MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 105,556,507,436 107,609,278,641 262,670,715,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,611,721,843 28,886,515,247 34,669,861,009
1. Tiền 5,611,721,843 13,886,515,247 23,669,861,009
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,397,683,490 22,211,240,701 98,150,563,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,960,860,652 13,249,575,825 59,171,066,074
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,214,414,333 6,864,431,118 38,716,656,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,222,408,505 2,097,233,758 1,709,700,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,446,859,520
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,523,116,710 37,453,363,955 113,172,533,792
1. Hàng tồn kho 41,767,161,803 38,697,409,048 114,416,578,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,244,045,093 -1,244,045,093 -1,244,045,093
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,023,985,393 19,058,158,738 16,677,757,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,126,372,000 1,408,500,966 2,763,989,169
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,692,410,304 16,152,744,827 11,776,080,985
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,205,203,089 1,496,912,945 2,137,686,904
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 322,843,010,292 320,861,052,305 401,912,500,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,000,000 11,000,000 209,220,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,000,000 11,000,000 209,220,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,833,796,364 148,395,644,532 300,825,552,691
1. Tài sản cố định hữu hình 146,127,438,050 144,469,396,220 291,543,656,165
- Nguyên giá 180,552,872,897 181,394,872,897 471,655,043,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,425,434,847 -36,925,476,677 -180,111,387,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,552,833,324
- Nguyên giá 3,604,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,051,166,676
3. Tài sản cố định vô hình 3,706,358,314 3,926,248,312 6,729,063,202
- Nguyên giá 4,065,425,000 4,309,715,000 8,352,207,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -359,066,686 -383,466,688 -1,623,144,318
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 136,369,578,800 136,504,732,000
1. Đầu tư vào công ty con 136,504,732,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 136,369,578,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,628,635,128 35,949,675,773 100,877,727,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,628,635,128 35,949,675,773 35,734,836,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 65,142,891,174
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 428,399,517,728 428,470,330,946 664,583,215,627
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,462,748,059 205,420,643,778 410,333,151,778
I. Nợ ngắn hạn 146,504,168,859 131,462,064,578 300,682,809,158
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,809,834,998 5,553,762,326 59,696,467,535
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,531,805,907 6,717,172,077 11,510,852,398
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,348,113 66,941,115 2,763,720,692
4. Phải trả người lao động 4,373,319,703 2,968,828,621 15,767,915,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,410,717,567 18,233,397,062 21,018,361,172
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,938,156,421 1,470,576,027 16,705,334,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104,361,986,150 96,451,387,350 173,220,156,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,958,579,200 73,958,579,200 109,650,342,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 955,778,398
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73,858,579,200 73,858,579,200 108,694,564,222
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 207,936,769,669 223,049,687,168 254,250,063,849
I. Vốn chủ sở hữu 207,936,769,669 223,049,687,168 254,250,063,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,115,410,000 154,115,410,000 154,115,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,115,410,000 154,115,410,000 154,115,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 91,623,003 116,744,363
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,729,736,666 68,817,532,805 50,197,320,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,521,503,922 23,609,300,061 48,447,226,190
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,208,232,744 45,208,232,744 1,750,093,985
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,937,333,674
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 428,399,517,728 428,470,330,946 664,583,215,627
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.