TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
105,556,507,436 |
257,006,140,180 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5,611,721,843 |
45,991,503,744 |
|
1. Tiền |
|
|
5,611,721,843 |
30,991,503,744 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
42,397,683,490 |
67,942,876,364 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29,960,860,652 |
55,877,920,278 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
11,214,414,333 |
10,190,682,338 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,222,408,505 |
3,218,584,398 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,344,310,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
40,523,116,710 |
118,074,631,373 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
41,767,161,803 |
119,318,676,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17,023,985,393 |
24,997,128,699 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,126,372,000 |
3,125,888,674 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
13,692,410,304 |
20,234,003,942 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,205,203,089 |
1,637,236,083 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
322,843,010,292 |
420,890,608,168 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11,000,000 |
209,220,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11,000,000 |
209,220,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
149,833,796,364 |
305,163,174,349 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
146,127,438,050 |
295,489,120,172 |
|
- Nguyên giá |
|
|
180,552,872,897 |
467,429,269,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34,425,434,847 |
-171,940,149,573 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,778,083,326 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,604,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-825,916,674 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,706,358,314 |
6,895,970,851 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,065,425,000 |
8,352,207,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-359,066,686 |
-1,456,236,669 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
136,369,578,800 |
78,993,052,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
78,993,052,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
136,369,578,800 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
36,628,635,128 |
36,525,161,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36,628,635,128 |
36,525,161,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
428,399,517,728 |
677,896,748,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
220,462,748,059 |
385,628,522,279 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
146,504,168,859 |
265,097,617,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10,809,834,998 |
43,483,667,120 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
3,531,805,907 |
7,137,996,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
78,348,113 |
108,738,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,373,319,703 |
12,522,886,040 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21,410,717,567 |
22,175,112,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,938,156,421 |
3,435,717,972 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
104,361,986,150 |
176,233,498,973 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
73,958,579,200 |
120,530,905,268 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
1,836,341,046 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
73,858,579,200 |
118,694,564,222 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
207,936,769,669 |
292,268,226,069 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
207,936,769,669 |
292,268,226,069 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
154,115,410,000 |
154,115,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
91,623,003 |
116,744,363 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
53,729,736,666 |
71,226,003,374 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8,521,503,922 |
20,308,444,095 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45,208,232,744 |
50,917,559,279 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
66,810,068,332 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
428,399,517,728 |
677,896,748,348 |
|