16,705,334,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
104,361,986,150 |
96,451,387,350 |
173,220,156,880 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
73,958,579,200 |
73,958,579,200 |
109,650,342,620 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
955,778,398 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
73,858,579,200 |
73,858,579,200 |
108,694,564,222 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
207,936,769,669 |
223,049,687,168 |
254,250,063,849 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
207,936,769,669 |
223,049,687,168 |
254,250,063,849 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
91,623,003 |
116,744,363 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
53,729,736,666 |
68,817,532,805 |
50,197,320,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,521,503,922 |
23,609,300,061 |
48,447,226,190 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
45,208,232,744 |
45,208,232,744 |
1,750,093,985 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
49,937,333,674 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
428,399,517,728 |
428,470,330,946 |
664,583,215,627 |
|