1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
17,372,344,826 |
10,638,260,006 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
17,372,344,826 |
10,638,260,006 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19,346,105,273 |
11,356,105,304 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-1,973,760,447 |
-717,845,298 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
202,256,321 |
30,808 |
31,842,524 |
12,949,605 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,788,863,251 |
1,777,541,493 |
2,838,556,468 |
3,245,867,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,788,863,251 |
1,777,541,493 |
1,535,917,168 |
1,618,814,084 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
28,550,117 |
18,476,024 |
1,127,304,491 |
391,808,666 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
787,167,085 |
644,944,461 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,376,084,579 |
-3,158,776,468 |
-3,934,018,435 |
-3,624,726,491 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
226,700,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
13. Chi phí khác
|
426,883,841 |
430,397,644 |
264,163,703 |
284,395,499 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-426,883,841 |
-203,697,644 |
125,836,297 |
105,604,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,802,968,420 |
-3,362,474,112 |
-3,808,182,138 |
-3,519,121,990 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,802,968,420 |
-3,362,474,112 |
-3,808,182,138 |
-3,519,121,990 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,802,968,420 |
-3,362,474,112 |
-3,808,182,138 |
-3,519,121,990 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|