TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,028,638,505 |
292,929,235,043 |
945,709,617,559 |
1,074,231,413,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,636,591,673 |
39,921,238,387 |
322,520,290,803 |
383,065,213,383 |
|
1. Tiền |
2,636,591,673 |
8,331,238,387 |
17,420,290,803 |
36,065,213,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
31,590,000,000 |
305,100,000,000 |
347,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
162,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,045,398,944 |
187,226,260,114 |
347,908,948,312 |
325,703,330,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,375,542,660 |
4,872,345,052 |
2,237,545,063 |
133,781,243,137 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
135,656,467,708 |
179,455,993,576 |
331,375,516,865 |
127,142,297,367 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,180,156,997 |
3,224,119,815 |
15,718,810,720 |
64,940,093,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-166,768,421 |
-326,198,329 |
-1,422,924,336 |
-160,303,723 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,382,841,453 |
63,489,895,549 |
91,800,249,755 |
328,756,605,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,382,841,453 |
63,489,895,549 |
|
328,756,605,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,963,806,435 |
2,291,840,993 |
21,480,128,689 |
34,706,263,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
262,630,409 |
154,715,025 |
548,215,556 |
278,962,151 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,206,907,161 |
1,160,479,510 |
11,319,719,344 |
27,379,519,138 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,960,109 |
11,960,109 |
6,281,343,843 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
494,268,865 |
964,686,349 |
9,600,233,680 |
766,438,354 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
404,322,561,064 |
620,489,913,192 |
915,998,157,385 |
931,474,891,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
281,710,234,660 |
325,261,849,434 |
603,079,499,857 |
624,331,249,591 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
202,029,425,859 |
255,019,598,776 |
342,313,236,627 |
563,422,555,567 |
|
- Nguyên giá |
260,110,488,370 |
345,409,138,780 |
502,223,166,614 |
768,358,336,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,081,062,511 |
-90,389,540,004 |
-159,909,929,987 |
-204,935,781,373 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
53,680,642,400 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
57,514,974,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,834,331,600 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,590,167,289 |
15,740,520,780 |
10,491,186,172 |
815,523,943 |
|
- Nguyên giá |
15,838,698,089 |
17,276,654,505 |
12,582,450,921 |
2,116,807,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,530,800 |
-1,536,133,725 |
-2,091,264,749 |
-1,301,283,073 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,090,641,512 |
54,501,729,878 |
250,275,077,058 |
6,412,527,681 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,258,621,530 |
287,327,345,025 |
301,796,274,837 |
276,397,329,650 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
44,424,610,727 |
183,009,350,227 |
192,695,040,039 |
137,796,094,852 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
89,508,536,651 |
104,317,994,798 |
109,101,234,798 |
138,601,234,798 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,674,525,848 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,353,704,874 |
1,270,611,386 |
6,083,501,107 |
28,094,268,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,285,204,874 |
1,202,111,386 |
5,953,001,107 |
20,989,215,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
597,351,199,569 |
913,419,148,235 |
1,861,707,774,944 |
2,005,706,304,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
325,167,739,292 |
364,510,850,728 |
944,250,691,329 |
1,029,722,881,659 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,403,421,591 |
269,227,485,465 |
748,376,896,489 |
898,735,408,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,121,740,046 |
27,430,048,603 |
84,390,146,885 |
42,094,377,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,768,184,900 |
27,429,479,800 |
4,683,635,040 |
1,407,846,697 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,568,881,676 |
3,483,996,906 |
8,012,870,073 |
1,867,131,394 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,154,761,608 |
5,677,452,197 |
10,587,928,292 |
11,847,743,488 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
907,637,642 |
2,661,085,288 |
1,142,168,071 |
26,763,715,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
8,032,656,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
118,764,317,701 |
95,283,365,263 |
195,873,794,840 |
130,987,473,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
467,600,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
118,402,943,561 |
92,053,686,436 |
189,896,537,795 |
123,516,575,211 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,229,678,827 |
5,509,657,045 |
7,470,898,199 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
272,183,460,277 |
544,608,688,124 |
887,531,847,895 |
974,036,429,521 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
272,183,460,277 |
544,608,688,124 |
887,531,847,895 |
974,036,429,521 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,000,000,000 |
303,750,000,000 |
607,500,000,000 |
607,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,514,630,000 |
12,334,430,000 |
12,132,550,000 |
12,165,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-39,255,176 |
|
|
289,100,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,141,270,299 |
101,382,082,596 |
109,220,527,995 |
116,170,212,653 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
-1,616,929,007 |
-1,616,929,007 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,466,815,154 |
117,078,982,100 |
144,696,353,773 |
215,457,038,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
597,351,199,569 |
913,419,148,235 |
1,861,707,774,944 |
2,005,706,304,251 |
|